Liverpool M. (Bóng đá, Uruguay). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Liverpool M.
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Liverpool M.
Sân vận động:
Estadio Belvedere
(Montevideo)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Super Cup
Copa Uruguay
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Guruceaga Gaston
29
2
180
0
0
0
0
21
Lentinelly Sebastian
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaro Kevin
20
9
703
1
0
2
0
7
Bolt Lucas
24
6
429
0
0
2
0
32
Bregante Francisco
20
3
120
0
0
0
0
18
Cayetano Agustin
24
9
726
0
0
0
0
23
Martinez Enzo
26
5
450
0
0
0
0
2
Rodriguez Ignacio
20
7
389
0
0
3
0
14
Rosso Jean
27
6
237
1
0
1
0
6
Samudio Miguel
37
5
265
0
0
0
0
3
de los Santos Matias
31
7
496
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrios Martin
25
8
575
0
0
0
0
10
Gonzalez Agustin
27
6
278
0
0
1
0
15
Rodriguez Diego
34
7
465
0
0
1
0
5
Silva Matias
19
1
2
0
0
0
0
31
Wasilewsky Lucas
21
7
327
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Franco Nicola
22
7
208
2
0
0
0
22
Garcia Cardozo Diego Gonzalo
27
9
421
0
0
1
0
9
Machado Renzo
18
9
704
3
0
0
0
11
Ocampo Matias
22
8
464
3
0
2
0
19
Rodriguez Luciano
20
9
704
3
0
2
0
20
Vergara Hebert
22
7
182
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Emiliano
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Lentinelly Sebastian
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaro Kevin
20
1
82
0
0
0
0
7
Bolt Lucas
24
1
90
0
0
0
0
18
Cayetano Agustin
24
1
90
0
0
0
0
2
Rodriguez Ignacio
20
1
90
0
0
0
0
14
Rosso Jean
27
1
9
0
0
0
0
6
Samudio Miguel
37
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrios Martin
25
1
90
0
0
0
0
31
Wasilewsky Lucas
21
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Franco Nicola
22
1
45
0
0
0
0
9
Machado Renzo
18
1
67
0
0
0
0
11
Ocampo Matias
22
1
90
0
0
0
0
20
Vergara Hebert
22
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Emiliano
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Lentinelly Sebastian
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaro Kevin
20
1
90
0
0
0
0
7
Bolt Lucas
24
1
90
0
0
0
0
32
Bregante Francisco
20
2
18
0
0
0
0
18
Cayetano Agustin
24
1
75
0
0
0
1
2
Rodriguez Ignacio
20
1
6
0
0
0
1
14
Rosso Jean
27
1
75
0
0
2
1
6
Samudio Miguel
37
1
64
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Lopez Yordi
21
1
0
0
0
0
0
31
Wasilewsky Lucas
21
1
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aires Anthony
19
1
0
0
0
0
0
17
Franco Nicola
22
2
18
1
0
0
0
22
Garcia Cardozo Diego Gonzalo
27
1
45
0
0
0
0
9
Machado Renzo
18
1
11
0
0
0
0
11
Ocampo Matias
22
1
73
0
0
0
1
19
Rodriguez Luciano
20
1
90
1
0
1
0
20
Vergara Hebert
22
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Emiliano
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Guruceaga Gaston
29
1
90
0
0
0
0
21
Lentinelly Sebastian
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaro Kevin
20
3
257
0
0
0
0
7
Bolt Lucas
24
3
270
0
0
0
0
32
Bregante Francisco
20
1
22
0
0
0
0
18
Cayetano Agustin
24
3
249
0
0
1
0
23
Martinez Enzo
26
2
171
0
0
0
1
2
Rodriguez Ignacio
20
1
73
0
0
1
0
14
Rosso Jean
27
3
270
1
0
0
0
6
Samudio Miguel
37
2
85
0
0
1
0
3
de los Santos Matias
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrios Martin
25
3
258
0
0
0
0
10
Gonzalez Agustin
27
2
37
0
0
0
0
15
Rodriguez Diego
34
2
14
0
0
0
0
31
Wasilewsky Lucas
21
1
59
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Franco Nicola
22
3
83
1
0
0
0
22
Garcia Cardozo Diego Gonzalo
27
3
177
0
0
1
0
9
Machado Renzo
18
2
46
0
0
0
0
11
Ocampo Matias
22
3
182
0
0
1
0
19
Rodriguez Luciano
20
3
270
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Emiliano
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dalies Juan
20
0
0
0
0
0
0
55
Guruceaga Gaston
29
3
270
0
0
0
0
12
Hornos Garcia Rafael Mateo
19
0
0
0
0
0
0
21
Lentinelly Sebastian
26
11
990
0
0
0
0
25
Pombo Giudice Joaquin
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaro Kevin
20
14
1132
1
0
2
0
7
Bolt Lucas
24
11
879
0
0
2
0
32
Bregante Francisco
20
6
160
0
0
0
0
18
Cayetano Agustin
24
14
1140
0
0
1
1
26
Ferrer Giuliano
18
0
0
0
0
0
0
23
Martinez Enzo
26
7
621
0
0
0
1
4
Perdomo Facundo
24
0
0
0
0
0
0
2
Rodriguez Ignacio
20
10
558
0
0
4
1
14
Rosso Jean
27
11
591
2
0
3
1
6
Samudio Miguel
37
9
504
0
0
3
1
3
de los Santos Matias
31
9
676
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrios Martin
25
12
923
0
0
0
0
10
Gonzalez Agustin
27
8
315
0
0
1
0
28
Graces Bruno
18
0
0
0
0
0
0
27
Lopez Yordi
21
1
0
0
0
0
0
15
Rodriguez Diego
34
9
479
0
0
1
0
5
Silva Matias
19
1
2
0
0
0
0
31
Wasilewsky Lucas
21
10
483
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aires Anthony
19
1
0
0
0
0
0
17
Franco Nicola
22
13
354
4
0
0
0
22
Garcia Cardozo Diego Gonzalo
27
13
643
0
0
2
0
9
Machado Renzo
18
13
828
3
0
0
0
11
Ocampo Matias
22
13
809
3
0
3
1
19
Rodriguez Luciano
20
13
1064
5
0
5
0
20
Vergara Hebert
22
9
229
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Emiliano
36
Quảng cáo
Quảng cáo