Kustosija (Bóng đá, Croatia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kustosija
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Kustosija
Sân vận động:
Stadion Kustosija
(Zagreb)
Sức chứa:
2 550
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga NL
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kralj Karlo
22
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Puljic Ante
36
2
0
2
0
0
0
14
Zulj Marko
28
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Mihaljevic Ivan
24
7
0
8
0
0
0
10
Sroler Martin
25
5
0
5
0
0
0
16
Zorica Josip
22
3
0
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bizjak Lovro
30
1
0
1
0
0
0
9
Guja Marko
34
7
0
7
0
0
0
15
Markelo Jahnoah
21
6
0
7
0
0
0
12
Marusic Domagoj
24
1
0
1
0
0
0
7
Petkovic Fran
21
8
0
11
0
0
0
11
Vajdovcic Filip
24
2
0
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kralj Karlo
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bosnjak Patrick
21
2
135
0
0
0
0
17
Puljic Ante
36
2
180
0
0
0
0
4
Starcic Marijan
21
1
46
0
0
0
0
14
Zulj Marko
28
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kukoc Marino
19
2
64
0
0
0
0
20
Mihaljevic Ivan
24
2
88
0
0
0
0
10
Sroler Martin
25
2
118
0
0
1
0
5
Suskovic Jakopac Filip
25
2
180
0
0
1
0
16
Zorica Josip
22
2
92
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bizjak Lovro
30
2
107
0
0
1
0
9
Guja Marko
34
2
180
0
0
0
0
15
Markelo Jahnoah
21
2
163
2
0
0
0
12
Marusic Domagoj
24
1
18
0
0
0
0
7
Petkovic Fran
21
1
29
0
0
0
0
11
Vajdovcic Filip
24
2
90
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kralj Karlo
22
3
180
0
0
0
1
13
Popovic David
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bosnjak Patrick
21
2
135
0
0
0
0
17
Puljic Ante
36
4
180
2
0
0
0
4
Starcic Marijan
21
1
46
0
0
0
0
14
Zulj Marko
28
2
46
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kukoc Marino
19
2
64
0
0
0
0
20
Mihaljevic Ivan
24
9
88
8
0
0
0
10
Sroler Martin
25
7
118
5
0
1
0
5
Suskovic Jakopac Filip
25
2
180
0
0
1
0
16
Zorica Josip
22
5
92
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bizjak Lovro
30
3
107
1
0
1
0
9
Guja Marko
34
9
180
7
0
0
0
15
Markelo Jahnoah
21
8
163
9
0
0
0
12
Marusic Domagoj
24
2
18
1
0
0
0
7
Petkovic Fran
21
9
29
11
0
0
0
11
Vajdovcic Filip
24
4
90
2
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo