Legnago Salus (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Legnago Salus
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Legnago Salus
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fortin Mattia
20
37
3330
0
0
2
0
22
Tosi Riccardo
24
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boci Brayan
20
14
1184
1
0
0
0
2
Hadaji Alae
21
3
60
0
0
0
0
3
Mazzali Simone
21
15
1002
0
0
2
0
13
Motoc Andrei
22
27
1877
0
0
8
0
23
Muteba Vincenzo
22
28
2023
0
0
4
0
26
Noce Mario
24
29
2335
1
0
2
1
6
Pelagatti Carlo
35
24
1905
1
0
6
0
21
Ruggeri Giacomo
21
16
893
0
0
3
0
4
Sbampato Edoardo
26
15
1157
0
0
5
0
32
Zanandrea Gianmaria
24
18
1268
1
0
4
0
11
Zanetti Luca
21
16
1231
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baradji Moussa
23
16
1116
0
0
4
0
19
Diaby Aboubakar
23
26
1763
0
0
10
2
36
Franzolini Andrea
20
23
998
1
0
2
0
77
Martic Manuel
28
28
2281
3
0
11
0
18
Sambou Boubacarr
24
18
373
1
0
0
0
14
Travaglini Martino
19
9
496
0
0
0
0
5
Viero Federico
25
26
1644
1
0
9
1
8
van Ransbeeck Kenneth
29
36
2621
4
0
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Buric Nikola
27
23
739
0
0
2
0
25
Casarotti Enrico
21
20
688
0
0
2
0
20
Giani Elia
23
34
2080
7
0
9
0
90
Mbakogu Jerry
31
13
393
2
0
0
0
10
Rocco Daniele
34
37
2509
15
0
2
0
9
Svidercoschi Sebastiano
25
34
1505
6
0
1
1
99
Tabue Kevin
31
8
166
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fortin Mattia
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boci Brayan
20
1
90
0
0
0
0
2
Hadaji Alae
21
1
14
0
0
0
0
13
Motoc Andrei
22
2
107
0
0
1
0
23
Muteba Vincenzo
22
2
167
0
0
0
0
26
Noce Mario
24
1
90
0
0
0
0
6
Pelagatti Carlo
35
2
180
0
0
2
0
21
Ruggeri Giacomo
21
1
76
0
0
0
0
32
Zanandrea Gianmaria
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baradji Moussa
23
2
180
0
0
1
0
19
Diaby Aboubakar
23
2
120
0
0
0
0
36
Franzolini Andrea
20
2
9
0
0
0
0
77
Martic Manuel
28
2
175
0
0
1
0
18
Sambou Boubacarr
24
1
15
0
0
0
0
8
van Ransbeeck Kenneth
29
2
178
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Buric Nikola
27
1
9
0
0
0
0
90
Mbakogu Jerry
31
2
39
0
0
1
0
10
Rocco Daniele
34
2
127
0
0
0
0
9
Svidercoschi Sebastiano
25
2
143
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Businarolo Marco
18
0
0
0
0
0
0
1
Fortin Mattia
20
39
3510
0
0
2
0
22
Tosi Riccardo
24
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boci Brayan
20
15
1274
1
0
0
0
2
Hadaji Alae
21
4
74
0
0
0
0
3
Mazzali Simone
21
15
1002
0
0
2
0
13
Motoc Andrei
22
29
1984
0
0
9
0
23
Muteba Vincenzo
22
30
2190
0
0
4
0
26
Noce Mario
24
30
2425
1
0
2
1
6
Pelagatti Carlo
35
26
2085
1
0
8
0
21
Ruggeri Giacomo
21
17
969
0
0
3
0
4
Sbampato Edoardo
26
15
1157
0
0
5
0
32
Zanandrea Gianmaria
24
19
1358
1
0
4
0
11
Zanetti Luca
21
16
1231
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baradji Moussa
23
18
1296
0
0
5
0
19
Diaby Aboubakar
23
28
1883
0
0
10
2
36
Franzolini Andrea
20
25
1007
1
0
2
0
77
Martic Manuel
28
30
2456
3
0
12
0
18
Sambou Boubacarr
24
19
388
1
0
0
0
30
Sternieri Andrea
18
0
0
0
0
0
0
28
Travaglini Angelo
19
0
0
0
0
0
0
14
Travaglini Martino
19
9
496
0
0
0
0
5
Viero Federico
25
26
1644
1
0
9
1
8
van Ransbeeck Kenneth
29
38
2799
4
0
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Buric Nikola
27
24
748
0
0
2
0
25
Casarotti Enrico
21
20
688
0
0
2
0
20
Giani Elia
23
34
2080
7
0
9
0
90
Mbakogu Jerry
31
15
432
2
0
1
0
10
Rocco Daniele
34
39
2636
15
0
2
0
9
Svidercoschi Sebastiano
25
36
1648
8
0
1
1
99
Tabue Kevin
31
8
166
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo