Lausanne (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lausanne
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Lausanne
Sân vận động:
Stade de la Tuiliere
(Lausanne)
Sức chứa:
12 544
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castella Thomas
30
5
450
0
0
0
0
25
Letica Karlo
27
30
2700
0
0
2
0
21
Spiegel Raphael
31
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dussenne Noe
32
32
2844
6
1
12
0
34
Giger Raoul
26
31
2424
0
0
7
0
2
Grippo Simone
35
4
120
0
0
0
0
20
Kablan Chris
29
20
855
1
0
6
1
13
Loucif Haithem
27
7
157
1
0
0
0
37
Nanizayamo Ange
26
4
125
0
0
0
0
18
Poaty Morgan
26
28
1996
0
2
2
0
12
Szalai Gabor
23
11
934
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bernede Antoine
24
35
3025
1
4
4
0
99
Coyle Trae
23
12
112
1
0
0
0
10
Custodio Oliver
29
32
2361
0
2
8
0
5
Dabanli Berkay
33
18
1189
1
0
2
0
19
Ilie Rares
21
26
1516
3
3
4
0
7
Kukuruzovic Stjepan
34
9
93
0
1
0
0
8
Orellana Jamie
23
29
1909
0
1
4
0
30
Pafundi Simone
18
15
890
1
2
2
0
29
Rrudhani Donat
25
9
591
4
0
1
0
80
Sanches Alvyn
21
22
1506
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diabate Fousseni
28
23
1571
1
1
2
0
22
Kalu Samuel
26
18
1201
3
2
2
0
96
Labeau Brighton
28
33
1410
4
0
4
0
9
Sene Mamadou
22
33
2327
10
3
6
1
17
Traore Seydou
19
2
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Ludovic
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Letica Karlo
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dussenne Noe
32
2
157
0
0
1
0
34
Giger Raoul
26
2
95
0
0
0
1
20
Kablan Chris
29
1
63
0
0
0
0
18
Poaty Morgan
26
2
118
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bernede Antoine
24
2
150
1
0
0
0
99
Coyle Trae
23
1
0
1
0
0
0
10
Custodio Oliver
29
2
121
0
0
0
0
5
Dabanli Berkay
33
2
57
0
0
0
0
19
Ilie Rares
21
3
121
1
0
0
0
7
Kukuruzovic Stjepan
34
1
24
0
0
0
0
8
Orellana Jamie
23
1
90
0
0
0
0
80
Sanches Alvyn
21
2
150
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diabate Fousseni
28
2
71
0
0
0
0
96
Labeau Brighton
28
3
94
2
0
0
0
9
Sene Mamadou
22
2
118
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Ludovic
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castella Thomas
30
5
450
0
0
0
0
25
Letica Karlo
27
32
2880
0
0
2
0
21
Spiegel Raphael
31
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dussenne Noe
32
34
3001
6
1
13
0
34
Giger Raoul
26
33
2519
0
0
7
1
2
Grippo Simone
35
4
120
0
0
0
0
20
Kablan Chris
29
21
918
1
0
6
1
13
Loucif Haithem
27
7
157
1
0
0
0
37
Nanizayamo Ange
26
4
125
0
0
0
0
86
Ngonzo Dircssi
18
0
0
0
0
0
0
18
Poaty Morgan
26
30
2114
0
2
2
0
12
Szalai Gabor
23
11
934
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bernede Antoine
24
37
3175
2
4
4
0
99
Coyle Trae
23
13
112
2
0
0
0
10
Custodio Oliver
29
34
2482
0
2
8
0
5
Dabanli Berkay
33
20
1246
1
0
2
0
19
Ilie Rares
21
29
1637
4
3
4
0
7
Kukuruzovic Stjepan
34
10
117
0
1
0
0
8
Orellana Jamie
23
30
1999
0
1
4
0
30
Pafundi Simone
18
15
890
1
2
2
0
29
Rrudhani Donat
25
9
591
4
0
1
0
80
Sanches Alvyn
21
24
1656
5
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diabate Fousseni
28
25
1642
1
1
2
0
22
Kalu Samuel
26
18
1201
3
2
2
0
96
Labeau Brighton
28
36
1504
6
0
4
0
9
Sene Mamadou
22
35
2445
10
3
6
1
17
Traore Seydou
19
2
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Ludovic
45
Quảng cáo
Quảng cáo