Los Angeles FC (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Los Angeles FC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Los Angeles FC
Sân vận động:
Sân vận động BMO
(Los Angeles)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lloris Hugo
37
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Campos Omar
21
10
582
0
2
1
0
25
Chanot Maxime
34
6
366
0
2
2
0
18
Duenas Erik
19
4
70
0
0
1
0
24
Hollingshead Ryan
33
11
922
0
0
3
0
33
Long Aaron
31
11
908
0
1
1
0
3
Murillo Jesus
30
12
972
0
0
3
0
14
Palencia Sergi
28
11
779
0
2
4
0
4
Segura Eddie
27
7
181
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Atuesta Eduard
26
12
1038
2
4
5
0
19
Bogusz Mateusz
22
13
1103
4
2
4
0
30
Martinez David
Chấn thương
18
5
99
1
1
2
1
6
Sanchez Ilie
33
13
976
0
1
2
0
11
Tillman Timothy
25
13
1142
4
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Angel Tomas
21
1
15
0
0
0
0
99
Bouanga Denis
29
13
1170
8
5
1
0
23
Kamara Kei
39
8
228
0
1
1
0
91
Muller Luis
23
3
7
0
0
0
0
13
Olivera Cristian
22
13
1092
4
1
0
0
27
Ordaz Nathan
20
7
88
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cherundolo Steve
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Romero Abraham
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Campos Omar
21
1
90
0
0
0
0
18
Duenas Erik
19
1
90
0
0
0
0
33
Long Aaron
31
1
90
0
1
0
0
3
Murillo Jesus
30
1
1
0
0
0
0
14
Palencia Sergi
28
1
90
0
0
0
0
4
Segura Eddie
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Atuesta Eduard
26
1
79
0
0
1
0
19
Bogusz Mateusz
22
1
28
0
0
0
0
6
Sanchez Ilie
33
1
12
0
0
1
0
11
Tillman Timothy
25
1
79
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bouanga Denis
29
1
90
0
0
0
0
23
Kamara Kei
39
1
63
1
0
0
0
91
Muller Luis
23
1
63
0
0
0
0
13
Olivera Cristian
22
1
28
2
0
0
0
27
Ordaz Nathan
20
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cherundolo Steve
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lloris Hugo
37
13
1170
0
0
0
0
31
Ochoa David
23
0
0
0
0
0
0
22
Romero Abraham
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bombino Luca
17
0
0
0
0
0
0
2
Campos Omar
21
11
672
0
2
1
0
25
Chanot Maxime
34
6
366
0
2
2
0
18
Duenas Erik
19
5
160
0
0
1
0
24
Hollingshead Ryan
33
11
922
0
0
3
0
33
Long Aaron
31
12
998
0
2
1
0
3
Murillo Jesus
30
13
973
0
0
3
0
14
Palencia Sergi
28
12
869
0
2
4
0
43
Rosales Diego
18
0
0
0
0
0
0
4
Segura Eddie
27
8
271
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Atuesta Eduard
26
13
1117
2
4
6
0
19
Bogusz Mateusz
22
14
1131
4
2
4
0
30
Martinez David
Chấn thương
18
5
99
1
1
2
1
36
Musto Thomas
20
0
0
0
0
0
0
6
Sanchez Ilie
33
14
988
0
1
3
0
11
Tillman Timothy
25
14
1221
4
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Angel Tomas
21
1
15
0
0
0
0
99
Bouanga Denis
29
14
1260
8
5
1
0
23
Kamara Kei
39
9
291
1
1
1
0
91
Muller Luis
23
4
70
0
0
0
0
13
Olivera Cristian
22
14
1120
6
1
0
0
27
Ordaz Nathan
20
8
100
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cherundolo Steve
45
Quảng cáo
Quảng cáo