Lidkoping Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lidkoping Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Lidkoping Nữ
Sân vận động:
Framnäs IP
(Lidköping)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allard Nadine
20
18
1620
0
0
0
0
1
Delerud Wilma
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Elofsson Frida
23
4
331
0
0
1
0
5
Gabrielsson Emma
25
15
1350
1
0
2
0
2
Nilsson Ella
20
13
836
0
0
0
0
14
Pettersson Therese
18
14
575
0
0
0
0
6
Stromberg Linnea
22
18
1284
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahlbom Ida
25
19
1631
1
0
0
0
4
Ahlen Lowa
18
11
747
0
0
0
0
9
Bengtsson Emilia
21
18
1588
0
0
2
0
10
Elvbo Julia
26
18
1605
8
0
3
0
20
Lindfors Venla
20
18
1523
3
0
3
0
17
Nyquist Astrid
19
11
931
0
0
1
0
12
Ostlind Tuva
17
6
130
0
0
1
0
16
Selmosson Ida
18
2
2
0
0
0
0
11
Stadin Jenny
25
19
1013
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahlen Tilde
21
19
1414
4
0
0
0
15
Bjorkman Ella
20
18
1461
0
0
2
0
13
Michael Sarah
34
16
460
1
0
1
0
8
Sjogren Ebba
23
5
280
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allard Nadine
20
18
1620
0
0
0
0
1
Delerud Wilma
18
1
90
0
0
0
0
1
Josefsson Stina
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Elofsson Frida
23
4
331
0
0
1
0
5
Gabrielsson Emma
25
15
1350
1
0
2
0
2
Nilsson Ella
20
13
836
0
0
0
0
14
Pettersson Therese
18
14
575
0
0
0
0
6
Stromberg Linnea
22
18
1284
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahlbom Ida
25
19
1631
1
0
0
0
4
Ahlen Lowa
18
11
747
0
0
0
0
9
Bengtsson Emilia
21
18
1588
0
0
2
0
10
Elvbo Julia
26
18
1605
8
0
3
0
20
Lindfors Venla
20
18
1523
3
0
3
0
17
Nyquist Astrid
19
11
931
0
0
1
0
12
Ostlind Tuva
17
6
130
0
0
1
0
16
Selmosson Ida
18
2
2
0
0
0
0
11
Stadin Jenny
25
19
1013
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahlen Tilde
21
19
1414
4
0
0
0
15
Bjorkman Ella
20
18
1461
0
0
2
0
13
Michael Sarah
34
16
460
1
0
1
0
8
Sjogren Ebba
23
5
280
0
0
1
0
Quảng cáo