KPV Kokkola (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của KPV Kokkola
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
KPV Kokkola
Sân vận động:
Kokkolan keskuskentta
(Kokkola)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raniowski Maciej
28
24
2160
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aberg Mathias
18
6
189
0
0
1
0
32
Ala-Iso Sampo
21
9
735
0
0
3
0
5
David
21
20
1739
0
0
6
1
2
Ihalainen Jusa
24
22
1864
0
0
8
0
17
Lehtonen Noa
21
1
9
0
0
0
0
6
Ring Arop
?
24
1724
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Helle Topias
19
8
278
1
0
0
0
30
Lansipaa Onni
?
18
486
1
0
0
0
15
Makinen Santeri
22
19
1475
0
0
3
0
19
Okyere Abraham
22
19
1673
3
0
9
2
14
Valipakka Ville
19
18
1147
1
0
4
0
4
Vesala Elias
20
20
1146
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adarkwa Justice
?
21
1274
0
0
8
0
29
Akerblom Vertti
18
1
4
0
0
0
0
20
Ali Abubakar Torfiq
23
15
930
4
0
4
0
21
Bushara Badreddine
20
17
883
2
0
3
0
7
Cardoso Ricardo
23
24
1781
14
0
2
0
10
Oteng Eric
22
18
1474
3
0
1
0
11
Paananen Joonas
21
6
192
0
0
1
0
25
Viidas Sten
21
22
1743
13
0
9
0
9
Wegye Wegye
24
21
891
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Goncalo
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raniowski Maciej
28
3
270
0
0
0
0
36
Valtonen Topi
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aberg Mathias
18
1
90
0
0
0
0
5
David
21
4
360
0
0
0
0
2
Ihalainen Jusa
24
4
315
1
0
0
0
6
Ring Arop
?
4
293
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lansipaa Onni
?
4
112
0
0
2
0
15
Makinen Santeri
22
3
126
0
0
0
0
19
Okyere Abraham
22
4
316
0
0
1
0
14
Valipakka Ville
19
4
315
3
0
0
0
4
Vesala Elias
20
4
271
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adarkwa Justice
?
4
241
1
0
0
0
29
Akerblom Vertti
18
2
98
0
0
0
0
20
Ali Abubakar Torfiq
23
3
237
1
0
0
0
21
Bushara Badreddine
20
4
88
0
0
0
0
7
Cardoso Ricardo
23
4
225
3
0
1
0
23
Koivisto Waltteri
?
1
0
1
0
0
0
10
Oteng Eric
22
1
76
1
0
0
0
11
Paananen Joonas
21
1
1
0
0
0
0
25
Viidas Sten
21
5
353
3
0
1
0
9
Wegye Wegye
24
4
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Goncalo
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raniowski Maciej
28
27
2430
0
0
1
0
16
Reis Philip
20
0
0
0
0
0
0
36
Valtonen Topi
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aberg Mathias
18
7
279
0
0
1
0
32
Ala-Iso Sampo
21
9
735
0
0
3
0
5
David
21
24
2099
0
0
6
1
2
Ihalainen Jusa
24
26
2179
1
0
8
0
17
Lehtonen Noa
21
1
9
0
0
0
0
6
Ring Arop
?
28
2017
1
0
3
0
24
Santalo Onni
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Helle Topias
19
8
278
1
0
0
0
30
Lansipaa Onni
?
22
598
1
0
2
0
15
Makinen Santeri
22
22
1601
0
0
3
0
Manninen Arttu
?
0
0
0
0
0
0
19
Okyere Abraham
22
23
1989
3
0
10
2
26
Pensaari Pyry
?
0
0
0
0
0
0
14
Valipakka Ville
19
22
1462
4
0
4
0
4
Vesala Elias
20
24
1417
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adarkwa Justice
?
25
1515
1
0
8
0
29
Akerblom Vertti
18
3
102
0
0
0
0
20
Ali Abubakar Torfiq
23
18
1167
5
0
4
0
21
Bushara Badreddine
20
21
971
2
0
3
0
7
Cardoso Ricardo
23
28
2006
17
0
3
0
23
Koivisto Waltteri
?
1
0
1
0
0
0
10
Oteng Eric
22
19
1550
4
0
1
0
11
Paananen Joonas
21
7
193
0
0
1
0
25
Viidas Sten
21
27
2096
16
0
10
0
9
Wegye Wegye
24
25
992
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Goncalo
35
Quảng cáo