Lugano II (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lugano II
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Lugano II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berbic Serif
22
12
1080
0
0
1
0
1
Osigwe Sebastian
30
11
990
0
0
1
0
12
Pseftis Fotis
21
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
De Queiroz Noah
21
19
1710
1
0
5
0
5
Krueziu Rron
?
5
270
0
0
0
0
3
Lape Matteo
20
25
1545
0
0
2
0
26
Marques Martim
20
4
276
0
0
1
0
17
Molino Luca
20
17
1094
0
0
3
1
22
Pedrazzini Santiago
20
9
437
0
0
0
0
6
Peres Lucas
22
19
1651
5
0
4
0
2
Plisko Damiano
19
12
817
2
0
2
0
4
Radic Aleksandar
17
4
146
0
0
0
0
6
Srdic Leonid
22
19
1574
1
0
7
0
2
Zimmermann Nando
21
5
417
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Angstmann Johann
21
20
1127
5
0
3
0
27
Babic Boris
26
2
139
0
0
0
0
5
Basic Marko
35
2
95
0
0
0
0
11
De Jesus Sousa Michel
23
27
1764
6
0
3
0
14
Maccoppi Andrea
37
29
2604
2
0
6
0
21
Maslarov Ilija
17
4
82
0
0
0
0
8
Morandi Romeo
20
20
1238
2
0
3
0
19
Pizzagalli Gianluca
21
14
747
0
0
5
1
21
Ribeiro Joel
21
3
129
0
0
0
0
18
Ronchetti Filipe
21
19
625
0
0
3
0
15
Ryter Yannis
18
7
372
0
0
1
0
10
Zahaj Armend
22
29
2321
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
D'Agostino Giovanni
19
29
1721
4
0
3
0
9
Gerndt Alexander
37
16
721
1
0
2
1
33
Nivokazi Rilind
24
24
1752
11
0
5
1
93
Przybylko Kacper
31
1
56
0
0
0
0
13
Spinelli Niccolo
20
24
965
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berbic Serif
22
12
1080
0
0
1
0
12
Ndiaye Cheikh
16
0
0
0
0
0
0
1
Osigwe Sebastian
30
11
990
0
0
1
0
12
Pomponio Mattia
16
0
0
0
0
0
0
12
Pseftis Fotis
21
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
De Queiroz Noah
21
19
1710
1
0
5
0
5
Krueziu Rron
?
5
270
0
0
0
0
3
Lape Matteo
20
25
1545
0
0
2
0
26
Marques Martim
20
4
276
0
0
1
0
17
Molino Luca
20
17
1094
0
0
3
1
22
Pedrazzini Santiago
20
9
437
0
0
0
0
6
Peres Lucas
22
19
1651
5
0
4
0
2
Plisko Damiano
19
12
817
2
0
2
0
4
Radic Aleksandar
17
4
146
0
0
0
0
6
Srdic Leonid
22
19
1574
1
0
7
0
2
Zimmermann Nando
21
5
417
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Angstmann Johann
21
20
1127
5
0
3
0
27
Babic Boris
26
2
139
0
0
0
0
5
Basic Marko
35
2
95
0
0
0
0
11
De Jesus Sousa Michel
23
27
1764
6
0
3
0
14
Maccoppi Andrea
37
29
2604
2
0
6
0
21
Maslarov Ilija
17
4
82
0
0
0
0
8
Morandi Romeo
20
20
1238
2
0
3
0
19
Pizzagalli Gianluca
21
14
747
0
0
5
1
21
Ribeiro Joel
21
3
129
0
0
0
0
18
Ronchetti Filipe
21
19
625
0
0
3
0
15
Ryter Yannis
18
7
372
0
0
1
0
10
Zahaj Armend
22
29
2321
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
D'Agostino Giovanni
19
29
1721
4
0
3
0
9
Gerndt Alexander
37
16
721
1
0
2
1
33
Nivokazi Rilind
24
24
1752
11
0
5
1
93
Przybylko Kacper
31
1
56
0
0
0
0
13
Spinelli Niccolo
20
24
965
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo