Lugano (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lugano
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Lugano
Sân vận động:
Stadio di Cornaredo
(Lugano)
Sức chứa:
6 330
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Europa League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berbic Serif
22
2
180
0
0
0
0
1
Saipi Amir
23
31
2760
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
El Wafi Ayman
20
15
1004
1
0
4
0
6
Espinoza Jhon
25
32
1550
2
0
3
1
5
Hajdari Albian
20
31
2465
3
0
8
0
4
Hajrizi Kreshnik
24
21
1612
2
0
5
0
17
Mai Lukas
24
30
2380
0
1
3
0
26
Marques Martim
20
11
795
1
0
3
1
23
Valenzuela Milton
25
16
1077
2
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Babic Boris
26
10
190
1
0
0
0
25
Bislimi Uran
24
32
1994
6
7
6
0
10
Bottani Mattia
32
20
1045
1
3
2
0
21
Cimignani Yannis
22
31
1601
4
3
4
0
20
Doumbia Ousmane
31
8
602
2
0
1
0
16
Grgic Anto
27
24
1758
1
5
7
1
29
Hadj Mahmoud
24
26
1589
5
0
4
1
7
Macek Roman
27
29
1412
1
1
5
0
18
Mahou Hicham
24
20
1072
0
2
4
0
8
Morandi Romeo
20
1
13
0
0
0
0
24
Nkama Johan
26
6
77
0
0
0
1
14
Sabbatini Jonathan
36
33
2244
3
4
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
13
594
0
0
0
0
9
Celar Zan
25
33
2052
13
2
2
0
93
Przybylko Kacper
31
2
12
1
0
0
0
11
Steffen Renato
32
29
2124
5
13
4
0
19
Vladi Shkelqim
23
27
1210
6
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saipi Amir
23
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
El Wafi Ayman
20
2
165
0
0
0
0
6
Espinoza Jhon
25
3
59
0
0
0
0
5
Hajdari Albian
20
3
300
0
0
1
0
4
Hajrizi Kreshnik
24
2
135
0
0
1
0
17
Mai Lukas
24
4
302
0
0
0
0
26
Marques Martim
20
3
151
1
0
0
0
23
Valenzuela Milton
25
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Babic Boris
26
1
9
0
0
0
0
25
Bislimi Uran
24
3
224
1
0
0
0
10
Bottani Mattia
32
3
216
1
0
0
0
21
Cimignani Yannis
22
4
330
1
0
0
0
20
Doumbia Ousmane
31
1
77
0
0
1
0
16
Grgic Anto
27
3
183
0
0
0
0
29
Hadj Mahmoud
24
3
163
0
0
1
0
7
Macek Roman
27
5
167
1
0
0
0
18
Mahou Hicham
24
2
71
0
0
0
0
14
Sabbatini Jonathan
36
5
310
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
2
65
0
0
0
0
9
Celar Zan
25
5
276
6
0
0
0
93
Przybylko Kacper
31
1
7
0
0
0
0
11
Steffen Renato
32
4
212
3
0
0
0
19
Vladi Shkelqim
23
4
109
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saipi Amir
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Espinoza Jhon
25
2
70
0
0
0
0
5
Hajdari Albian
20
2
180
0
0
1
1
4
Hajrizi Kreshnik
24
2
141
0
0
0
0
17
Mai Lukas
24
1
39
0
0
0
0
23
Valenzuela Milton
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bislimi Uran
24
2
166
0
0
1
0
10
Bottani Mattia
32
2
150
0
0
0
0
21
Cimignani Yannis
22
2
32
0
0
0
0
16
Grgic Anto
27
2
135
0
0
0
0
29
Hadj Mahmoud
24
2
61
0
0
0
0
7
Macek Roman
27
2
61
0
0
0
0
14
Sabbatini Jonathan
36
2
166
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
1
45
0
0
0
0
9
Celar Zan
25
2
174
0
0
0
0
11
Steffen Renato
32
1
90
0
0
0
0
19
Vladi Shkelqim
23
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saipi Amir
23
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
El Wafi Ayman
20
4
16
0
0
1
0
6
Espinoza Jhon
25
6
317
0
1
1
0
5
Hajdari Albian
20
4
324
0
1
2
0
4
Hajrizi Kreshnik
24
6
503
0
0
1
0
17
Mai Lukas
24
6
540
0
0
0
0
26
Marques Martim
20
2
77
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Babic Boris
26
3
37
1
0
0
0
25
Bislimi Uran
24
6
490
0
1
1
0
10
Bottani Mattia
32
3
201
0
0
1
0
21
Cimignani Yannis
22
5
301
0
0
1
0
16
Grgic Anto
27
3
240
0
1
0
0
29
Hadj Mahmoud
24
5
228
0
0
2
0
7
Macek Roman
27
5
106
0
0
0
0
14
Sabbatini Jonathan
36
6
473
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
2
51
1
0
0
0
9
Celar Zan
25
5
415
1
0
0
0
11
Steffen Renato
32
6
540
0
0
2
1
19
Vladi Shkelqim
23
5
139
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berbic Serif
22
2
180
0
0
0
0
99
Mina Diego
18
0
0
0
0
0
0
12
Pseftis Fotis
21
0
0
0
0
0
0
1
Saipi Amir
23
42
3780
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
De Queiroz Noah
21
0
0
0
0
0
0
22
El Wafi Ayman
20
21
1185
1
0
5
0
6
Espinoza Jhon
25
43
1996
2
1
4
1
5
Hajdari Albian
20
40
3269
3
1
12
1
4
Hajrizi Kreshnik
24
31
2391
2
0
7
0
17
Mai Lukas
24
41
3261
0
1
3
0
26
Marques Martim
20
16
1023
2
0
4
1
36
Reynolds Justin
19
0
0
0
0
0
0
23
Valenzuela Milton
25
20
1467
2
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Angstmann Johann
21
0
0
0
0
0
0
27
Babic Boris
26
14
236
2
0
0
0
25
Bislimi Uran
24
43
2874
7
8
8
0
10
Bottani Mattia
32
28
1612
2
3
3
0
21
Cimignani Yannis
22
42
2264
5
3
5
0
20
Doumbia Ousmane
31
9
679
2
0
2
0
16
Grgic Anto
27
32
2316
1
6
7
1
29
Hadj Mahmoud
24
36
2041
5
0
7
1
7
Macek Roman
27
41
1746
2
1
5
0
18
Mahou Hicham
24
22
1143
0
2
4
0
8
Morandi Romeo
20
1
13
0
0
0
0
24
Nkama Johan
26
6
77
0
0
0
1
15
Ryter Yannis
18
0
0
0
0
0
0
14
Sabbatini Jonathan
36
46
3193
4
4
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
18
755
1
0
0
0
9
Celar Zan
25
45
2917
20
2
2
0
93
Przybylko Kacper
31
3
19
1
0
0
0
11
Steffen Renato
32
40
2966
8
13
6
1
19
Vladi Shkelqim
23
37
1465
10
2
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Quảng cáo
Quảng cáo