Kolin (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kolin
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Kolin
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Group B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Myska Vojtech
20
4
337
0
0
0
0
1
Tuma Filip
22
19
1644
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beranek David
19
8
603
1
0
1
0
24
Milec Vaclav
31
23
1662
0
0
3
0
23
Neuberg Jan
35
14
1186
2
0
1
0
16
Pelyak Denis
27
4
62
0
0
0
0
13
Snajdr David
24
17
1258
1
0
6
0
28
Sobeslav Ondrej
33
24
2075
4
0
5
1
4
Soukup Marek
18
13
925
1
0
0
0
11
Tryzna Jakub
31
17
995
0
0
2
0
21
Tsopa Andrii
22
11
737
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Breda David
28
22
1836
1
0
3
0
6
Hakl Frantisek
34
26
2340
2
0
4
0
22
Kodera David
22
6
115
0
0
0
0
17
Snizek Michal
22
25
1321
3
0
1
0
7
Vesely Dominik
29
27
1947
12
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Capek Pavel
32
27
2076
3
0
7
0
9
Jaros Daniel
23
21
454
2
0
2
0
18
Rybicka Petr
28
12
925
3
0
1
0
10
Vondracek Jiri
31
27
2392
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pavlik Petr
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tuma Filip
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Milec Vaclav
31
1
45
0
0
0
0
23
Neuberg Jan
35
1
90
1
0
0
0
13
Snajdr David
24
1
90
0
0
1
0
28
Sobeslav Ondrej
33
2
135
0
0
0
0
4
Soukup Marek
18
1
13
0
0
0
0
11
Tryzna Jakub
31
2
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Breda David
28
2
180
0
0
1
0
6
Hakl Frantisek
34
2
180
0
0
1
0
17
Snizek Michal
22
2
107
0
0
0
0
7
Vesely Dominik
29
2
164
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Capek Pavel
32
1
65
0
0
0
0
9
Jaros Daniel
23
2
72
1
0
0
0
10
Vondracek Jiri
31
2
124
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pavlik Petr
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fejfar Ondrej
19
0
0
0
0
0
0
19
Masek Marek
?
0
0
0
0
0
0
19
Myska Vojtech
20
4
337
0
0
0
0
1
Tuma Filip
22
20
1734
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beranek David
19
8
603
1
0
1
0
24
Milec Vaclav
31
24
1707
0
0
3
0
23
Neuberg Jan
35
15
1276
3
0
1
0
16
Pelyak Denis
27
4
62
0
0
0
0
13
Snajdr David
24
18
1348
1
0
7
0
28
Sobeslav Ondrej
33
26
2210
4
0
5
1
4
Soukup Marek
18
14
938
1
0
0
0
11
Tryzna Jakub
31
19
1077
0
0
2
0
21
Tsopa Andrii
22
11
737
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Breda David
28
24
2016
1
0
4
0
6
Hakl Frantisek
34
28
2520
2
0
5
0
22
Kodera David
22
6
115
0
0
0
0
17
Snizek Michal
22
27
1428
3
0
1
0
7
Vesely Dominik
29
29
2111
12
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Capek Pavel
32
28
2141
3
0
7
0
9
Jaros Daniel
23
23
526
3
0
2
0
18
Rybicka Petr
28
12
925
3
0
1
0
10
Vondracek Jiri
31
29
2516
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pavlik Petr
45
Quảng cáo
Quảng cáo