Leoben (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Leoben
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Leoben
Sân vận động:
Sân vận động Donawitz
(Leoben)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Pelko Zan
33
14
1260
0
0
2
0
21
Wiegele Florian
23
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brkic Luka
21
6
441
0
0
2
0
24
Perthel Timo
35
8
422
0
1
1
0
2
Turi Julian
22
25
2250
1
1
3
0
23
Weberbauer Josef
26
18
993
1
2
1
0
17
Wild Enrique
24
6
407
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Eskinja Josip
25
24
1571
0
1
4
0
11
Halili Drini
23
20
1572
0
3
2
0
20
Halper Christoph
25
14
183
0
0
1
0
5
Horvat Matija
25
24
2085
2
0
2
2
14
Michael Kingsley
24
16
457
0
1
2
0
6
Pichler Nico
26
22
1913
0
1
5
0
18
Untergrabner Marco
22
22
1371
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alar Deni
34
20
1486
15
0
4
0
22
Amoah Winfred
23
26
1973
5
6
1
0
7
Dieng Cheikhou
30
10
567
1
0
0
1
30
Friesenbichler Kevin
30
20
1457
8
3
4
0
33
Heinrich Moritz
26
18
1561
2
6
5
0
8
Hepburn Barry
20
9
98
0
0
0
0
9
Hirschhofer Thomas
32
23
933
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jancker Carsten
49
Poms Rene
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Wiegele Florian
23
4
390
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brkic Luka
21
2
195
0
0
0
0
2
Turi Julian
22
4
390
0
0
0
0
23
Weberbauer Josef
26
2
61
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Eskinja Josip
25
4
289
0
0
1
0
11
Halili Drini
23
4
358
0
0
0
0
5
Horvat Matija
25
4
390
0
0
1
0
14
Michael Kingsley
24
3
92
0
0
0
0
6
Pichler Nico
26
4
385
0
0
1
0
18
Untergrabner Marco
22
4
208
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alar Deni
34
4
372
5
0
0
0
22
Amoah Winfred
23
4
324
0
0
0
0
7
Dieng Cheikhou
30
2
123
0
0
0
0
30
Friesenbichler Kevin
30
3
250
1
0
1
0
33
Heinrich Moritz
26
4
390
0
0
1
0
8
Hepburn Barry
20
1
29
0
0
0
0
9
Hirschhofer Thomas
32
4
26
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jancker Carsten
49
Poms Rene
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Kinzl Fabian
22
0
0
0
0
0
0
28
Pelko Zan
33
14
1260
0
0
2
0
21
Wiegele Florian
23
16
1470
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brkic Luka
21
8
636
0
0
2
0
24
Perthel Timo
35
8
422
0
1
1
0
2
Turi Julian
22
29
2640
1
1
3
0
23
Weberbauer Josef
26
20
1054
1
2
2
0
17
Wild Enrique
24
6
407
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Eskinja Josip
25
28
1860
0
1
5
0
11
Halili Drini
23
24
1930
0
3
2
0
20
Halper Christoph
25
14
183
0
0
1
0
5
Horvat Matija
25
28
2475
2
0
3
2
14
Michael Kingsley
24
19
549
0
1
2
0
6
Pichler Nico
26
26
2298
0
1
6
0
27
Stojcevic Ilijan
?
0
0
0
0
0
0
18
Untergrabner Marco
22
26
1579
1
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alar Deni
34
24
1858
20
0
4
0
22
Amoah Winfred
23
30
2297
5
6
1
0
7
Dieng Cheikhou
30
12
690
1
0
0
1
30
Friesenbichler Kevin
30
23
1707
9
3
5
0
33
Heinrich Moritz
26
22
1951
2
6
6
0
8
Hepburn Barry
20
10
127
0
0
0
0
9
Hirschhofer Thomas
32
27
959
5
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jancker Carsten
49
Poms Rene
48
Quảng cáo
Quảng cáo