Libertad Asuncion (Bóng đá, Paraguay). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Libertad Asuncion
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Libertad Asuncion
Sân vận động:
Estadio Tigo La Huerta
(Asunción)
Sức chứa:
10 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Morinigo Acosta Rodrigo Mario
25
12
1080
0
0
1
0
1
Silva Martin
41
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gimenez Florentin Nestor Rafael
26
15
1297
0
0
3
0
27
Jacquet Miguel
29
3
115
0
0
0
0
33
Piris Ivan Rodrigo
35
6
433
0
1
2
0
2
Ramirez Ivan
29
16
1339
1
3
0
0
13
Silva Alejandro
34
11
431
1
0
0
0
5
Viera Diego
33
16
1396
2
0
0
1
34
Villalba Pedro
15
3
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Caballero Benitez Hernesto
33
18
1370
2
0
4
0
6
Campuzano Alvaro
28
13
496
0
0
2
0
36
Cardozo Lucena Angel
29
5
269
0
1
0
0
14
Cardozo Luis
35
13
981
1
0
3
0
17
Espinoza Acosta Mathias David
26
15
1329
3
1
2
0
28
Fernandez Marcelo
22
5
274
2
0
2
0
19
Lezcano Ruben
20
3
218
2
1
0
0
22
Martinez Hugo
24
12
609
1
2
0
0
10
Melgarejo Lorenzo
33
14
850
4
0
1
0
11
Mendieta William
35
6
70
2
1
0
0
8
Merlini Bautista
28
16
959
0
2
3
0
30
Molinas Torres Amin Ezequiel
18
1
9
0
0
0
0
21
Sanabria Lucas
24
13
696
1
2
1
0
23
Vera Elvio
23
7
229
1
1
0
0
35
Villalba Rodrigo
18
8
536
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aguilar Gustavo
24
10
295
0
1
0
0
20
Bareiro Antonio
35
11
480
2
2
0
0
7
Cardozo Oscar
41
17
1096
5
1
4
0
18
Franco Ivan
24
13
714
3
5
0
0
24
Santa Cruz Roque
42
15
511
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galeano Ariel
27
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Morinigo Acosta Rodrigo Mario
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gimenez Florentin Nestor Rafael
26
4
360
0
1
0
0
33
Piris Ivan Rodrigo
35
1
90
0
0
0
0
2
Ramirez Ivan
29
4
360
0
0
1
0
5
Viera Diego
33
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Caballero Benitez Hernesto
33
5
396
0
0
2
0
6
Campuzano Alvaro
28
5
128
0
0
0
0
14
Cardozo Luis
35
5
450
0
0
1
0
17
Espinoza Acosta Mathias David
26
4
302
1
0
1
0
28
Fernandez Marcelo
22
1
57
0
0
0
0
22
Martinez Hugo
24
4
61
0
0
0
0
10
Melgarejo Lorenzo
33
4
234
1
0
0
0
11
Mendieta William
35
2
8
0
0
0
0
8
Merlini Bautista
28
5
339
0
1
1
0
21
Sanabria Lucas
24
5
406
1
1
0
0
23
Vera Elvio
23
2
26
0
0
0
0
35
Villalba Rodrigo
18
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aguilar Gustavo
24
5
107
1
0
0
0
20
Bareiro Antonio
35
3
138
0
1
2
0
7
Cardozo Oscar
41
2
78
0
0
0
0
18
Franco Ivan
24
4
195
0
1
1
0
24
Santa Cruz Roque
42
4
294
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galeano Ariel
27
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gonzalez Angel
21
0
0
0
0
0
0
12
Morinigo Acosta Rodrigo Mario
25
17
1530
0
0
1
0
29
Rojas Victor
19
0
0
0
0
0
0
1
Silva Martin
41
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gimenez Florentin Nestor Rafael
26
19
1657
0
1
3
0
3
Ibarra Angel
?
0
0
0
0
0
0
27
Jacquet Miguel
29
3
115
0
0
0
0
33
Piris Ivan Rodrigo
35
7
523
0
1
2
0
2
Ramirez Ivan
29
20
1699
1
3
1
0
13
Silva Alejandro
34
11
431
1
0
0
0
5
Viera Diego
33
21
1846
2
0
0
1
34
Villalba Pedro
15
3
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Caballero Benitez Hernesto
33
23
1766
2
0
6
0
6
Campuzano Alvaro
28
18
624
0
0
2
0
36
Cardozo Lucena Angel
29
5
269
0
1
0
0
14
Cardozo Luis
35
18
1431
1
0
4
0
17
Espinoza Acosta Mathias David
26
19
1631
4
1
3
0
28
Fernandez Marcelo
22
6
331
2
0
2
0
19
Lezcano Ruben
20
3
218
2
1
0
0
22
Martinez Hugo
24
16
670
1
2
0
0
10
Melgarejo Lorenzo
33
18
1084
5
0
1
0
11
Mendieta William
35
8
78
2
1
0
0
8
Merlini Bautista
28
21
1298
0
3
4
0
30
Molinas Torres Amin Ezequiel
18
1
9
0
0
0
0
16
Riveros Cristian
41
0
0
0
0
0
0
21
Sanabria Lucas
24
18
1102
2
3
1
0
23
Vera Elvio
23
9
255
1
1
0
0
35
Villalba Rodrigo
18
9
582
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aguilar Gustavo
24
15
402
1
1
0
0
20
Bareiro Antonio
35
14
618
2
3
2
0
7
Cardozo Oscar
41
19
1174
5
1
4
0
18
Franco Ivan
24
17
909
3
6
1
0
24
Santa Cruz Roque
42
19
805
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galeano Ariel
27
Quảng cáo
Quảng cáo