Las Planas Nữ (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Las Planas Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Las Planas Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caceres Nayluisa
24
26
2324
0
0
1
0
1
Garcia Laia
23
2
107
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bou Berta
24
12
797
0
0
2
0
5
Frisbie Amanda
31
11
708
0
0
0
0
14
Mora Julia
26
21
1774
0
2
1
0
22
Nicoli Morgane
27
25
2043
3
3
7
1
37
Rojo Martina
20
1
3
0
0
0
0
15
Serrano Melanie
34
11
852
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benera Baby
19
10
194
0
0
0
0
40
Carmona Nerea
18
7
362
0
0
0
0
19
Conc Dominika
31
22
1115
0
0
2
0
27
Escot Natalia
17
1
13
0
0
1
0
2
Garrote Nuria
26
8
619
0
1
5
0
23
Latorre Barbara
31
9
466
0
0
0
0
8
Martinez Laura
25
26
1502
1
2
2
0
26
Meya Aina
20
2
27
0
0
0
0
21
Mrabet Yasmin Katie
24
24
1595
1
2
5
0
18
Tang Jiali
29
11
387
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baudet Lucena Cristina
32
25
1224
4
0
4
0
20
Chebbak Ghizlane
33
10
829
1
0
1
0
6
Garrote Pilar
26
12
368
0
0
1
0
11
Julve Elena
23
21
1631
0
0
1
0
16
Lahmari Anissa
27
23
986
7
0
3
1
9
Martinez Villagra Jessica Dahiana
24
23
1863
8
1
9
0
17
Poljak Allegra
25
26
2167
2
3
1
0
33
Sanchez Paula
23
2
37
0
0
0
0
7
Uribe Irina
25
27
2060
4
5
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabello Ferran
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caceres Nayluisa
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bou Berta
24
1
1
0
0
0
0
5
Frisbie Amanda
31
2
103
0
0
0
0
22
Nicoli Morgane
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benera Baby
19
2
123
0
0
0
0
40
Carmona Nerea
18
1
75
0
0
0
0
2
Garrote Nuria
26
1
120
0
0
0
0
8
Martinez Laura
25
2
188
0
0
0
0
26
Meya Aina
20
1
59
0
0
0
0
21
Mrabet Yasmin Katie
24
1
88
0
0
0
0
31
Ros Alma
?
1
62
0
0
0
0
18
Tang Jiali
29
2
119
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baudet Lucena Cristina
32
1
90
0
0
0
0
6
Garrote Pilar
26
1
50
0
0
1
0
11
Julve Elena
23
2
210
1
0
0
0
16
Lahmari Anissa
27
1
23
0
0
0
0
9
Martinez Villagra Jessica Dahiana
24
1
31
0
0
1
0
17
Poljak Allegra
25
1
90
0
0
0
0
33
Sanchez Paula
23
1
75
0
0
0
0
7
Uribe Irina
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabello Ferran
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caceres Nayluisa
24
27
2414
0
0
1
0
1
Garcia Laia
23
2
107
0
0
0
0
36
Malagelada Noa
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bou Berta
24
13
798
0
0
2
0
5
Frisbie Amanda
31
13
811
0
0
0
0
14
Mora Julia
26
21
1774
0
2
1
0
22
Nicoli Morgane
27
26
2133
3
3
7
1
37
Rojo Martina
20
1
3
0
0
0
0
15
Serrano Melanie
34
11
852
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benera Baby
19
12
317
0
0
0
0
40
Carmona Nerea
18
8
437
0
0
0
0
19
Conc Dominika
31
22
1115
0
0
2
0
27
Escot Natalia
17
1
13
0
0
1
0
2
Garrote Nuria
26
9
739
0
1
5
0
23
Latorre Barbara
31
9
466
0
0
0
0
8
Martinez Laura
25
28
1690
1
2
2
0
26
Meya Aina
20
3
86
0
0
0
0
21
Mrabet Yasmin Katie
24
25
1683
1
2
5
0
31
Ros Alma
?
1
62
0
0
0
0
18
Tang Jiali
29
13
506
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baudet Lucena Cristina
32
26
1314
4
0
4
0
20
Chebbak Ghizlane
33
10
829
1
0
1
0
6
Garrote Pilar
26
13
418
0
0
2
0
11
Julve Elena
23
23
1841
1
0
1
0
16
Lahmari Anissa
27
24
1009
7
0
3
1
9
Martinez Villagra Jessica Dahiana
24
24
1894
8
1
10
0
17
Poljak Allegra
25
27
2257
2
3
1
0
33
Sanchez Paula
23
3
112
0
0
0
0
7
Uribe Irina
25
28
2150
4
5
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabello Ferran
32
Quảng cáo
Quảng cáo