Lafnitz (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lafnitz
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Lafnitz
Sân vận động:
Sportplatz Lafnitz
(Lafnitz)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aineter Bernd
20
0
0
0
0
0
0
34
Gabbichler Leonhard
18
0
0
0
0
0
0
37
Kanuric Adnan
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Hauptmann Sebastian
21
0
0
0
0
0
0
23
Hetemaj Mehdi
28
0
0
0
0
0
0
39
Mohr Pierre
18
0
0
0
0
0
0
24
Pichorner Christoph
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Holbling Daniel
19
0
0
0
0
0
0
44
Homann Huba
19
0
0
0
0
0
0
11
Hornyak Gabriel
23
0
0
0
0
0
0
46
Lengheim Lasse
17
0
0
0
0
0
0
36
Prasch Christoph
20
0
0
0
0
0
0
26
Preisinger Michael
19
0
0
0
0
0
0
45
Slanina Alexander
17
0
0
0
0
0
0
5
Spari Vincent
21
0
0
0
0
0
0
23
Syla Bajram
27
0
0
0
0
0
0
21
Velecky Dominik
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akrap Valentin
22
0
0
0
0
0
0
7
Butkovic Luca
21
0
0
0
0
0
0
30
Dosso Mickael
20
0
0
0
0
0
0
10
Lema Michael John
25
0
0
0
0
0
0
9
Markl Daniel
25
0
0
0
0
0
0
48
Maurer Lorenz
16
0
0
0
0
0
0
70
Nenadic Angelo
20
0
0
0
0
0
0
49
Reiterer Marco
18
0
0
0
0
0
0
12
Ryan Kylian
23
0
0
0
0
0
0
Samardzic Hamza
19
0
0
0
0
0
0
38
Vrdoljak Maro
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Uzun Saban
38
van Lierop Percy
50