Lecco (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lecco
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Lecco
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lamanna Eugenio
34
3
270
0
0
1
0
1
Melgrati Riccardo
29
23
2026
0
0
1
0
22
Saracco Umberto
30
13
1125
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bianconi Alessandro
25
23
1922
1
0
4
0
17
Caporale Alessandro
28
30
2627
1
4
7
0
13
Capradossi Elio
28
6
540
0
0
1
0
2
Celjak Vedran
32
28
2419
0
0
3
1
44
Guglielmotti Davide
30
22
993
0
0
5
0
68
Ierardi Mario
26
8
698
0
1
2
0
83
Lemmens Mats
22
18
1172
1
1
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Crociata Giovanni
26
36
2570
2
2
13
0
5
Degli Innocenti Duccio
21
29
1599
0
1
8
0
26
Frigerio Marco Romano
22
7
204
0
0
1
0
96
Galli Giorgio
28
27
1328
0
0
3
0
27
Ionita Artur
33
36
2862
4
4
3
0
32
Lepore Franco
38
33
2775
4
6
5
1
7
Lunetta Gabriel
27
10
181
0
0
1
0
8
Sersanti Alessandro
22
33
2268
2
1
14
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Beretta Giacomo
32
2
33
0
0
0
0
99
Buso Nicolo
24
34
2427
9
2
2
0
45
Inglese Roberto
32
14
500
1
0
0
0
29
Listkowski Marcin
26
10
323
0
0
0
0
90
Novakovich Andrija
27
38
2818
6
1
4
0
14
Parigini Vittorio
28
13
702
0
0
4
0
10
Salcedo Eddie
22
10
281
0
0
1
0
11
Salomaa Henri
21
3
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aglietti Alfredo
53
Malgrati Andrea
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Agostino Angelo
?
0
0
0
0
0
0
12
Bonadeo Luca
21
0
0
0
0
0
0
97
Cecchini Filippo
18
0
0
0
0
0
0
23
Lamanna Eugenio
34
3
270
0
0
1
0
1
Melgrati Riccardo
29
23
2026
0
0
1
0
22
Saracco Umberto
30
13
1125
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bianconi Alessandro
25
23
1922
1
0
4
0
17
Caporale Alessandro
28
30
2627
1
4
7
0
13
Capradossi Elio
28
6
540
0
0
1
0
2
Celjak Vedran
32
28
2419
0
0
3
1
44
Guglielmotti Davide
30
22
993
0
0
5
0
68
Ierardi Mario
26
8
698
0
1
2
0
83
Lemmens Mats
22
18
1172
1
1
8
1
28
Louakima Corentin
21
0
0
0
0
0
0
4
Smajlovic Zinedin
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Crociata Giovanni
26
36
2570
2
2
13
0
5
Degli Innocenti Duccio
21
29
1599
0
1
8
0
26
Frigerio Marco Romano
22
7
204
0
0
1
0
96
Galli Giorgio
28
27
1328
0
0
3
0
27
Ionita Artur
33
36
2862
4
4
3
0
32
Lepore Franco
38
33
2775
4
6
5
1
7
Lunetta Gabriel
27
10
181
0
0
1
0
8
Sersanti Alessandro
22
33
2268
2
1
14
1
74
Tondi Nicolo
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Beretta Giacomo
32
2
33
0
0
0
0
99
Buso Nicolo
24
34
2427
9
2
2
0
45
Inglese Roberto
32
14
500
1
0
0
0
29
Listkowski Marcin
26
10
323
0
0
0
0
90
Novakovich Andrija
27
38
2818
6
1
4
0
14
Parigini Vittorio
28
13
702
0
0
4
0
10
Salcedo Eddie
22
10
281
0
0
1
0
11
Salomaa Henri
21
3
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aglietti Alfredo
53
Malgrati Andrea
40
Quảng cáo
Quảng cáo