Leganes (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Leganes
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Leganes
Sân vận động:
Estadio Municipal de Butarque
(Leganes)
Sức chứa:
12 454
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alcoado Diego Jose Conde
25
39
3430
0
0
0
0
1
Jimenez Dani
34
3
261
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abzi Diyaeddine
25
4
38
0
0
0
0
22
Arambarri Aritz
26
26
1620
0
0
5
0
15
Franquesa Enric
27
40
3561
2
5
6
0
6
Gonzalez Poirrier Sergio
32
40
3578
6
1
6
0
5
Lopez Borja
30
1
45
0
0
0
0
2
Nyom Allan
36
30
2012
0
1
6
0
3
Saenz de Miera Colmeiro Jorge
27
35
3075
2
1
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brasanac Darko
32
14
571
0
1
3
0
24
Chicco Julian
26
32
1472
2
1
6
1
23
Djouahra Nais
24
28
1009
1
2
1
0
21
Miramon
35
25
1904
1
4
4
0
17
Neyou Yvan
27
34
2513
1
0
11
1
8
Perea Hernandez Luis
26
17
824
0
0
6
0
20
Undabarrena Iker
29
31
2221
1
2
10
0
28
Urena Oscar
21
17
471
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cisse Seydouba
23
25
1273
1
0
4
1
11
Cruz Juan
24
15
895
3
2
2
0
19
Garcia Diego
24
41
2795
12
0
3
0
29
Osazuwa Sydney
17
2
2
0
0
0
0
7
Portillo Francisco
33
33
2405
1
7
2
0
10
Raba Dani
28
33
2156
8
7
9
0
9
de la Fuente Miguel
24
34
2182
12
0
10
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jimenez Borja
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jimenez Dani
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abzi Diyaeddine
25
1
90
0
0
0
0
22
Arambarri Aritz
26
1
90
0
0
0
0
6
Gonzalez Poirrier Sergio
32
1
29
0
0
1
0
2
Nyom Allan
36
2
135
1
0
1
0
3
Saenz de Miera Colmeiro Jorge
27
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chicco Julian
26
2
152
0
0
0
0
23
Djouahra Nais
24
2
180
0
2
0
0
17
Neyou Yvan
27
1
46
0
0
0
0
8
Perea Hernandez Luis
26
1
90
0
0
0
0
41
Solozabal Hugo
21
1
6
0
0
0
0
20
Undabarrena Iker
29
1
45
0
0
0
0
28
Urena Oscar
21
2
175
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cisse Seydouba
23
2
155
0
0
0
0
19
Garcia Diego
24
2
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jimenez Borja
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alcoado Diego Jose Conde
25
39
3430
0
0
0
0
36
Alvin
21
0
0
0
0
0
0
1
Jimenez Dani
34
5
441
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abzi Diyaeddine
25
5
128
0
0
0
0
22
Arambarri Aritz
26
27
1710
0
0
5
0
15
Franquesa Enric
27
40
3561
2
5
6
0
6
Gonzalez Poirrier Sergio
32
41
3607
6
1
7
0
33
Leiton Acros Marco
18
0
0
0
0
0
0
5
Lopez Borja
30
1
45
0
0
0
0
2
Nyom Allan
36
32
2147
1
1
7
0
3
Saenz de Miera Colmeiro Jorge
27
36
3137
2
1
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brasanac Darko
32
14
571
0
1
3
0
24
Chicco Julian
26
34
1624
2
1
6
1
23
Djouahra Nais
24
30
1189
1
4
1
0
21
Miramon
35
25
1904
1
4
4
0
17
Neyou Yvan
27
35
2559
1
0
11
1
8
Perea Hernandez Luis
26
18
914
0
0
6
0
41
Solozabal Hugo
21
1
6
0
0
0
0
20
Undabarrena Iker
29
32
2266
1
2
10
0
28
Urena Oscar
21
19
646
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cisse Seydouba
23
27
1428
1
0
4
1
11
Cruz Juan
24
15
895
3
2
2
0
19
Garcia Diego
24
43
2831
12
0
3
0
42
Koke
19
0
0
0
0
0
0
29
Osazuwa Sydney
17
2
2
0
0
0
0
40
Piri
20
0
0
0
0
0
0
7
Portillo Francisco
33
33
2405
1
7
2
0
10
Raba Dani
28
33
2156
8
7
9
0
9
de la Fuente Miguel
24
34
2182
12
0
10
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jimenez Borja
39
Quảng cáo
Quảng cáo