Los Angeles Galaxy (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Los Angeles Galaxy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Los Angeles Galaxy
Sân vận động:
Dignity Health Sports Park
(Carson)
Sức chứa:
27 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
McCarthy John
31
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aude Julian
21
13
1039
1
3
1
0
22
Caceres Martin
37
9
679
0
0
3
1
19
Cuevas Mauricio
21
3
43
0
0
0
0
24
Neal Jaden
20
4
239
0
0
0
0
14
Nelson John
25
5
112
0
0
0
0
2
Yamane Miki
30
12
1065
0
0
1
0
4
Yoshida Maya
35
13
1170
2
0
0
0
15
Zavaleta Eriq
31
5
161
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Aguirre Daniel
24
6
30
0
0
0
0
5
Brugman Gaston
31
12
744
0
3
1
0
20
Cerrillo Edwin
23
13
705
0
0
1
0
8
Delgado Marco
29
12
1051
1
5
3
1
7
Fagundez Diego
29
13
519
2
2
1
0
18
Perez Jonathan
21
3
18
0
0
0
0
10
Puig Riqui
24
12
1067
3
8
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berry Miguel
26
13
409
1
0
0
0
11
Gabriel Pec
23
12
848
3
5
0
0
9
Joveljic Dejan
24
11
770
7
3
0
0
28
Paintsil Joseph
26
13
1062
4
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanney Greg
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
McCarthy John
31
13
1170
0
0
0
0
35
Micovic Novak
22
0
0
0
0
0
0
31
Scott Brady
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aude Julian
21
13
1039
1
3
1
0
22
Caceres Martin
37
9
679
0
0
3
1
19
Cuevas Mauricio
21
3
43
0
0
0
0
12
Ferkranus Marcus
21
0
0
0
0
0
0
25
Garces Carlos
22
0
0
0
0
0
0
75
Miller Harbor
16
0
0
0
0
0
0
24
Neal Jaden
20
4
239
0
0
0
0
14
Nelson John
25
5
112
0
0
0
0
2
Yamane Miki
30
12
1065
0
0
1
0
4
Yoshida Maya
35
13
1170
2
0
0
0
15
Zavaleta Eriq
31
5
161
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Aguirre Daniel
24
6
30
0
0
0
0
5
Brugman Gaston
31
12
744
0
3
1
0
20
Cerrillo Edwin
23
13
705
0
0
1
0
8
Delgado Marco
29
12
1051
1
5
3
1
7
Fagundez Diego
29
13
519
2
2
1
0
21
Lepley Tucker
22
0
0
0
0
0
0
18
Perez Jonathan
21
3
18
0
0
0
0
10
Puig Riqui
24
12
1067
3
8
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berry Miguel
26
13
409
1
0
0
0
29
Bibout Aaron
19
0
0
0
0
0
0
11
Gabriel Pec
23
12
848
3
5
0
0
9
Joveljic Dejan
24
11
770
7
3
0
0
28
Paintsil Joseph
26
13
1062
4
5
3
0
30
Vivi Quesada Gino
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanney Greg
49
Quảng cáo
Quảng cáo