Kaizer Chiefs (Bóng đá, Nam Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kaizer Chiefs
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Kaizer Chiefs
Sân vận động:
FNB Stadium
(Johannesburg)
Sức chứa:
94 736
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bvuma Bruce
28
13
1170
0
0
1
0
32
Khune Itumeleng
36
4
360
0
0
1
0
1
Peterson Brandon
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ditlhokwe Thatayaone
25
12
1080
0
0
1
0
2
Dove Edmilson
29
14
1217
1
0
4
1
39
Frosler Reeve
26
19
1324
0
1
2
0
23
Hlanti Sifiso Sandile
33
18
1584
1
0
4
0
4
Kwinika Zitha
30
11
851
0
0
0
0
19
Mashiane Happy
26
4
95
0
0
2
0
27
Ngcobo Njabulo
29
11
554
0
0
1
0
18
Solomons Dillon
25
12
413
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Castillo Edson
29
22
1529
3
1
2
0
8
Maart Yusuf
28
21
1841
0
3
3
0
22
Matlou Lehlogonolo
25
7
304
0
0
0
0
3
Mdantsane Mduduzi
29
12
452
0
1
1
0
13
Mmodi Pule
31
23
1683
4
3
1
0
25
Msimango Spiwe Given
26
23
1958
0
0
1
0
5
Mthethwa Sibongiseni
29
13
998
0
0
4
0
12
Ngcobo Nkosingiphile
24
11
626
1
0
1
0
33
Radebe Sabelo
24
2
14
0
0
0
0
21
Saile Christian
23
25
1370
4
2
1
0
6
Sithebe Siyethemba
31
6
442
0
0
2
0
37
Zwane Samkelo
22
7
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chivaviro Ranga
31
16
690
2
1
2
0
10
Dolly Keagan
31
7
384
0
1
1
0
9
Du Preez Ashley
26
19
1431
3
1
0
0
36
Duba Wandile
19
7
248
1
0
0
0
14
Gonzalez Efmamjjasond
24
9
355
0
0
1
0
11
Potsane Tebogo
30
7
276
0
2
0
0
42
Shabalala Mduduzi
20
14
683
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johnson Cavin
?
Ntseki Molefi
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bvuma Bruce
28
13
1170
0
0
1
0
32
Khune Itumeleng
36
4
360
0
0
1
0
1
Peterson Brandon
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ditlhokwe Thatayaone
25
12
1080
0
0
1
0
2
Dove Edmilson
29
14
1217
1
0
4
1
39
Frosler Reeve
26
19
1324
0
1
2
0
23
Hlanti Sifiso Sandile
33
18
1584
1
0
4
0
4
Kwinika Zitha
30
11
851
0
0
0
0
19
Mashiane Happy
26
4
95
0
0
2
0
35
McCarthy Aden
20
0
0
0
0
0
0
27
Ngcobo Njabulo
29
11
554
0
0
1
0
18
Solomons Dillon
25
12
413
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Castillo Edson
29
22
1529
3
1
2
0
8
Maart Yusuf
28
21
1841
0
3
3
0
22
Matlou Lehlogonolo
25
7
304
0
0
0
0
3
Mdantsane Mduduzi
29
12
452
0
1
1
0
13
Mmodi Pule
31
23
1683
4
3
1
0
25
Msimango Spiwe Given
26
23
1958
0
0
1
0
5
Mthethwa Sibongiseni
29
13
998
0
0
4
0
12
Ngcobo Nkosingiphile
24
11
626
1
0
1
0
33
Radebe Sabelo
24
2
14
0
0
0
0
21
Saile Christian
23
25
1370
4
2
1
0
6
Sithebe Siyethemba
31
6
442
0
0
2
0
37
Zwane Samkelo
22
7
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chivaviro Ranga
31
16
690
2
1
2
0
10
Dolly Keagan
31
7
384
0
1
1
0
9
Du Preez Ashley
26
19
1431
3
1
0
0
36
Duba Wandile
19
7
248
1
0
0
0
14
Gonzalez Efmamjjasond
24
9
355
0
0
1
0
11
Potsane Tebogo
30
7
276
0
2
0
0
42
Shabalala Mduduzi
20
14
683
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johnson Cavin
?
Ntseki Molefi
54
Quảng cáo
Quảng cáo