Kvik Halden (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kvik Halden
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Kvik Halden
Sân vận động:
Halden Stadion
(Halden)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lund Sander
16
2
165
0
0
0
0
99
Simsek Orhan
30
12
1006
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Mjekiqi Adhurim
19
14
776
0
0
2
0
19
Molund Anders
20
21
1878
2
0
3
0
16
Pereira Kevin
22
19
1266
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayub Timur
17
1
3
0
0
0
0
14
Blackwell Zach
24
18
1530
2
0
7
0
3
Grimstad Markus
18
4
45
0
0
0
0
25
Hagen Tony
20
20
1600
0
0
2
0
42
Jatta Mohammed
25
18
968
3
0
5
1
47
Lorentzen Kristian
18
11
136
0
0
0
0
17
Mehmeti Dardan
35
21
1890
0
0
2
0
23
Myklebust Andreas
19
19
1404
3
0
2
0
9
Naesheim Oystein
35
8
420
3
0
0
0
77
Skarn Christoffer
31
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Halsne Jonas
23
18
1228
2
0
2
0
11
Johansen Jesper
21
13
447
1
0
0
0
28
Luis Canina
26
3
40
0
0
0
0
10
Ness Fabian
31
12
1005
4
0
0
0
18
Osterud Andreas
24
6
535
2
0
1
0
2
Ostvold Joakim
25
10
785
0
0
2
0
58
Sani Seco
23
17
1264
0
0
2
0
7
Singh Harmohan
29
4
301
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonogard Petter
21
0
0
0
0
0
0
12
Ferguson Jack Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
12
Lund Sander
16
2
165
0
0
0
0
99
Simsek Orhan
30
12
1006
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Knutsson Steven
28
0
0
0
0
0
0
20
Mjekiqi Adhurim
19
14
776
0
0
2
0
19
Molund Anders
20
21
1878
2
0
3
0
16
Pereira Kevin
22
19
1266
3
0
0
0
80
Stensland Benjamin
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayub Timur
17
1
3
0
0
0
0
14
Blackwell Zach
24
18
1530
2
0
7
0
3
Grimstad Markus
18
4
45
0
0
0
0
25
Hagen Tony
20
20
1600
0
0
2
0
42
Jatta Mohammed
25
18
968
3
0
5
1
47
Lorentzen Kristian
18
11
136
0
0
0
0
17
Mehmeti Dardan
35
21
1890
0
0
2
0
23
Myklebust Andreas
19
19
1404
3
0
2
0
9
Naesheim Oystein
35
8
420
3
0
0
0
77
Skarn Christoffer
31
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Halsne Jonas
23
18
1228
2
0
2
0
11
Johansen Jesper
21
13
447
1
0
0
0
28
Luis Canina
26
3
40
0
0
0
0
10
Ness Fabian
31
12
1005
4
0
0
0
18
Osterud Andreas
24
6
535
2
0
1
0
2
Ostvold Joakim
25
10
785
0
0
2
0
58
Sani Seco
23
17
1264
0
0
2
0
7
Singh Harmohan
29
4
301
0
0
0
0
Quảng cáo