Koge Nữ (Bóng đá, Đan Mạch). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Koge Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Koge Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Vingum Alberte
19
23
2070
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bunge Claudia
24
10
849
1
0
1
0
7
Chang Samantha
23
20
1667
1
2
2
0
6
Eaton-Collins Georgia
24
21
1880
1
0
3
0
26
Karshoj Mie
30
18
1444
1
0
2
0
23
Marcussen Agnete
24
22
1688
0
1
1
0
8
Regan Emma
24
19
1651
1
1
0
0
4
Svendsen Selma
22
21
1660
0
0
2
0
2
Uhre Maria
24
14
907
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andersen Vibeke
21
8
360
0
2
0
0
14
Cleverley Daisy
27
21
745
4
0
1
0
15
Hagemann Maja
18
8
280
0
1
0
0
20
Thorsen Anja
42
1
0
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Floe Cecilie
22
23
1925
4
3
1
0
10
Garcia Olivia
20
9
745
4
3
0
0
20
Kramer Cornelia
21
19
1284
9
1
0
0
22
Oskarsdottir Emelia
18
7
256
1
0
0
0
9
Richardson Hannah
24
9
98
0
0
0
0
12
Thygesen Sarah
20
9
752
0
1
1
0
11
Walker Alyssa
26
16
812
4
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Skiba Bridgette
24
1
90
0
0
0
0
16
Vingum Alberte
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bunge Claudia
24
2
136
0
0
0
0
7
Chang Samantha
23
1
90
0
0
0
0
6
Eaton-Collins Georgia
24
2
135
0
0
0
0
23
Marcussen Agnete
24
2
180
0
0
0
0
8
Regan Emma
24
1
90
0
0
0
0
4
Svendsen Selma
22
2
180
0
0
0
0
2
Uhre Maria
24
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cleverley Daisy
27
1
90
0
0
0
0
15
Hagemann Maja
18
1
57
0
0
0
0
28
Trebbien Silja
18
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Floe Cecilie
22
2
124
1
0
0
0
20
Kramer Cornelia
21
2
147
2
1
0
0
11
Walker Alyssa
26
2
147
0
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Skiba Bridgette
24
1
90
0
0
0
0
16
Vingum Alberte
19
24
2160
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bunge Claudia
24
12
985
1
0
1
0
7
Chang Samantha
23
21
1757
1
2
2
0
6
Eaton-Collins Georgia
24
23
2015
1
0
3
0
26
Karshoj Mie
30
18
1444
1
0
2
0
23
Marcussen Agnete
24
24
1868
0
1
1
0
8
Regan Emma
24
20
1741
1
1
0
0
4
Svendsen Selma
22
23
1840
0
0
2
0
2
Uhre Maria
24
15
997
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andersen Vibeke
21
8
360
0
2
0
0
14
Cleverley Daisy
27
22
835
4
0
1
0
15
Hagemann Maja
18
9
337
0
1
0
0
20
Thorsen Anja
42
1
0
0
0
1
0
28
Trebbien Silja
18
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Floe Cecilie
22
25
2049
5
3
1
0
10
Garcia Olivia
20
9
745
4
3
0
0
20
Kramer Cornelia
21
21
1431
11
2
0
0
22
Oskarsdottir Emelia
18
7
256
1
0
0
0
17
Rasmussen Liv
?
0
0
0
0
0
0
9
Richardson Hannah
24
9
98
0
0
0
0
12
Thygesen Sarah
20
9
752
0
1
1
0
11
Walker Alyssa
26
18
959
4
3
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo