Bóng đá: Kuwait - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Kuwait
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdulghafoor Sulaiman
33
0
0
0
0
0
0
23
Al Fadhli Abdulrahman
23
0
0
0
0
0
0
1
Al Houshan Soud
24
0
0
0
0
0
0
23
Al Majdali Abdel
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Anezi Hasan
?
0
0
0
0
0
0
13
Al Dousari Rashed
23
0
0
0
0
0
0
3
Al Enezi Meshari
25
0
0
0
0
0
0
5
Al Hajeri Fahad
32
0
0
0
0
0
0
2
Al Sanea Sami
31
0
0
0
0
0
0
19
Falah Mohsen
?
0
0
0
0
0
0
4
Hajiah Khaled
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abujabarah Redha
27
0
0
0
0
0
0
12
Al-Harbi Hamad
31
0
0
0
0
0
0
15
Al Ajmi Mohsen Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
8
Al Dhefiri Ahmed
32
0
0
0
0
0
0
6
Al Enezi Sultan
31
0
0
0
0
0
0
16
Al Faneeni Mubarak
?
0
0
0
0
0
0
4
Al Haqan Youssef
22
0
0
0
0
0
0
10
Al Harbi Faisal
32
0
0
0
0
0
0
6
Al Huwaidi Mohammed
25
0
0
0
0
0
0
11
Al Rashedi Eid Naser
24
0
0
0
0
0
0
11
Al Rashidi Eid
28
0
0
0
0
0
0
10
Al Salamah Bandar
21
0
0
0
0
0
0
8
Dhafeeri Al Ahmed
32
0
0
0
0
0
0
5
Hany Reda
28
0
0
0
0
0
0
17
Khalaf Ali
29
0
0
0
0
0
0
15
Salman Bormeya
?
0
0
0
0
0
0
17
Wadi Enizi Abd Al Aziz
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al-Enezi Moath
?
0
0
0
0
0
0
17
Al-Khaldi Shabaib
25
0
0
0
0
0
0
20
Al Sulaiman Yousef Naser
33
0
0
0
0
0
0
19
Bourslee Bandar
?
0
0
0
0
0
0
9
Daham Mohammad
24
0
0
0
0
0
0
17
Marzouq Ebrahim
22
0
0
0
0
0
0
7
Tareq Ali Bader
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bento Rui
52
Quảng cáo
Quảng cáo