Karvina B (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Karvina B
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Karvina B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ciupa Jiri
26
3
270
0
0
0
0
30
Lapes Jakub
24
12
1029
0
0
0
0
25
Schovanec Ondrej
18
1
90
0
0
0
0
1
Simecek Simon
18
2
180
0
0
0
0
1
Ulihanets Viktor
19
5
364
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Antovski Filip
23
12
884
0
0
1
0
18
Bederka Jiri
29
3
270
0
0
1
0
32
Bielan Marek
23
27
2223
2
0
6
2
12
Cheprakov Andriy
18
1
13
0
0
0
0
2
Kaka
19
25
1894
2
0
4
1
37
Krcik David
24
1
56
0
0
0
0
9
Motycka David
20
29
2250
0
0
10
1
16
Raspopovic Momcilo
30
1
46
0
0
0
0
11
Raznatovic Andrija
23
10
806
1
0
2
0
4
Traore Aboubacar
19
8
649
1
0
3
0
33
Trcek Nik
20
23
1587
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alokhin Andrii
?
2
49
0
0
0
0
13
Ayaosi Emmanuel
19
19
1502
9
0
2
0
26
Byrtus Simon
22
12
342
0
0
4
0
26
Ezeh Lucky
20
9
734
5
0
0
0
16
Jurga Daniel
20
28
941
1
0
2
0
19
Kacor Pavel
17
5
281
0
0
1
0
20
Kahuan Vinicius
20
25
2102
13
0
11
1
29
Mikus Rajmund
28
3
210
0
0
0
0
8
Zdunek Pawel
23
11
530
0
0
0
0
10
Zednicek Martin
23
16
930
1
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akinyemi Adeleke
25
1
46
0
0
0
0
17
Brzoska Pavel
23
25
1526
0
0
7
0
7
Molitorisz Matyas
21
28
1197
3
0
1
0
11
Ojora Mustapha
?
17
1279
3
0
3
0
10
Papalele
26
9
653
2
0
1
0
22
Vodilka Filip
24
8
179
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ciupa Jiri
26
3
270
0
0
0
0
30
Lapes Jakub
24
12
1029
0
0
0
0
25
Schovanec Ondrej
18
1
90
0
0
0
0
1
Simecek Simon
18
2
180
0
0
0
0
1
Ulihanets Viktor
19
5
364
0
0
0
0
25
Vavrik Radek
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Antovski Filip
23
12
884
0
0
1
0
18
Bederka Jiri
29
3
270
0
0
1
0
32
Bielan Marek
23
27
2223
2
0
6
2
12
Cheprakov Andriy
18
1
13
0
0
0
0
2
Kaka
19
25
1894
2
0
4
1
37
Krcik David
24
1
56
0
0
0
0
9
Motycka David
20
29
2250
0
0
10
1
16
Raspopovic Momcilo
30
1
46
0
0
0
0
11
Raznatovic Andrija
23
10
806
1
0
2
0
6
Skrygun Vladyslav
19
0
0
0
0
0
0
4
Traore Aboubacar
19
8
649
1
0
3
0
33
Trcek Nik
20
23
1587
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alokhin Andrii
?
2
49
0
0
0
0
13
Ayaosi Emmanuel
19
19
1502
9
0
2
0
26
Byrtus Simon
22
12
342
0
0
4
0
26
Ezeh Lucky
20
9
734
5
0
0
0
16
Jurga Daniel
20
28
941
1
0
2
0
19
Kacor Pavel
17
5
281
0
0
1
0
20
Kahuan Vinicius
20
25
2102
13
0
11
1
29
Mikus Rajmund
28
3
210
0
0
0
0
25
Vavrik Vit
18
0
0
0
0
0
0
8
Zdunek Pawel
23
11
530
0
0
0
0
10
Zednicek Martin
23
16
930
1
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akinyemi Adeleke
25
1
46
0
0
0
0
17
Brzoska Pavel
23
25
1526
0
0
7
0
7
Molitorisz Matyas
21
28
1197
3
0
1
0
11
Ojora Mustapha
?
17
1279
3
0
3
0
10
Papalele
26
9
653
2
0
1
0
22
Vodilka Filip
24
8
179
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo