Koge Nữ (Bóng đá, Đan Mạch). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Koge Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Koge Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Vingum Alberte
19
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bunge Claudia
24
10
849
1
0
1
0
7
Chang Samantha
23
18
1499
1
2
2
0
6
Eaton-Collins Georgia
23
19
1700
1
0
3
0
23
Marcussen Agnete
24
20
1526
0
1
1
0
8
Regan Emma
24
17
1471
1
1
0
0
4
Svendsen Selma
22
20
1641
0
0
2
0
2
Uhre Maria
24
12
727
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andersen Vibeke
21
6
328
0
2
0
0
25
Callesen Augusta
18
2
15
0
0
0
0
14
Cleverley Daisy
27
19
629
2
0
1
0
15
Hagemann Maja
18
8
280
0
1
0
0
26
Jans Mie
30
16
1351
1
0
2
0
20
Thorsen Anja
42
1
0
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Floe Cecilie
22
21
1745
2
2
1
0
10
Garcia Olivia
20
7
577
4
1
0
0
20
Kramer Cornelia
21
17
1159
5
1
0
0
22
Oskarsdottir Emelia
18
7
256
1
0
0
0
9
Richardson Hannah
23
8
87
0
0
0
0
12
Thygesen Sarah
20
7
572
0
1
1
0
11
Walker Alyssa
26
16
812
4
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Skiba Bridgette
24
1
90
0
0
0
0
16
Vingum Alberte
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bunge Claudia
24
2
136
0
0
0
0
7
Chang Samantha
23
1
90
0
0
0
0
6
Eaton-Collins Georgia
23
2
135
0
0
0
0
23
Marcussen Agnete
24
2
180
0
0
0
0
8
Regan Emma
24
1
90
0
0
0
0
4
Svendsen Selma
22
2
180
0
0
0
0
2
Uhre Maria
24
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Callesen Augusta
18
1
46
0
0
0
0
14
Cleverley Daisy
27
1
90
0
0
0
0
15
Hagemann Maja
18
1
57
0
0
0
0
28
Trebbien Silja
18
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Floe Cecilie
22
2
124
1
0
0
0
20
Kramer Cornelia
21
2
147
2
1
0
0
11
Walker Alyssa
26
2
147
0
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Skiba Bridgette
24
1
90
0
0
0
0
16
Vingum Alberte
19
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bunge Claudia
24
12
985
1
0
1
0
7
Chang Samantha
23
19
1589
1
2
2
0
6
Eaton-Collins Georgia
23
21
1835
1
0
3
0
23
Marcussen Agnete
24
22
1706
0
1
1
0
8
Regan Emma
24
18
1561
1
1
0
0
4
Svendsen Selma
22
22
1821
0
0
2
0
2
Uhre Maria
24
13
817
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andersen Vibeke
21
6
328
0
2
0
0
25
Callesen Augusta
18
3
61
0
0
0
0
14
Cleverley Daisy
27
20
719
2
0
1
0
15
Hagemann Maja
18
9
337
0
1
0
0
26
Jans Mie
30
16
1351
1
0
2
0
20
Thorsen Anja
42
1
0
0
0
1
0
28
Trebbien Silja
18
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Floe Cecilie
22
23
1869
3
2
1
0
10
Garcia Olivia
20
7
577
4
1
0
0
20
Kramer Cornelia
21
19
1306
7
2
0
0
22
Oskarsdottir Emelia
18
7
256
1
0
0
0
17
Rasmussen Liv
?
0
0
0
0
0
0
9
Richardson Hannah
23
8
87
0
0
0
0
12
Thygesen Sarah
20
7
572
0
1
1
0
11
Walker Alyssa
26
18
959
4
3
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo