UPNFM (Bóng đá, Honduras). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của UPNFM
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Honduras
UPNFM
Sân vận động:
Estadio Emilio Williams Agasse
(Choluteca)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Guity Alex
26
15
1350
0
0
0
0
1
Valladares Celio
35
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bernardez Robel
27
30
2533
2
0
8
0
23
Figueroa Arzu Josman Alexander
23
21
1305
2
0
6
0
28
Gomez Guzman Axel Daniel
23
27
2296
0
0
6
1
4
Medina Lesvin
30
31
2790
1
0
8
0
3
Rodas Andrino Geremy Jahir
20
14
1046
1
0
0
0
24
Santos Alvarado Luis Ismael
28
16
1311
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Baptiste Jack
24
32
2535
4
0
9
0
19
Bodden Ted
23
13
347
1
0
0
0
21
Estrada Charlie
22
3
32
0
0
0
0
33
Flores Rembrandt
27
30
1274
1
0
4
0
18
Gonzalez Pedro
22
2
13
0
0
0
0
18
Gordon Edward
20
13
342
0
0
1
0
30
Lopez Babington
?
7
436
0
0
1
0
8
Morazan Oliver
36
8
683
0
0
1
0
6
Reyes Eduard
26
13
719
0
0
3
0
7
Rochez Carlos
29
29
1721
5
0
5
0
16
Vasquez Enrique
25
8
688
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andino Erick
34
19
1183
4
0
0
0
27
Guillen Cesar
27
26
1214
1
0
5
1
14
Gutierrez Cristian
27
22
1125
0
0
1
0
12
Lopez Eliud
21
1
1
0
0
1
0
11
Macias Jefryn
20
33
1915
3
0
4
1
56
Ponce Justin
18
15
675
1
0
3
0
9
Rochez Jairo
33
19
1464
2
0
2
1
10
Romero Cesar
25
7
362
0
0
2
0
15
Urmeneta Christopher
29
25
1938
1
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maradiaga Ramon
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Guity Alex
26
15
1350
0
0
0
0
1
Valladares Celio
35
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bernardez Robel
27
30
2533
2
0
8
0
23
Figueroa Arzu Josman Alexander
23
21
1305
2
0
6
0
28
Gomez Guzman Axel Daniel
23
27
2296
0
0
6
1
4
Medina Lesvin
30
31
2790
1
0
8
0
3
Rodas Andrino Geremy Jahir
20
14
1046
1
0
0
0
24
Santos Alvarado Luis Ismael
28
16
1311
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Baptiste Jack
24
32
2535
4
0
9
0
19
Bodden Ted
23
13
347
1
0
0
0
21
Estrada Charlie
22
3
32
0
0
0
0
5
Flores Marlon
25
0
0
0
0
0
0
33
Flores Rembrandt
27
30
1274
1
0
4
0
18
Gonzalez Pedro
22
2
13
0
0
0
0
18
Gordon Edward
20
13
342
0
0
1
0
30
Lopez Babington
?
7
436
0
0
1
0
8
Morazan Oliver
36
8
683
0
0
1
0
6
Reyes Eduard
26
13
719
0
0
3
0
7
Rochez Carlos
29
29
1721
5
0
5
0
16
Vasquez Enrique
25
8
688
0
0
2
0
13
Welcome Alexander
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andino Erick
34
19
1183
4
0
0
0
27
Guillen Cesar
27
26
1214
1
0
5
1
14
Gutierrez Cristian
27
22
1125
0
0
1
0
12
Lopez Eliud
21
1
1
0
0
1
0
11
Macias Jefryn
20
33
1915
3
0
4
1
56
Ponce Justin
18
15
675
1
0
3
0
9
Rochez Jairo
33
19
1464
2
0
2
1
10
Romero Cesar
25
7
362
0
0
2
0
15
Urmeneta Christopher
29
25
1938
1
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maradiaga Ramon
69
Quảng cáo
Quảng cáo