Loco. Tbilisi (Bóng đá, Gruzia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Loco. Tbilisi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Loco. Tbilisi
Sân vận động:
Mikheil Meskhi Stadium
(Tbilisi)
Sức chứa:
27 223
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chikashua Guram
22
10
862
0
0
2
0
12
Khelashvili Luka
17
7
579
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bukiya Dato
18
15
764
1
0
2
0
38
Chachua Roman
26
15
1199
1
1
4
0
4
Chanturia Nika
29
9
740
0
1
2
0
6
Chile Frank
18
8
396
0
1
2
1
2
Chokheli Nikoloz
20
6
372
0
0
0
0
27
Gabadze Giorgi
29
14
1219
0
0
5
0
15
Khositashvili Vasil
28
13
801
0
0
2
0
14
Makharoblidze Bidzina
31
10
596
1
0
0
0
3
Molashvili Tornike
19
7
554
0
0
0
0
16
Shashiashvili Sandro
20
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Basheleishvili Mikheil
26
14
817
0
0
5
0
7
Basheleishvili Nikoloz
26
8
645
2
1
0
0
11
Kalandadze Lasha
20
3
68
0
0
0
0
10
Kekelidze Luka
21
14
767
0
1
4
0
30
Menteshashvili Lasha
21
15
868
3
2
1
0
8
Samurkasovi Davit
26
9
630
0
0
2
0
5
Shetsiruli Sandro
25
13
1019
2
0
3
0
18
Tabatadze Ioane
18
10
458
0
0
1
0
35
Tsulukidze Luka
20
15
896
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gavashelishvili Mamia
29
16
1213
8
0
2
0
9
Ozbetelashvili Lasha
25
8
227
2
1
2
0
36
Phiri Bonephanseo
18
3
45
0
0
0
0
17
Turkia Aleksandre
17
5
64
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chikashua Guram
22
10
862
0
0
2
0
12
Khelashvili Luka
17
7
579
0
0
1
0
1
Kopaliani Soso
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bukiya Dato
18
15
764
1
0
2
0
38
Chachua Roman
26
15
1199
1
1
4
0
4
Chanturia Nika
29
9
740
0
1
2
0
6
Chile Frank
18
8
396
0
1
2
1
2
Chokheli Nikoloz
20
6
372
0
0
0
0
27
Gabadze Giorgi
29
14
1219
0
0
5
0
24
Kharaishvili Beka
22
0
0
0
0
0
0
15
Khositashvili Vasil
28
13
801
0
0
2
0
14
Makharoblidze Bidzina
31
10
596
1
0
0
0
3
Molashvili Tornike
19
7
554
0
0
0
0
16
Shashiashvili Sandro
20
1
59
0
0
0
0
25
Zosiashvili Zura
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alibegashvili Tengo
18
0
0
0
0
0
0
21
Basheleishvili Mikheil
26
14
817
0
0
5
0
7
Basheleishvili Nikoloz
26
8
645
2
1
0
0
11
Kalandadze Lasha
20
3
68
0
0
0
0
10
Kekelidze Luka
21
14
767
0
1
4
0
20
Khutsishvili Gabriel
22
0
0
0
0
0
0
30
Menteshashvili Lasha
21
15
868
3
2
1
0
8
Samurkasovi Davit
26
9
630
0
0
2
0
5
Shetsiruli Sandro
25
13
1019
2
0
3
0
18
Tabatadze Ioane
18
10
458
0
0
1
0
35
Tsulukidze Luka
20
15
896
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gavashelishvili Mamia
29
16
1213
8
0
2
0
9
Ozbetelashvili Lasha
25
8
227
2
1
2
0
36
Phiri Bonephanseo
18
3
45
0
0
0
0
17
Turkia Aleksandre
17
5
64
0
1
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo