Levante Nữ (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Levante Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Levante Nữ
Sân vận động:
Ciudad Deportiva de Bunol
(Bunol)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Super Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Holmgren Emma
26
14
1260
0
0
1
0
36
Tarazona Andrea
20
10
900
0
0
0
0
1
Valenzuela Maria
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alharilla Maria
33
8
150
0
0
0
0
2
Antonia
30
21
1716
1
3
0
0
16
Carbonell Estela
19
20
672
2
0
0
0
35
Gabaldon Maria
20
5
72
0
0
0
0
8
Lloris Silvia
19
23
1651
0
3
2
0
4
Mendez Maria
23
23
2019
2
2
5
0
19
Mendoza Nuria
28
23
1729
0
0
2
0
20
Tomas Paula
22
21
1766
1
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arques Lazaro Daniela
18
19
659
0
1
3
0
12
Banos Leire
27
20
1549
1
1
3
0
6
Fernandez Paula
24
24
1752
1
1
2
0
23
Gonzalez Erika
19
19
1102
3
3
3
0
11
Sosa Angela
31
20
1676
2
4
1
0
21
Torroda Anna
24
11
452
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andonova Natasa
30
23
1494
5
3
3
0
18
Gabi Nunes
27
24
1670
10
3
4
0
26
Garcia Aixa
22
5
56
0
0
0
0
38
Herrera Carolina Atienza
21
1
27
0
0
0
0
10
Redondo Ferrer Alba Maria
27
21
1787
10
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Jose
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Tarazona Andrea
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antonia
30
2
39
0
0
0
0
16
Carbonell Estela
19
1
15
0
0
0
0
8
Lloris Silvia
19
2
157
0
0
1
0
4
Mendez Maria
23
2
180
0
0
0
0
19
Mendoza Nuria
28
2
180
0
0
0
0
20
Tomas Paula
22
2
166
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arques Lazaro Daniela
18
1
34
0
0
0
0
12
Banos Leire
27
2
166
0
0
0
0
6
Fernandez Paula
24
2
180
0
0
0
0
23
Gonzalez Erika
19
2
71
0
0
0
0
11
Sosa Angela
31
2
147
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andonova Natasa
30
2
172
1
0
0
0
18
Gabi Nunes
27
2
38
0
0
0
0
10
Redondo Ferrer Alba Maria
27
2
172
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Jose
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Holmgren Emma
26
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alharilla Maria
33
1
1
0
0
0
0
2
Antonia
30
2
79
0
0
0
0
8
Lloris Silvia
19
2
165
0
0
0
0
4
Mendez Maria
23
2
210
0
0
1
0
19
Mendoza Nuria
28
2
210
0
0
0
0
20
Tomas Paula
22
2
178
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arques Lazaro Daniela
18
2
55
0
1
0
0
12
Banos Leire
27
2
190
0
0
1
0
6
Fernandez Paula
24
2
210
0
0
0
0
23
Gonzalez Erika
19
1
21
0
0
0
0
11
Sosa Angela
31
2
178
1
0
0
0
21
Torroda Anna
24
2
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andonova Natasa
30
2
189
0
0
0
0
18
Gabi Nunes
27
2
71
2
0
1
0
10
Redondo Ferrer Alba Maria
27
2
189
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Jose
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Holmgren Emma
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antonia
30
2
176
0
0
0
0
8
Lloris Silvia
19
2
180
0
0
1
0
19
Mendoza Nuria
28
2
180
0
0
0
0
20
Tomas Paula
22
2
180
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arques Lazaro Daniela
18
1
11
0
0
0
0
12
Banos Leire
27
2
174
0
0
0
0
6
Fernandez Paula
24
2
170
0
1
0
0
23
Gonzalez Erika
19
2
16
0
0
0
0
11
Sosa Angela
31
2
180
0
2
0
0
21
Torroda Anna
24
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andonova Natasa
30
2
148
0
1
0
0
18
Gabi Nunes
27
2
113
3
0
0
0
10
Redondo Ferrer Alba Maria
27
2
118
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Jose
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Holmgren Emma
26
18
1650
0
0
1
0
36
Tarazona Andrea
20
12
1080
0
0
0
0
1
Valenzuela Maria
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alharilla Maria
33
9
151
0
0
0
0
2
Antonia
30
27
2010
1
3
0
0
16
Carbonell Estela
19
21
687
2
0
0
0
35
Gabaldon Maria
20
5
72
0
0
0
0
8
Lloris Silvia
19
29
2153
0
3
4
0
4
Mendez Maria
23
27
2409
2
2
6
0
19
Mendoza Nuria
28
29
2299
0
0
2
0
20
Tomas Paula
22
27
2290
2
3
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arques Lazaro Daniela
18
23
759
0
2
3
0
12
Banos Leire
27
26
2079
1
1
4
0
28
Bascunan Ainhoa
20
0
0
0
0
0
0
33
De la Fuente Alba
?
0
0
0
0
0
0
30
Escoms Nuria
17
0
0
0
0
0
0
6
Fernandez Paula
24
30
2312
1
2
2
0
23
Gonzalez Erika
19
24
1210
3
3
3
0
11
Sosa Angela
31
26
2181
3
6
2
0
21
Torroda Anna
24
14
482
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andonova Natasa
30
29
2003
6
4
3
0
18
Gabi Nunes
27
30
1892
15
3
5
0
26
Garcia Aixa
22
5
56
0
0
0
0
38
Herrera Carolina Atienza
21
1
27
0
0
0
0
10
Redondo Ferrer Alba Maria
27
27
2266
12
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Jose
?
Quảng cáo
Quảng cáo