Lecco (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lecco
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Lecco
Sân vận động:
Stadio Rigamonti Ceppi
(Lecco)
Sức chứa:
5 508
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Furlan Jacopo
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Battistini Matteo
31
2
180
0
0
0
0
16
Ferrini Manuel
27
2
180
1
0
0
0
80
Kritta Marwane
23
2
180
0
0
0
0
4
Marrone Luca
35
1
90
0
0
0
0
45
Rizzo Mattia
18
2
34
0
0
0
0
18
Tanco Gregorio Jose
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bonaiti Stefano
27
2
37
0
0
2
0
26
Frigerio Marco Romano
24
2
150
0
0
0
0
6
Mallamo Andrea
22
2
59
0
0
0
0
21
Metlika Antonio
23
2
123
0
0
0
0
17
Pellegrino Gabriel
21
2
148
0
0
1
0
5
Zanellato Niccolo
27
2
145
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alaoui Anas
19
2
17
0
0
0
0
10
Furrer Guillaume
24
2
138
0
0
0
0
11
Galeandro Alessandro
25
2
59
0
0
0
0
25
Sipos Leon
25
2
180
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dalmasso Joaquin
25
0
0
0
0
0
0
1
Furlan Jacopo
32
2
180
0
0
0
0
12
Tscholl Jakob
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Battistini Matteo
31
2
180
0
0
0
0
16
Ferrini Manuel
27
2
180
1
0
0
0
7
Grassini Davide
25
0
0
0
0
0
0
80
Kritta Marwane
23
2
180
0
0
0
0
33
Lovisa Noah
25
0
0
0
0
0
0
4
Marrone Luca
35
1
90
0
0
0
0
45
Rizzo Mattia
18
2
34
0
0
0
0
41
Romani Lorenzo
20
0
0
0
0
0
0
18
Tanco Gregorio Jose
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Anastasini Jason
19
0
0
0
0
0
0
14
Bonaiti Stefano
27
2
37
0
0
2
0
26
Frigerio Marco Romano
24
2
150
0
0
0
0
6
Mallamo Andrea
22
2
59
0
0
0
0
21
Metlika Antonio
23
2
123
0
0
0
0
20
Mihali Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
32
Papotti Daniele
18
0
0
0
0
0
0
17
Pellegrino Gabriel
21
2
148
0
0
1
0
20
Voltan Davide
30
0
0
0
0
0
0
5
Zanellato Niccolo
27
2
145
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alaoui Anas
19
2
17
0
0
0
0
10
Furrer Guillaume
24
2
138
0
0
0
0
11
Galeandro Alessandro
25
2
59
0
0
0
0
Ndongue Frederick
19
0
0
0
0
0
0
25
Sipos Leon
25
2
180
1
0
1
0