Kuwait (Bóng đá, châu Á). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kuwait
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Á
Kuwait
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdulghafoor Sulaiman
34
9
810
0
0
0
0
1
Al Rashidi Khaled
38
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Anezi Hasan
25
6
504
0
0
2
0
7
Al Dhafiri Moaath
28
3
67
0
0
1
0
4
Al Dosary Rashed
25
5
377
0
0
1
0
3
Al Enezi Meshari
27
9
765
0
0
0
0
5
Al Hajeri Fahad
33
13
1004
0
0
0
0
13
Khaled Mohammed
29
3
261
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Dhefiri Ahmad
33
15
874
0
1
3
0
12
Al Harbi Hamad
33
8
315
0
0
0
0
6
Al Mutar Jasem
19
4
273
0
0
0
0
10
Al Otaibi Fawaz Ayedh
28
2
30
0
0
0
0
18
Ashkanani Hussain
23
5
133
0
0
0
0
19
Dashti Mahdi
23
2
71
0
0
0
0
14
Hani Redha
28
7
475
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Awadi Salman
24
7
355
0
0
1
0
17
Al Enezi Moath
22
8
249
0
0
1
0
16
Al Fnaini Mubarak
25
3
104
0
0
0
0
20
Al Rashidi Abdulrahman
21
1
45
0
0
0
0
7
Daham Mohammad
25
14
1160
4
2
2
0
15
Majed Youssef
20
7
415
0
2
1
0
20
Naser Youssef
34
12
893
5
0
2
0
9
Zanki Ahmad
29
5
292
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdulkareem Ahmad
?
Pizzi Juan Antonio
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aadi Ahmad
?
0
0
0
0
0
0
22
Abdulghafoor Sulaiman
34
9
810
0
0
0
0
23
Al Houshan Soud
25
0
0
0
0
0
0
1
Al Rashidi Khaled
38
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Anezi Hasan
25
6
504
0
0
2
0
7
Al Dhafiri Moaath
28
3
67
0
0
1
0
4
Al Dosary Rashed
25
5
377
0
0
1
0
3
Al Enezi Meshari
27
9
765
0
0
0
0
5
Al Hajeri Fahad
33
13
1004
0
0
0
0
13
Khaled Mohammed
29
3
261
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Dhefiri Ahmad
33
15
874
0
1
3
0
12
Al Harbi Hamad
33
8
315
0
0
0
0
6
Al Mutar Jasem
19
4
273
0
0
0
0
10
Al Otaibi Fawaz Ayedh
28
2
30
0
0
0
0
18
Ashkanani Hussain
23
5
133
0
0
0
0
19
Dashti Mahdi
23
2
71
0
0
0
0
14
Hani Redha
28
7
475
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Awadhi Abdullah
22
0
0
0
0
0
0
21
Al Awadi Salman
24
7
355
0
0
1
0
17
Al Enezi Moath
22
8
249
0
0
1
0
16
Al Fnaini Mubarak
25
3
104
0
0
0
0
20
Al Rashidi Abdulrahman
21
1
45
0
0
0
0
7
Daham Mohammad
25
14
1160
4
2
2
0
15
Majed Youssef
20
7
415
0
2
1
0
20
Naser Youssef
34
12
893
5
0
2
0
9
Zanki Ahmad
29
5
292
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdulkareem Ahmad
?
Pizzi Juan Antonio
57