KR Reykjavik (Bóng đá, Iceland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của KR Reykjavik
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
KR Reykjavik
Sân vận động:
KR-völlur
(Reykjavík)
Sức chứa:
2 781
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
Reykjavik Cup
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ingolfsson Sigurpall
21
2
106
0
0
0
0
12
Smit Guy
28
9
793
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Albertsson Aron
27
8
377
0
0
3
0
3
Andresson Axel
26
9
807
1
0
4
0
18
Larusson Aron
25
7
630
0
1
4
0
15
Magnason Lukas Magni
19
3
233
0
0
0
0
8
Neffati Moutaz
19
5
286
0
0
3
1
7
Palmason Finnur
23
9
781
0
0
3
1
5
Styrmisson Birgir
20
4
130
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bjarnason Elmar
37
8
559
2
2
2
0
4
Bjarnason Johannes
19
3
232
0
0
0
0
30
Gunnarsson Rurik
19
8
484
0
0
1
0
6
Hauksson Alex
24
9
783
0
0
4
0
23
Sigurjonsson Atli
32
9
599
4
0
3
0
26
Tomasson Hrafn
20
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andresson Benony
18
9
681
5
1
0
0
10
Finnbogason Kristjan Floki
29
7
353
1
2
1
1
8
Geirsson Stefan
23
1
13
1
0
0
0
45
Gudmundsson Hrafn
18
3
30
0
0
0
0
14
Jonasson Aegir
26
10
780
1
2
1
0
17
Rae Luke
23
9
609
1
1
0
0
11
Sigurdarson Aron
30
6
372
2
1
1
0
19
Wohler Eythor
22
7
199
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ryder Gregg
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ingolfsson Sigurpall
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Albertsson Aron
27
2
63
0
0
0
0
18
Larusson Aron
25
3
181
1
0
0
0
15
Magnason Lukas Magni
19
4
215
0
0
0
0
7
Palmason Finnur
23
4
283
1
0
0
0
25
Sigurdsson Jon
17
1
90
0
0
0
0
5
Styrmisson Birgir
20
3
262
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bjarkason Dagur
17
4
114
0
0
1
0
16
Bjarnason Elmar
37
2
153
0
0
0
0
4
Bjarnason Johannes
19
4
200
0
0
1
0
9
Gudmundsson Viktor
?
2
37
0
0
0
0
30
Gunnarsson Rurik
19
4
256
0
0
0
0
6
Hauksson Alex
24
1
45
0
0
1
0
26
Tomasson Hrafn
20
4
286
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andresson Benony
18
3
147
3
0
0
0
47
Bjarkason Odinn
17
3
144
0
0
1
0
10
Finnbogason Kristjan Floki
29
4
284
2
0
0
0
8
Geirsson Stefan
23
1
46
0
0
0
0
45
Gudmundsson Hrafn
18
3
231
0
0
0
0
14
Jonasson Aegir
26
4
316
1
0
0
0
17
Rae Luke
23
2
173
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ryder Gregg
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Blair Sam
21
1
90
0
0
0
0
1
Ingolfsson Sigurpall
21
2
180
0
0
0
0
12
Smit Guy
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Albertsson Aron
27
3
97
0
0
1
0
18
Larusson Aron
25
3
226
0
0
0
0
15
Magnason Lukas Magni
19
4
360
0
0
1
0
7
Palmason Finnur
23
2
169
0
0
1
0
25
Sigurdsson Jon
17
1
90
0
0
1
0
5
Styrmisson Birgir
20
4
282
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bjarkason Dagur
17
3
180
0
0
1
0
16
Bjarnason Elmar
37
3
149
1
0
1
0
4
Bjarnason Johannes
19
4
316
0
0
1
0
9
Gudmundsson Viktor
?
1
90
0
0
1
0
30
Gunnarsson Rurik
19
4
271
0
0
0
0
6
Hauksson Alex
24
4
298
0
0
1
0
23
Sigurjonsson Atli
32
2
104
0
0
0
0
26
Tomasson Hrafn
20
4
271
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andresson Benony
18
4
203
3
0
0
0
47
Bjarkason Odinn
17
2
91
0
0
0
0
10
Finnbogason Kristjan Floki
29
2
99
1
0
0
0
45
Gudmundsson Hrafn
18
5
213
1
0
2
0
14
Jonasson Aegir
26
4
315
0
0
0
0
17
Rae Luke
23
4
263
2
0
0
0
11
Sigurdarson Aron
30
4
268
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ryder Gregg
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Blair Sam
21
1
52
0
0
0
1
1
Ingolfsson Sigurpall
21
1
38
0
0
0
0
12
Smit Guy
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Albertsson Aron
27
2
111
0
0
0
0
3
Andresson Axel
26
2
112
2
0
0
0
18
Larusson Aron
25
1
90
0
0
0
0
15
Magnason Lukas Magni
19
2
132
0
0
0
0
8
Neffati Moutaz
19
1
15
0
0
0
0
7
Palmason Finnur
23
1
90
0
0
0
0
25
Sigurdsson Jon
17
1
28
0
0
0
0
5
Styrmisson Birgir
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bjarkason Dagur
17
1
90
0
0
0
0
16
Bjarnason Elmar
37
1
57
0
0
1
0
30
Gunnarsson Rurik
19
2
166
0
0
0
0
6
Hauksson Alex
24
2
136
1
0
0
0
23
Sigurjonsson Atli
32
1
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andresson Benony
18
2
61
4
0
0
0
47
Bjarkason Odinn
17
1
14
2
0
0
0
10
Finnbogason Kristjan Floki
29
1
76
0
0
0
0
45
Gudmundsson Hrafn
18
1
45
0
0
1
0
14
Jonasson Aegir
26
2
135
0
0
0
0
17
Rae Luke
23
2
143
1
0
1
0
11
Sigurdarson Aron
30
1
34
0
0
0
0
19
Wohler Eythor
22
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ryder Gregg
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Blair Sam
21
2
142
0
0
0
1
1
Ingolfsson Sigurpall
21
9
684
0
0
0
0
12
Smit Guy
28
12
1063
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Albertsson Aron
27
15
648
0
0
4
0
3
Andresson Axel
26
11
919
3
0
4
0
25
Johansson Benedikt
16
0
0
0
0
0
0
18
Larusson Aron
25
14
1127
1
1
4
0
15
Magnason Lukas Magni
19
13
940
0
0
1
0
8
Neffati Moutaz
19
6
301
0
0
3
1
7
Palmason Finnur
23
16
1323
1
0
4
1
25
Sigurdsson Jon
17
3
208
0
0
1
0
5
Styrmisson Birgir
20
12
764
0
0
1
0
17
Valthorsson Magnus
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bjarkason Dagur
17
8
384
0
0
2
0
16
Bjarnason Elmar
37
14
918
3
2
4
0
4
Bjarnason Johannes
19
11
748
0
0
2
0
9
Gudmundsson Viktor
?
3
127
0
0
1
0
30
Gunnarsson Rurik
19
18
1177
0
0
1
0
37
Hakonarson Stefan
18
0
0
0
0
0
0
6
Hauksson Alex
24
16
1262
1
0
6
0
23
Sigurjonsson Atli
32
12
760
4
0
3
0
26
Tomasson Hrafn
20
9
582
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andresson Benony
18
18
1092
15
1
0
0
47
Bjarkason Odinn
17
6
249
2
0
1
0
10
Finnbogason Kristjan Floki
29
14
812
4
2
1
1
8
Geirsson Stefan
23
2
59
1
0
0
0
45
Gudmundsson Hrafn
18
12
519
1
0
3
0
14
Jonasson Aegir
26
20
1546
2
2
1
0
17
Rae Luke
23
17
1188
6
1
1
0
11
Sigurdarson Aron
30
11
674
6
1
1
0
19
Wohler Eythor
22
8
289
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ryder Gregg
36
Quảng cáo
Quảng cáo