Karmiotissa (Bóng đá, Síp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Karmiotissa
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
Karmiotissa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Antosch Daniel
24
16
1331
0
0
0
0
1
Spoljaric Alexander
28
11
921
0
0
0
0
18
Violaris Andreas
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Angeli Charalampous Angelis
35
21
1222
1
0
2
0
27
Christoforou Kypros
31
16
1335
0
0
1
0
71
Kovacevic Bojan
28
35
2976
2
0
8
1
4
Malone Dion
35
34
2910
0
0
7
1
2
Meletiou Evangelos
18
2
8
0
0
0
0
15
Panteli Stylianos
24
28
1257
1
0
6
0
96
Pavlovets Aleksandr
27
15
1189
0
0
2
0
57
Spanos Artemis
17
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Aristeidou Rafael
?
1
2
0
0
0
0
23
Charalampous Stefanos
24
15
452
0
0
2
0
24
Gradinaru Razvan
28
35
2670
0
0
6
0
70
Katsantonis Andreas
24
34
2440
19
0
2
0
13
Michail Konstantinos
19
10
219
0
0
1
0
8
Neophytou Andreas
25
30
2148
0
0
7
0
77
Oueslati Habib
26
14
821
1
0
4
1
98
Psichas Petros
25
21
889
0
0
2
0
88
Suk Joey
34
20
1062
2
0
7
0
19
Theodorou Dimitris
26
35
2126
7
0
2
0
16
Tsoukalas Stavros
36
35
2931
5
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Doumbia Aboubacar
24
37
2660
7
0
9
0
75
Mattheou Nikolas
26
26
592
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Charalampous Christos
42
Charalampous Marios
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Antosch Daniel
24
16
1331
0
0
0
0
1
Spoljaric Alexander
28
11
921
0
0
0
0
18
Violaris Andreas
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Angeli Charalampous Angelis
35
21
1222
1
0
2
0
27
Christoforou Kypros
31
16
1335
0
0
1
0
71
Kovacevic Bojan
28
35
2976
2
0
8
1
4
Malone Dion
35
34
2910
0
0
7
1
2
Meletiou Evangelos
18
2
8
0
0
0
0
15
Panteli Stylianos
24
28
1257
1
0
6
0
96
Pavlovets Aleksandr
27
15
1189
0
0
2
0
57
Spanos Artemis
17
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Aristeidou Rafael
?
1
2
0
0
0
0
23
Charalampous Stefanos
24
15
452
0
0
2
0
24
Gradinaru Razvan
28
35
2670
0
0
6
0
70
Katsantonis Andreas
24
34
2440
19
0
2
0
13
Michail Konstantinos
19
10
219
0
0
1
0
8
Neophytou Andreas
25
30
2148
0
0
7
0
77
Oueslati Habib
26
14
821
1
0
4
1
98
Psichas Petros
25
21
889
0
0
2
0
1
Sotiriou Sotiris
20
0
0
0
0
0
0
88
Suk Joey
34
20
1062
2
0
7
0
19
Theodorou Dimitris
26
35
2126
7
0
2
0
16
Tsoukalas Stavros
36
35
2931
5
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Doumbia Aboubacar
24
37
2660
7
0
9
0
75
Mattheou Nikolas
26
26
592
1
0
2
0
81
Stavrou Dimitris
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Charalampous Christos
42
Charalampous Marios
54
Quảng cáo
Quảng cáo