Kromeriz (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kromeriz
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Kromeriz
Sân vận động:
Stadium Kromeriz
(Kromeriz)
Sức chứa:
1 528
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Dostal Jakub
28
25
2189
0
0
1
1
1
Gergela Michael
21
6
510
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fulnek Jan
23
21
1455
0
0
2
0
18
Jelecek Tomas
32
25
1993
0
0
10
0
12
Matousek Tomas
33
22
1611
0
0
10
2
4
Tiahlo Orest
24
20
1485
0
0
4
0
15
Vincour Tomas
23
11
752
0
0
0
0
3
Zavadil Petr
29
27
2430
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cupak Michal
25
27
2333
5
0
8
0
17
Dockal Filip
21
29
975
5
0
2
0
10
Houser Adam
27
26
2017
2
0
9
0
9
Hrdlicka Lukas
23
20
1126
1
0
1
0
19
Jaron Marek
22
27
1405
3
0
6
0
7
Kiska Jiri
25
9
156
0
0
1
0
23
Kudela Martin
21
26
1938
2
0
6
1
80
Machalik David
27
14
1240
1
0
3
0
20
Martinek Nicolas
23
7
253
1
0
2
0
25
Oulehla Jiri
27
21
1361
1
0
4
0
2
Wala Vojtech
24
10
645
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chwaszcz Simon
28
29
1671
2
0
0
0
9
Machalek Milan
30
1
11
0
0
0
0
8
Mlcoch Erik
23
1
1
0
0
0
0
11
Silny Jan
29
9
733
2
0
6
0
14
Surynek Martin
33
2
18
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heinz Karel
?
Onda Martin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gergela Michael
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fulnek Jan
23
2
21
0
0
0
0
18
Jelecek Tomas
32
1
59
0
0
0
0
12
Matousek Tomas
33
2
163
0
0
0
0
4
Tiahlo Orest
24
1
18
0
0
0
0
3
Zavadil Petr
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cupak Michal
25
1
90
0
0
0
0
17
Dockal Filip
21
2
114
1
0
0
0
10
Houser Adam
27
2
116
0
0
1
0
19
Jaron Marek
22
1
73
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chwaszcz Simon
28
2
96
0
0
0
0
9
Machalek Milan
30
1
90
0
0
0
0
8
Mlcoch Erik
23
1
90
0
0
0
0
14
Surynek Martin
33
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heinz Karel
?
Onda Martin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Dostal Jakub
28
25
2189
0
0
1
1
1
Gergela Michael
21
8
690
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fulnek Jan
23
23
1476
0
0
2
0
18
Jelecek Tomas
32
26
2052
0
0
10
0
12
Matousek Tomas
33
24
1774
0
0
10
2
4
Tiahlo Orest
24
21
1503
0
0
4
0
15
Vincour Tomas
23
11
752
0
0
0
0
3
Zavadil Petr
29
28
2520
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Benedikt Filip
22
0
0
0
0
0
0
6
Cupak Michal
25
28
2423
5
0
8
0
17
Dockal Filip
21
31
1089
6
0
2
0
29
Heinz Stepan
22
0
0
0
0
0
0
10
Houser Adam
27
28
2133
2
0
10
0
9
Hrdlicka Lukas
23
20
1126
1
0
1
0
19
Jaron Marek
22
28
1478
3
0
7
0
7
Kiska Jiri
25
9
156
0
0
1
0
23
Kudela Martin
21
26
1938
2
0
6
1
80
Machalik David
27
14
1240
1
0
3
0
20
Martinek Nicolas
23
7
253
1
0
2
0
25
Oulehla Jiri
27
21
1361
1
0
4
0
2
Wala Vojtech
24
10
645
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Berky Lukas
?
0
0
0
0
0
0
24
Chwaszcz Simon
28
31
1767
2
0
0
0
23
Divis Jakub
35
0
0
0
0
0
0
9
Machalek Milan
30
2
101
0
0
0
0
8
Mlcoch Erik
23
2
91
0
0
0
0
11
Silny Jan
29
9
733
2
0
6
0
14
Surynek Martin
33
3
35
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heinz Karel
?
Onda Martin
54
Quảng cáo
Quảng cáo