Khorfakkan (Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Khorfakkan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Khorfakkan
Sân vận động:
Saqr bin Mohammad al Qassimi Stadium
(Khor Fakkan)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Hosani Ahmed
28
15
1350
0
0
3
0
12
Ismail Jamal
28
1
90
0
0
0
0
66
Mahmoud Ahmed
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Junaibi Mohamed
25
16
655
1
2
2
1
22
Amonov Azizbek
26
10
562
2
2
1
0
19
Moosa Adel
26
16
986
0
0
3
1
4
Mubarak Khalifa
30
9
552
0
0
1
0
60
Naser Hamdan
27
7
122
0
0
1
0
3
Rafael Pereira
24
19
1671
1
0
3
0
20
Sulaiman Masoud
31
19
1692
1
0
8
1
6
Yousuf Abdulrahman
30
9
685
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdullayev Abdulla
26
18
1553
0
2
4
2
2
Ahmed Sultan
23
6
352
0
0
1
0
67
Al Dermaki Shahin
27
7
252
1
0
1
0
8
Husain Waled
32
15
996
0
0
2
0
30
Khalfan Mohammed
25
7
244
0
0
1
0
78
Khamis Khaleil
31
13
420
0
0
0
0
10
Khaoui Saif-Eddine
29
6
257
0
0
2
0
71
Nyengue David
22
14
796
0
0
4
0
80
Saeed Omar
25
16
924
1
0
0
1
25
Serero Thulani
34
18
1119
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmed Saeed
30
13
382
0
2
1
0
72
Awad Mohamed
21
20
962
2
5
1
0
28
Ayim Benjamin
24
8
472
0
0
4
0
24
Eisa Mohammed
24
2
17
0
0
1
0
11
Juma Omar
28
13
630
2
3
1
0
94
Juninho
24
17
1016
3
1
2
0
7
Lourency
28
22
1839
10
2
3
0
90
Pereira Nelson
21
1
3
0
0
0
0
14
Raniel
27
8
473
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovovic Nebojsa
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Mahmoud Ahmed
35
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Junaibi Mohamed
25
1
68
0
0
0
0
3
Rafael Pereira
24
2
136
0
0
0
0
20
Sulaiman Masoud
31
1
90
0
0
0
0
6
Yousuf Abdulrahman
30
2
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ahmed Sultan
23
1
90
0
0
1
0
67
Al Dermaki Shahin
27
1
9
0
0
0
0
78
Khamis Khaleil
31
2
85
0
0
0
0
10
Khaoui Saif-Eddine
29
2
115
0
0
0
0
71
Nyengue David
22
2
107
0
0
1
0
80
Saeed Omar
25
2
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmed Saeed
30
1
22
0
0
0
0
72
Awad Mohamed
21
2
49
0
0
1
0
28
Ayim Benjamin
24
1
45
0
0
0
0
11
Juma Omar
28
1
29
0
0
0
0
94
Juninho
24
2
113
0
0
0
0
7
Lourency
28
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovovic Nebojsa
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Hosani Ahmed
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Junaibi Mohamed
25
1
1
0
0
0
0
22
Amonov Azizbek
26
1
90
0
0
0
0
19
Moosa Adel
26
1
46
0
0
0
0
60
Naser Hamdan
27
1
45
0
0
0
0
3
Rafael Pereira
24
1
90
0
0
0
0
20
Sulaiman Masoud
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdullayev Abdulla
26
1
90
0
0
0
0
2
Ahmed Sultan
23
1
90
0
0
1
0
78
Khamis Khaleil
31
1
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmed Saeed
30
1
3
0
0
0
0
72
Awad Mohamed
21
1
90
0
0
0
0
94
Juninho
24
1
45
0
0
0
0
7
Lourency
28
1
46
0
0
0
0
14
Raniel
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovovic Nebojsa
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Al Amri Adel
24
0
0
0
0
0
0
1
Al Hosani Ahmed
28
16
1440
0
0
3
0
12
Ismail Jamal
28
1
90
0
0
0
0
66
Mahmoud Ahmed
35
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Junaibi Mohamed
25
18
724
1
2
2
1
22
Amonov Azizbek
26
11
652
2
2
1
0
19
Moosa Adel
26
17
1032
0
0
3
1
4
Mubarak Khalifa
30
9
552
0
0
1
0
60
Naser Hamdan
27
8
167
0
0
1
0
3
Rafael Pereira
24
22
1897
1
0
3
0
20
Sulaiman Masoud
31
21
1872
1
0
8
1
6
Yousuf Abdulrahman
30
11
757
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdullayev Abdulla
26
19
1643
0
2
4
2
2
Ahmed Sultan
23
8
532
0
0
3
0
67
Al Dermaki Shahin
27
8
261
1
0
1
0
8
Husain Waled
32
15
996
0
0
2
0
30
Khalfan Mohammed
25
7
244
0
0
1
0
78
Khamis Khaleil
31
16
593
0
0
0
0
10
Khaoui Saif-Eddine
29
8
372
0
0
2
0
71
Nyengue David
22
16
903
0
0
5
0
80
Saeed Omar
25
18
1095
1
0
0
1
25
Serero Thulani
34
18
1119
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmed Saeed
30
15
407
0
2
1
0
72
Awad Mohamed
21
23
1101
2
5
2
0
28
Ayim Benjamin
24
9
517
0
0
4
0
24
Eisa Mohammed
24
2
17
0
0
1
0
40
Fabricio Yan
20
0
0
0
0
0
0
11
Juma Omar
28
14
659
2
3
1
0
94
Juninho
24
20
1174
3
1
2
0
7
Lourency
28
25
2065
11
2
3
0
90
Pereira Nelson
21
1
3
0
0
0
0
14
Raniel
27
9
563
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovovic Nebojsa
49
Quảng cáo
Quảng cáo