Kerry (Bóng đá, Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kerry
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Kerry
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tuta Antonio
28
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aladesanusi Samuel
20
15
1085
1
0
3
0
23
Barrett Finn
17
2
50
0
0
0
0
4
Kavanagh Jack
21
1
46
0
0
0
0
6
Kos Ethan
22
14
954
0
0
2
0
5
Spain Andrew
23
15
1287
0
0
2
0
15
Williams Kevin
24
17
1503
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Healy Steven
19
14
726
0
0
2
0
21
McCarthy Daire
19
17
1399
0
0
4
0
3
O'Connell Sean
19
17
1397
1
0
2
0
25
O'Reilly Graham
21
2
43
0
0
0
0
32
Rramani Evison
21
2
133
0
0
0
0
8
Teahan Ronan
19
14
846
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amechi Kennedy
19
14
743
2
0
0
0
17
Brosnan Cian
20
10
164
0
0
1
0
10
Dolya Valeriy
25
4
219
0
0
0
0
13
Gleeson Nathan
19
9
410
0
0
3
1
9
Kelliher Ryan
23
17
1249
4
0
2
0
7
Mcgrath Sean
21
16
1338
2
0
3
0
11
Okwute Daniel
20
16
1307
3
0
7
0
22
Udeze Victor
19
14
411
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Foley Darragh
?
0
0
0
0
0
0
30
O'Sullivan Aaron
20
0
0
0
0
0
0
1
Tuta Antonio
28
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aladesanusi Samuel
20
15
1085
1
0
3
0
23
Barrett Finn
17
2
50
0
0
0
0
4
Kavanagh Jack
21
1
46
0
0
0
0
6
Kos Ethan
22
14
954
0
0
2
0
5
Spain Andrew
23
15
1287
0
0
2
0
2
Vasiu Rob
19
0
0
0
0
0
0
15
Williams Kevin
24
17
1503
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Breen Oisin
19
0
0
0
0
0
0
31
Cooney Cianan
20
0
0
0
0
0
0
14
Healy Steven
19
14
726
0
0
2
0
21
McCarthy Daire
19
17
1399
0
0
4
0
27
O'Brien Ferdia
25
0
0
0
0
0
0
3
O'Connell Sean
19
17
1397
1
0
2
0
25
O'Reilly Graham
21
2
43
0
0
0
0
32
Rramani Evison
21
2
133
0
0
0
0
26
Silong Togor
19
0
0
0
0
0
0
8
Teahan Ronan
19
14
846
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amechi Kennedy
19
14
743
2
0
0
0
17
Brosnan Cian
20
10
164
0
0
1
0
10
Dolya Valeriy
25
4
219
0
0
0
0
13
Gleeson Nathan
19
9
410
0
0
3
1
9
Kelliher Ryan
23
17
1249
4
0
2
0
7
Mcgrath Sean
21
16
1338
2
0
3
0
11
Okwute Daniel
20
16
1307
3
0
7
0
22
Udeze Victor
19
14
411
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo