Lecce U19 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lecce U19
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Lecce U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Borbei Alexandru
20
18
1620
0
0
2
0
1
Lampinen-Skaug Simo
19
10
900
0
0
0
0
12
Leone Riccardo
18
4
360
0
0
0
0
40
Samooja Jasper
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addo Vernon
18
29
2146
0
0
3
0
33
Adewale Derinsola
18
2
99
0
0
0
0
3
Casalongue Octavio
19
3
151
0
0
2
1
21
Davis Sammi
19
12
569
0
0
2
0
38
Dell'Acqua Mario
18
3
31
0
0
1
0
23
Esposito Sebastian
19
18
1551
0
0
2
0
77
Jemo Bosko
19
12
619
2
0
1
0
16
Pacia Fabiano
18
25
2131
0
0
8
1
5
Pascalau Razvan
20
20
1534
2
0
4
0
80
Russo Luca
18
7
504
0
0
2
0
23
Zivanovic Luka
18
2
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Basaric Ben
17
1
6
0
0
0
0
8
Casciano Emmanuel
?
4
57
0
0
0
0
15
Gromek Wiktor
19
5
99
0
0
0
0
19
Lukoki Mateso Edoly
20
2
53
0
0
0
0
83
Samek Daniel
20
27
1850
1
0
4
0
10
Yilmaz Enes
19
14
1071
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agrimi Matteo
19
29
1603
2
0
2
0
45
Burnete Rares
20
23
2070
10
0
8
0
26
Corfitzen Jeppe
19
11
806
4
0
3
0
24
Daka Dario
20
21
1810
4
0
4
0
35
Helm Adrian
18
18
585
1
0
1
0
99
Kodor Jason
18
13
497
0
0
0
0
7
McJannet Ed
20
32
2791
7
0
6
1
14
Metaj Dejvi
17
5
166
1
0
1
0
29
Minerva Francesco
18
27
1711
1
0
5
1
88
Sangiorgio Lorenzo
20
2
36
0
0
0
0
11
Winkelmann Till
18
12
758
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coppitelli Federico
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lampinen-Skaug Simo
19
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addo Vernon
18
2
180
0
0
0
0
16
Pacia Fabiano
18
2
163
0
0
1
0
5
Pascalau Razvan
20
2
180
1
0
1
0
80
Russo Luca
18
1
18
0
0
0
0
23
Zivanovic Luka
18
1
16
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Borgo Alessandro
18
1
23
0
0
0
0
15
Gromek Wiktor
19
2
148
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agrimi Matteo
19
2
180
0
1
0
0
45
Burnete Rares
20
2
143
0
0
0
0
35
Helm Adrian
18
1
90
1
0
0
0
99
Kodor Jason
18
2
111
0
0
0
0
29
Minerva Francesco
18
2
163
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coppitelli Federico
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Borbei Alexandru
20
18
1620
0
0
2
0
Cadar Edgar
17
0
0
0
0
0
0
30
Herceg Lovro
19
0
0
0
0
0
0
1
Lampinen-Skaug Simo
19
12
1080
0
0
1
0
12
Leone Riccardo
18
4
360
0
0
0
0
40
Samooja Jasper
20
1
90
0
0
0
0
30
Verdosci Simone
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addo Vernon
18
31
2326
0
0
3
0
33
Adewale Derinsola
18
2
99
0
0
0
0
3
Casalongue Octavio
19
3
151
0
0
2
1
21
Davis Sammi
19
12
569
0
0
2
0
38
Dell'Acqua Mario
18
3
31
0
0
1
0
3
Dempsey Jesse
19
0
0
0
0
0
0
23
Esposito Sebastian
19
18
1551
0
0
2
0
77
Jemo Bosko
19
12
619
2
0
1
0
16
Pacia Fabiano
18
27
2294
0
0
9
1
5
Pascalau Razvan
20
22
1714
3
0
5
0
80
Russo Luca
18
8
522
0
0
2
0
23
Zivanovic Luka
18
3
122
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Basaric Ben
17
1
6
0
0
0
0
22
Borgo Alessandro
18
1
23
0
0
0
0
8
Casciano Emmanuel
?
4
57
0
0
0
0
15
Gromek Wiktor
19
7
247
0
0
1
0
19
Lukoki Mateso Edoly
20
2
53
0
0
0
0
83
Samek Daniel
20
27
1850
1
0
4
0
10
Yilmaz Enes
19
14
1071
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agrimi Matteo
19
31
1783
2
1
2
0
45
Burnete Rares
20
25
2213
10
0
8
0
26
Corfitzen Jeppe
19
11
806
4
0
3
0
24
Daka Dario
20
21
1810
4
0
4
0
35
Helm Adrian
18
19
675
2
0
1
0
99
Kodor Jason
18
15
608
0
0
0
0
7
McJannet Ed
20
32
2791
7
0
6
1
14
Metaj Dejvi
17
5
166
1
0
1
0
29
Minerva Francesco
18
29
1874
1
0
7
1
88
Sangiorgio Lorenzo
20
2
36
0
0
0
0
11
Winkelmann Till
18
12
758
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coppitelli Federico
39
Quảng cáo
Quảng cáo