Lahden Reipas (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lahden Reipas
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Lahden Reipas
Sân vận động:
Lahden kisapuisto
(Lahti)
Sức chứa:
3 187
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Inkeroinen Lauri
24
4
270
0
0
0
0
30
Munukka Anton
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Inkinen Topias
20
1
90
0
0
0
0
16
Jarvenpaa Lassi
27
7
619
0
0
0
0
17
Kettunen Teemu
18
2
25
0
0
0
0
21
Niskanen Roope
20
7
552
0
0
1
0
14
Paalanen Aleksi
?
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Belabid Amir
?
5
275
0
0
0
0
33
Hakkinen Nico
?
1
2
0
0
0
0
20
Hertsi Loorents
31
6
540
0
0
2
0
Jokiranta Viljami
17
2
136
0
0
1
0
15
Klinga Matti
29
7
520
0
0
1
0
7
Kose Ben
24
8
624
5
0
1
0
10
Kose Onuray
28
7
496
3
0
3
0
8
Leiponen Joose
?
1
90
0
0
0
0
6
Lubanzila Samuel
23
3
46
0
0
0
0
12
Ndabawedje Jospin
?
3
163
0
0
0
0
22
Nieminen Eeli
?
6
347
0
0
1
0
23
Oksanen Nikke
18
7
630
0
0
1
0
Pasanen Samuel
18
1
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ala-Kauhaluoma Lauri
20
7
346
3
0
2
0
28
Huovila Vilho
17
4
325
1
0
1
0
18
Kurki Ville
?
6
259
1
0
0
0
5
Ndabawedje Colin
18
6
187
0
0
1
0
9
Shala Driton
27
6
154
1
0
0
0
11
Traore Bacary
?
1
0
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Inkeroinen Lauri
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jarvenpaa Lassi
27
1
90
0
0
0
0
17
Kettunen Teemu
18
1
12
0
0
0
0
21
Niskanen Roope
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Belabid Amir
?
1
12
1
0
0
0
20
Hertsi Loorents
31
1
90
0
0
1
0
15
Klinga Matti
29
1
90
0
0
0
0
7
Kose Ben
24
1
90
0
0
0
0
10
Kose Onuray
28
1
79
0
0
0
0
6
Lubanzila Samuel
23
1
12
0
0
0
0
22
Nieminen Eeli
?
1
79
0
0
0
0
23
Oksanen Nikke
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ala-Kauhaluoma Lauri
20
1
79
0
0
0
0
18
Kurki Ville
?
1
79
0
0
0
0
9
Shala Driton
27
2
12
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Haapsaari Petri
?
0
0
0
0
0
0
1
Inkeroinen Lauri
24
5
360
0
0
0
0
30
Munukka Anton
19
4
360
0
0
0
0
13
Ratto Veikka
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Inkinen Topias
20
1
90
0
0
0
0
16
Jarvenpaa Lassi
27
8
709
0
0
0
0
17
Kettunen Teemu
18
3
37
0
0
0
0
3
Koskipalo Daniel
21
0
0
0
0
0
0
21
Niskanen Roope
20
8
642
0
0
1
0
14
Paalanen Aleksi
?
1
0
0
0
0
0
29
Puukko Akseli
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Belabid Amir
?
6
287
1
0
0
0
33
Hakkinen Nico
?
1
2
0
0
0
0
20
Hertsi Loorents
31
7
630
0
0
3
0
Jokiranta Viljami
17
2
136
0
0
1
0
15
Klinga Matti
29
8
610
0
0
1
0
7
Kose Ben
24
9
714
5
0
1
0
10
Kose Onuray
28
8
575
3
0
3
0
8
Leiponen Joose
?
1
90
0
0
0
0
6
Lubanzila Samuel
23
4
58
0
0
0
0
12
Ndabawedje Jospin
?
3
163
0
0
0
0
22
Nieminen Eeli
?
7
426
0
0
1
0
23
Oksanen Nikke
18
8
720
0
0
1
0
Pasanen Samuel
18
1
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ala-Kauhaluoma Lauri
20
8
425
3
0
2
0
Babiker Asaad
20
0
0
0
0
0
0
28
Huovila Vilho
17
4
325
1
0
1
0
18
Kurki Ville
?
7
338
1
0
0
0
5
Ndabawedje Colin
18
6
187
0
0
1
0
9
Shala Driton
27
8
166
2
0
0
0
11
Traore Bacary
?
1
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo