Llaneros (Bóng đá, Colombia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Llaneros
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Llaneros
Sân vận động:
Estadio Bello Horizonte
(Villavicencio)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armesto Kevin
27
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angulo Jan
23
17
1211
0
0
1
0
32
Arbelaez Federico
27
19
1545
1
0
2
0
23
Gonzalez Sebastian
26
1
17
0
0
0
0
33
Lasso Jhildrey
21
13
712
2
0
1
0
4
Mina Cristian
25
3
124
0
0
1
0
31
Montes Geovan
28
18
1376
0
0
3
0
16
Mosquera Miller
31
14
1148
0
0
3
0
2
Munoz Jhonathan
35
13
1119
3
0
3
0
15
Valencia Cristian
32
5
368
0
0
0
0
26
Verdugo Agustin
26
19
1219
2
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ayala Duban
22
3
28
0
0
1
0
27
Castro Duvan
26
20
1626
3
0
1
0
19
Churi Brandon
19
2
53
0
0
0
0
7
Meneses Yadir
24
2
63
0
0
0
0
14
Quintero Fletcher Julian Esteban
28
2
12
0
0
0
0
5
Restrepo Eyder
25
14
448
0
0
3
0
18
Rojas Brayan
17
1
27
0
0
0
0
6
Sierra Marlon
29
19
1475
0
0
2
1
Solis Jhorman
21
1
3
0
0
0
0
10
Uruena Bryan
31
20
1784
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alvarez Villalba Mario Alexander
30
11
416
3
0
2
0
11
Bogota Carlos
22
17
520
5
0
1
0
8
Lopez Andres
21
16
404
2
0
0
0
70
Mayorga Jonatan
18
3
46
0
0
1
0
17
Ordonez Ayovi Roberto Javier
39
9
621
3
0
4
0
21
Ospina Neider
21
16
889
4
0
1
0
39
Quejada Lasso Kevin Stiven
21
14
711
5
0
0
0
9
Reina Harold
33
1
20
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armesto Kevin
27
20
1800
0
0
1
0
22
Romana Garavito Roameth
27
0
0
0
0
0
0
25
Tunjano Marlon
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angulo Jan
23
17
1211
0
0
1
0
32
Arbelaez Federico
27
19
1545
1
0
2
0
23
Gonzalez Sebastian
26
1
17
0
0
0
0
33
Lasso Jhildrey
21
13
712
2
0
1
0
4
Mina Cristian
25
3
124
0
0
1
0
31
Montes Geovan
28
18
1376
0
0
3
0
16
Mosquera Miller
31
14
1148
0
0
3
0
2
Munoz Jhonathan
35
13
1119
3
0
3
0
15
Valencia Cristian
32
5
368
0
0
0
0
26
Verdugo Agustin
26
19
1219
2
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ayala Duban
22
3
28
0
0
1
0
27
Castro Duvan
26
20
1626
3
0
1
0
19
Churi Brandon
19
2
53
0
0
0
0
7
Meneses Yadir
24
2
63
0
0
0
0
14
Quintero Fletcher Julian Esteban
28
2
12
0
0
0
0
5
Restrepo Eyder
25
14
448
0
0
3
0
18
Rojas Brayan
17
1
27
0
0
0
0
6
Sierra Marlon
29
19
1475
0
0
2
1
Solis Jhorman
21
1
3
0
0
0
0
10
Uruena Bryan
31
20
1784
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alvarez Villalba Mario Alexander
30
11
416
3
0
2
0
11
Bogota Carlos
22
17
520
5
0
1
0
8
Lopez Andres
21
16
404
2
0
0
0
70
Mayorga Jonatan
18
3
46
0
0
1
0
17
Ordonez Ayovi Roberto Javier
39
9
621
3
0
4
0
21
Ospina Neider
21
16
889
4
0
1
0
39
Quejada Lasso Kevin Stiven
21
14
711
5
0
0
0
9
Reina Harold
33
1
20
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo