Kisvarda (Bóng đá, Hungary). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kisvarda
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Kisvarda
Sân vận động:
Varkert Stadium
(Kisvarda)
Sức chứa:
2 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kovacs Marcell
21
19
1710
0
0
1
0
30
Petkovic Danijel
31
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alic Enes
24
14
844
0
0
0
0
14
Cipetic Branimir
29
30
2413
5
5
4
0
3
Jovicic Aleksandar
28
30
2615
2
0
10
1
18
Kormendi Kevin
22
17
998
0
1
0
0
42
Lippai Tibor
26
16
1351
0
0
7
0
4
Matic Bernardo
29
12
941
1
1
5
0
33
Rubus Tamas
34
2
16
0
0
0
0
44
Stefan Raul
19
16
728
0
0
3
0
23
Szeles Imre Antal
28
24
2023
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lucas
35
21
1119
1
0
3
0
9
Makowski Rafal
27
30
1418
1
5
1
0
8
Melnyk Bogdan
27
23
1596
0
2
8
0
5
Nikolov Boban
29
22
1322
1
2
4
0
6
Otvos Bence
26
29
1876
0
1
4
0
55
Ponomarenko Nazar
19
2
12
0
0
0
0
10
Wellington Nem
32
4
134
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Balogh Norbert
28
16
706
2
0
2
0
7
Camaj Driton
27
29
1815
5
0
6
0
21
Filipovic Andrija
27
9
405
1
0
2
0
40
Ilievski Mario
22
31
1017
3
2
3
0
27
Mesanovic Jasmin
32
28
1896
7
1
1
0
20
Navratil Jaroslav
32
28
1871
3
7
1
0
97
Spasic Milos
26
19
854
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feczko Tamas
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kovacs Marcell
21
1
90
0
0
0
0
30
Petkovic Danijel
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alic Enes
24
1
62
0
0
0
0
14
Cipetic Branimir
29
3
209
0
0
1
0
3
Jovicic Aleksandar
28
5
230
3
0
1
0
18
Kormendi Kevin
22
3
264
0
0
0
0
42
Lippai Tibor
26
4
332
0
0
1
0
4
Matic Bernardo
29
2
180
1
0
0
0
33
Rubus Tamas
34
2
152
0
0
0
0
44
Stefan Raul
19
2
180
0
0
0
0
23
Szeles Imre Antal
28
1
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lucas
35
1
61
0
0
1
0
9
Makowski Rafal
27
4
268
2
0
1
0
8
Melnyk Bogdan
27
5
212
2
0
1
0
5
Nikolov Boban
29
4
143
1
0
0
0
6
Otvos Bence
26
4
105
0
0
1
0
10
Wellington Nem
32
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Balogh Norbert
28
1
7
0
0
0
0
7
Camaj Driton
27
5
113
2
0
0
0
21
Filipovic Andrija
27
2
86
0
0
0
0
40
Ilievski Mario
22
3
255
1
0
0
0
27
Mesanovic Jasmin
32
2
106
0
0
1
0
20
Navratil Jaroslav
32
3
142
0
0
0
0
97
Spasic Milos
26
4
218
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feczko Tamas
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kovacs Marcell
21
20
1800
0
0
1
0
30
Petkovic Danijel
31
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alic Enes
24
15
906
0
0
0
0
14
Cipetic Branimir
29
33
2622
5
5
5
0
3
Jovicic Aleksandar
28
35
2845
5
0
11
1
18
Kormendi Kevin
22
20
1262
0
1
0
0
22
Kozachuk Arthur
19
0
0
0
0
0
0
14
Kralik Peter
21
0
0
0
0
0
0
42
Lippai Tibor
26
20
1683
0
0
8
0
4
Matic Bernardo
29
14
1121
2
1
5
0
33
Rubus Tamas
34
4
168
0
0
0
0
44
Stefan Raul
19
18
908
0
0
3
0
23
Szeles Imre Antal
28
25
2093
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Babics Makszim
?
0
0
0
0
0
0
41
Biro Roland
21
0
0
0
0
0
0
11
Lucas
35
22
1180
1
0
4
0
9
Makowski Rafal
27
34
1686
3
5
2
0
8
Melnyk Bogdan
27
28
1808
2
2
9
0
5
Nikolov Boban
29
26
1465
2
2
4
0
6
Otvos Bence
26
33
1981
0
1
5
0
55
Ponomarenko Nazar
19
2
12
0
0
0
0
10
Wellington Nem
32
5
179
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Balogh Norbert
28
17
713
2
0
2
0
7
Camaj Driton
27
34
1928
7
0
6
0
21
Filipovic Andrija
27
11
491
1
0
2
0
40
Ilievski Mario
22
34
1272
4
2
3
0
27
Mesanovic Jasmin
32
30
2002
7
1
2
0
20
Navratil Jaroslav
32
31
2013
3
7
1
0
97
Spasic Milos
26
23
1072
5
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feczko Tamas
46
Quảng cáo
Quảng cáo