Levski Sofia (Bóng đá, Bulgaria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Levski Sofia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Levski Sofia
Sân vận động:
Vivacom Arena - Sân vận động Georgi Asparuhov
(Sofia)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Bulgarian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Andonov Ivan
20
2
180
0
0
1
0
1
Andreev Plamen
19
29
2610
0
0
0
0
13
Mihaylov Nikolay
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cordoba Jose
23
28
2464
0
0
8
1
50
Dimitrov Kristian
27
25
1595
2
1
4
0
24
Fernandez Joaquin
25
3
122
0
0
0
0
4
Lyubenov Viktor
17
2
26
0
0
0
0
6
Tsunami
28
30
2613
4
4
7
0
21
Yovov Kristiyan
18
2
3
0
0
0
0
5
van der Kaap Kellian
25
24
2029
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chandarov Asen
25
25
637
0
0
2
0
97
Fadiga Hassimi
27
28
1332
2
1
1
1
77
Mihalev David
18
2
20
0
0
1
0
10
Mitkov Asen
19
24
1577
2
1
5
0
23
Myslovic Patrik
22
13
758
0
1
0
0
8
Ohene Carlos
30
13
1028
0
0
5
0
14
Stefanov Iliyan
25
12
230
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bachev Preslav
18
8
120
1
0
1
0
19
Bari Bilal
26
6
109
0
0
2
0
11
El Jemili Jawad
21
28
2111
8
4
2
0
17
Everton Bala
25
11
763
0
1
1
0
22
Galchev Patrik-Gabriel
23
24
1553
1
1
2
1
8
Kraev Andrian
25
18
1185
2
1
3
0
7
Lima Fabio
27
10
738
2
1
0
0
88
Petkov Marin
20
30
2024
7
4
7
0
9
Ricardinho
23
30
2128
9
4
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kostov Nikolay
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andreev Plamen
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Dimitrov Kristian
27
1
90
0
0
0
0
6
Tsunami
28
1
85
0
0
0
0
5
van der Kaap Kellian
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chandarov Asen
25
1
6
0
0
0
0
97
Fadiga Hassimi
27
1
85
0
0
0
0
10
Mitkov Asen
19
1
68
0
0
1
0
14
Stefanov Iliyan
25
2
14
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Galchev Patrik-Gabriel
23
1
6
0
0
0
0
8
Kraev Andrian
25
1
77
0
0
0
0
88
Petkov Marin
20
1
23
0
0
0
0
9
Ricardinho
23
2
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kostov Nikolay
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Andonov Ivan
20
1
0
0
0
1
0
1
Andreev Plamen
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cordoba Jose
23
6
540
0
0
2
0
50
Dimitrov Kristian
27
4
360
0
0
2
0
6
Tsunami
28
6
540
0
1
3
0
5
van der Kaap Kellian
25
5
383
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chandarov Asen
25
3
49
0
0
1
0
97
Fadiga Hassimi
27
4
40
1
0
0
0
10
Mitkov Asen
19
6
383
0
0
1
0
14
Stefanov Iliyan
25
3
55
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
El Jemili Jawad
21
6
275
0
0
1
0
22
Galchev Patrik-Gabriel
23
3
169
0
1
0
0
8
Kraev Andrian
25
6
540
0
0
2
0
88
Petkov Marin
20
3
83
1
0
1
0
9
Ricardinho
23
6
432
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kostov Nikolay
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Andonov Ivan
20
3
180
0
0
2
0
1
Andreev Plamen
19
36
3240
0
0
0
0
13
Mihaylov Nikolay
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bozhilov Aleksandr
18
0
0
0
0
0
0
33
Cordoba Jose
23
34
3004
0
0
10
1
50
Dimitrov Kristian
27
30
2045
2
1
6
0
24
Fernandez Joaquin
25
3
122
0
0
0
0
4
Lyubenov Viktor
17
2
26
0
0
0
0
6
Tsunami
28
37
3238
4
5
10
0
21
Yovov Kristiyan
18
2
3
0
0
0
0
5
van der Kaap Kellian
25
30
2502
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chandarov Asen
25
29
692
0
0
3
0
97
Fadiga Hassimi
27
33
1457
3
1
1
1
77
Mihalev David
18
2
20
0
0
1
0
10
Mitkov Asen
19
31
2028
2
1
7
0
23
Myslovic Patrik
22
13
758
0
1
0
0
8
Ohene Carlos
30
13
1028
0
0
5
0
14
Stefanov Iliyan
25
17
299
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bachev Preslav
18
8
120
1
0
1
0
19
Bari Bilal
26
6
109
0
0
2
0
11
El Jemili Jawad
21
34
2386
8
4
3
0
17
Everton Bala
25
11
763
0
1
1
0
22
Galchev Patrik-Gabriel
23
28
1728
1
2
2
1
7
Gaote Steven
16
0
0
0
0
0
0
8
Kraev Andrian
25
25
1802
2
1
5
0
7
Lima Fabio
27
10
738
2
1
0
0
88
Petkov Marin
20
34
2130
8
4
8
0
9
Ricardinho
23
38
2650
11
5
6
0
27
Rupanov Borislav
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kostov Nikolay
60
Quảng cáo
Quảng cáo