Livorno (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Livorno
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Livorno
Sân vận động:
Stadio Armando Picchi
(Livorno)
Sức chứa:
14 267
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie D - Bảng E
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Albieri Nicolo
19
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Camara Alpha
21
1
0
1
0
0
0
27
Curcio Felipe
31
1
0
1
0
0
0
15
Schiaroli Lorenzo
26
1
0
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bellini Filippo
25
4
0
3
0
0
1
77
Giordani Giulio
30
7
0
7
0
0
0
8
Luci Andrea
39
4
0
4
0
0
0
28
Nardi Niccolo
19
4
0
4
0
0
0
15
Sabattini Lorenzo
22
2
0
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cesarini Alessandro
34
5
0
5
0
0
0
99
Cori Sacha
35
5
0
5
0
0
0
18
Frati Matteo
29
3
0
3
0
0
0
11
Luis Henrique
26
4
0
4
0
0
0
93
Marinari Jacopo
19
1
0
1
0
0
0
27
Rossetti Simone
27
2
0
2
0
0
0
Tanasa Andrei
21
5
0
4
0
0
1
Tenkorang James
24
1
0
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Albieri Nicolo
19
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Camara Alpha
21
1
0
1
0
0
0
27
Curcio Felipe
31
1
0
1
0
0
0
15
Schiaroli Lorenzo
26
1
0
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bellini Filippo
25
4
0
3
0
0
1
77
Giordani Giulio
30
7
0
7
0
0
0
8
Luci Andrea
39
4
0
4
0
0
0
28
Nardi Niccolo
19
4
0
4
0
0
0
15
Sabattini Lorenzo
22
2
0
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cesarini Alessandro
34
5
0
5
0
0
0
99
Cori Sacha
35
5
0
5
0
0
0
18
Frati Matteo
29
3
0
3
0
0
0
11
Luis Henrique
26
4
0
4
0
0
0
93
Marinari Jacopo
19
1
0
1
0
0
0
27
Rossetti Simone
27
2
0
2
0
0
0
Tanasa Andrei
21
5
0
4
0
0
1
Tenkorang James
24
1
0
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo