Lafnitz (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lafnitz
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Lafnitz
Sân vận động:
Sportplatz Lafnitz
(Lafnitz)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Daniliuc Daniel-Edward
24
10
900
0
0
1
0
13
Legat Pascal
29
2
180
0
0
1
0
1
Zingl Andreas
31
9
808
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Feyrer Sebastian
27
24
2073
2
1
5
0
77
Freissegger Florian
23
9
787
0
2
0
0
2
Mihaljevic Ivan
22
21
1588
1
0
6
0
72
Pejazic Mario
19
8
664
0
0
3
1
5
Sene Cheikh
23
19
1515
1
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Kogl Marc
20
1
7
0
0
0
0
21
Lederer Noah
23
21
1507
1
5
1
0
30
Mahmic Ermin
19
14
677
0
2
2
0
82
Prasch Christoph
18
1
1
0
0
0
0
19
Prohart Florian
25
24
2008
1
3
7
0
17
Radics Andreas
23
16
685
2
1
2
0
6
Schriebl Johannes
22
20
1233
1
0
6
0
31
Siegl Philipp
30
24
1766
0
0
9
0
20
Stimac Jura
23
1
15
0
0
0
0
24
Trograncic Antonio
24
2
95
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Burmeister Timon
21
22
1289
1
0
2
1
7
Butkovic Luca
19
1
8
0
0
0
0
9
Drocic Viktor
24
6
69
0
0
0
0
11
Knollmuller Jakob
20
25
1547
6
6
3
0
36
Leipold Andre
22
26
2231
13
1
3
0
70
Murataj Edon
21
20
964
3
2
2
0
14
Nyarko Benjamin
20
14
779
2
3
4
1
22
Plavcic Zvonimir
19
7
268
0
0
1
0
16
Vucenovic Mario
24
8
221
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weinstabl Robert
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zingl Andreas
31
1
30
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Feyrer Sebastian
27
1
90
0
0
0
0
2
Mihaljevic Ivan
22
1
90
0
0
1
0
5
Sene Cheikh
23
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Lederer Noah
23
1
61
0
0
0
0
19
Prohart Florian
25
1
81
0
0
0
0
17
Radics Andreas
23
1
61
0
0
0
0
6
Schriebl Johannes
22
1
90
0
0
0
0
31
Siegl Philipp
30
1
0
1
0
0
0
24
Trograncic Antonio
24
1
30
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Burmeister Timon
21
1
45
0
0
0
0
11
Knollmuller Jakob
20
1
10
0
0
0
0
36
Leipold Andre
22
2
90
1
0
0
0
70
Murataj Edon
21
1
30
0
0
0
0
14
Nyarko Benjamin
20
1
46
0
0
0
0
22
Plavcic Zvonimir
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weinstabl Robert
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Daniliuc Daniel-Edward
24
10
900
0
0
1
0
1
Gabbichler Leonhard
17
0
0
0
0
0
0
13
Legat Pascal
29
2
180
0
0
1
0
97
Szakos Aron
20
0
0
0
0
0
0
1
Zingl Andreas
31
10
838
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Feyrer Sebastian
27
25
2163
2
1
5
0
77
Freissegger Florian
23
9
787
0
2
0
0
2
Mihaljevic Ivan
22
22
1678
1
0
7
0
72
Pejazic Mario
19
8
664
0
0
3
1
5
Sene Cheikh
23
20
1605
1
0
9
1
66
Trimmel Stefan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Kogl Marc
20
1
7
0
0
0
0
21
Lederer Noah
23
22
1568
1
5
1
0
30
Mahmic Ermin
19
14
677
0
2
2
0
82
Prasch Christoph
18
1
1
0
0
0
0
26
Preisinger Michael
17
0
0
0
0
0
0
19
Prohart Florian
25
25
2089
1
3
7
0
17
Radics Andreas
23
17
746
2
1
2
0
6
Schriebl Johannes
22
21
1323
1
0
6
0
31
Siegl Philipp
30
25
1766
1
0
9
0
20
Stimac Jura
23
1
15
0
0
0
0
24
Trograncic Antonio
24
3
125
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Burmeister Timon
21
23
1334
1
0
2
1
7
Butkovic Luca
19
1
8
0
0
0
0
9
Drocic Viktor
24
6
69
0
0
0
0
11
Knollmuller Jakob
20
26
1557
6
6
3
0
36
Leipold Andre
22
28
2321
14
1
3
0
70
Murataj Edon
21
21
994
3
2
2
0
14
Nyarko Benjamin
20
15
825
2
3
4
1
22
Plavcic Zvonimir
19
8
358
0
0
1
0
16
Vucenovic Mario
24
8
221
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weinstabl Robert
40
Quảng cáo
Quảng cáo