Keflavik (Bóng đá, Iceland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Keflavik
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Keflavik
Sân vận động:
Keflavíkurvöllur
(Keflavík)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magnusson Asgeir
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gudmundsson Gunnlaugur Fannar
29
5
450
0
0
2
0
4
Heras Nacho
32
5
432
0
0
2
0
3
Johannesson Axel
20
4
274
0
0
0
0
50
Kovtun Oleksiy
29
2
109
0
0
1
0
22
Magnusson Asgeir Pall
23
6
540
0
0
1
0
26
Orrason Asgeir
19
6
428
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Einarsson Oliver
19
4
85
0
0
0
0
25
Elvarsson Frans
33
6
505
1
0
1
0
5
Fridriksson Stefan
20
5
333
2
0
0
0
8
Gudmundsson Ari Steinn
27
6
402
1
0
0
0
99
Hakonarson Valur
20
6
287
2
0
0
0
23
Kamel Sami
30
4
335
2
0
0
0
6
Magnusson Sindri Snaer
32
4
192
0
0
2
1
10
Valsson Dagur Ingi
24
6
530
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diaw Mamadou
23
6
421
1
0
2
0
9
Saevarsson Gabriel
18
1
7
0
0
0
0
28
Sigfusson Kari
21
5
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Haraldur
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gissurarson Runar
37
1
90
0
0
0
0
1
Magnusson Asgeir
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hakonarson Aron
20
3
92
0
0
0
0
4
Heras Nacho
32
5
450
1
0
2
0
3
Johannesson Axel
20
5
450
0
0
1
0
50
Kovtun Oleksiy
29
5
405
1
0
1
0
22
Magnusson Asgeir Pall
23
5
445
1
0
0
0
2
Saevarsson Gabriel
?
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Einarsson Oliver
19
5
106
1
0
0
0
25
Elvarsson Frans
33
4
308
0
0
1
0
5
Fridriksson Stefan
20
5
425
0
0
1
0
8
Gudmundsson Ari Steinn
27
5
359
1
0
1
0
99
Hakonarson Valur
20
2
13
0
0
0
0
23
Kamel Sami
30
5
359
1
0
2
0
6
Magnusson Sindri Snaer
32
2
55
0
0
0
0
19
Osmani Edon
24
2
54
0
0
1
0
10
Valsson Dagur Ingi
24
5
286
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diaw Mamadou
23
3
212
0
0
1
0
9
Saevarsson Gabriel
18
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Haraldur
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magnusson Asgeir
20
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gudmundsson Gunnlaugur Fannar
29
3
300
0
0
0
0
4
Heras Nacho
32
2
210
0
0
1
0
3
Johannesson Axel
20
4
293
1
0
1
0
50
Kovtun Oleksiy
29
1
90
0
0
0
0
22
Magnusson Asgeir Pall
23
3
300
1
0
0
0
26
Orrason Asgeir
19
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Einarsson Oliver
19
2
24
0
0
0
0
25
Elvarsson Frans
33
2
102
0
0
0
1
5
Fridriksson Stefan
20
4
286
1
0
1
0
8
Gudmundsson Ari Steinn
27
2
157
0
0
0
0
99
Hakonarson Valur
20
4
172
2
0
0
0
23
Kamel Sami
30
2
180
4
0
1
0
6
Magnusson Sindri Snaer
32
2
98
0
0
0
0
19
Osmani Edon
24
1
46
0
0
0
0
10
Valsson Dagur Ingi
24
3
275
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diaw Mamadou
23
2
210
0
0
1
0
9
Saevarsson Gabriel
18
1
8
1
0
0
0
28
Sigfusson Kari
21
1
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Haraldur
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gissurarson Runar
37
1
90
0
0
0
0
1
Magnusson Asgeir
20
13
1200
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gudmundsson Gunnlaugur Fannar
29
8
750
0
0
2
0
21
Hakonarson Aron
20
3
92
0
0
0
0
27
Haraldsson Adolf
16
0
0
0
0
0
0
4
Heras Nacho
32
12
1092
1
0
5
0
3
Johannesson Axel
20
13
1017
1
0
2
0
50
Kovtun Oleksiy
29
8
604
1
0
2
0
22
Magnusson Asgeir Pall
23
14
1285
2
0
1
0
26
Orrason Asgeir
19
8
638
0
0
3
0
2
Saevarsson Gabriel
?
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Einarsson Oliver
19
11
215
1
0
0
0
25
Elvarsson Frans
33
12
915
1
0
2
1
5
Fridriksson Stefan
20
14
1044
3
0
2
0
8
Gudmundsson Ari Steinn
27
13
918
2
0
1
0
99
Hakonarson Valur
20
12
472
4
0
0
0
23
Kamel Sami
30
11
874
7
0
3
0
6
Magnusson Sindri Snaer
32
8
345
0
0
2
1
19
Osmani Edon
24
3
100
0
0
1
0
10
Valsson Dagur Ingi
24
14
1091
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diaw Mamadou
23
11
843
1
0
4
0
9
Saevarsson Gabriel
18
3
21
1
0
0
0
28
Sigfusson Kari
21
6
111
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Haraldur
42
Quảng cáo
Quảng cáo