Kaiserslautern (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kaiserslautern
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Kaiserslautern
Sân vận động:
Fritz Walter Stadion
(Kaiserslautern)
Sức chứa:
49 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Himmelmann Robin
35
3
270
0
0
0
0
18
Krahl Julian
24
28
2480
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Elvedi Jan
27
32
2880
2
0
3
0
23
Hercher Philipp
28
7
105
0
0
1
0
5
Kraus Kevin
31
16
1222
2
0
2
0
15
Puchacz Tymoteusz
25
29
2424
1
6
6
0
27
Ronstadt Frank
26
4
228
0
0
0
0
14
Soldo Nikola
23
13
767
0
0
4
0
2
Tomiak Boris
25
28
2440
4
2
6
2
6
Toure Almamy
28
10
784
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Afeez Aremu
24
4
52
0
0
0
1
26
Kaloc Filip
24
15
1262
2
0
5
0
10
Klement Philipp
31
10
254
0
1
0
0
16
Niehues Julian
23
26
1821
1
0
6
0
20
Raschl Tobias
24
26
1865
1
3
4
0
11
Redondo Kenny
29
27
1335
2
4
4
0
8
Zimmer Jean
30
28
2177
1
3
4
0
31
Zolinski Ben
32
5
213
0
2
1
0
21
Zuck Hendrick
Chấn thương
33
5
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abiama Dickson
25
12
241
0
0
3
0
9
Ache Ragnar
25
25
1708
16
0
0
0
19
Hanslik Daniel
27
23
728
3
1
1
0
17
Opoku Aaron
25
21
818
2
1
1
0
7
Ritter Marlon
29
30
2187
6
4
6
0
24
Simakala Ba-Muaka
27
7
116
1
0
1
0
25
Stojilkovic Filip
24
6
156
1
0
1
0
29
Tachie Richmond
25
27
1776
3
6
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Funkel Friedhelm
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Himmelmann Robin
35
1
90
0
0
0
0
18
Krahl Julian
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Elvedi Jan
27
5
429
1
0
1
0
23
Hercher Philipp
28
2
50
0
0
0
0
5
Kraus Kevin
31
2
112
0
0
0
0
15
Puchacz Tymoteusz
25
4
345
0
3
1
0
27
Ronstadt Frank
26
2
62
0
0
0
0
14
Soldo Nikola
23
2
180
0
0
1
0
2
Tomiak Boris
25
5
450
1
0
3
0
6
Toure Almamy
28
3
270
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Kaloc Filip
24
2
180
1
0
0
0
16
Niehues Julian
23
3
270
1
0
1
0
20
Raschl Tobias
24
3
202
0
2
0
0
11
Redondo Kenny
29
4
194
2
0
0
0
8
Zimmer Jean
30
5
376
0
1
1
0
31
Zolinski Ben
32
1
22
0
0
0
0
21
Zuck Hendrick
Chấn thương
33
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abiama Dickson
25
1
6
0
0
0
0
9
Ache Ragnar
25
2
112
1
0
0
0
19
Hanslik Daniel
27
3
121
0
1
0
0
17
Opoku Aaron
25
3
113
0
0
0
0
7
Ritter Marlon
29
5
420
2
3
0
0
25
Stojilkovic Filip
24
2
52
0
0
0
0
29
Tachie Richmond
25
4
277
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Funkel Friedhelm
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Heck Fabian
19
0
0
0
0
0
0
32
Himmelmann Robin
35
4
360
0
0
0
0
18
Krahl Julian
24
32
2840
0
0
2
0
30
Spahic Avdo
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Elvedi Jan
27
37
3309
3
0
4
0
23
Hercher Philipp
28
9
155
0
0
1
0
5
Kraus Kevin
31
18
1334
2
0
2
0
15
Puchacz Tymoteusz
25
33
2769
1
9
7
0
27
Ronstadt Frank
26
6
290
0
0
0
0
14
Soldo Nikola
23
15
947
0
0
5
0
2
Tomiak Boris
25
33
2890
5
2
9
2
6
Toure Almamy
28
13
1054
2
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Afeez Aremu
24
4
52
0
0
0
1
26
Kaloc Filip
24
17
1442
3
0
5
0
10
Klement Philipp
31
10
254
0
1
0
0
16
Niehues Julian
23
29
2091
2
0
7
0
20
Raschl Tobias
24
29
2067
1
5
4
0
11
Redondo Kenny
29
31
1529
4
4
4
0
8
Zimmer Jean
30
33
2553
1
4
5
0
31
Zolinski Ben
32
6
235
0
2
1
0
21
Zuck Hendrick
Chấn thương
33
6
175
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abiama Dickson
25
13
247
0
0
3
0
9
Ache Ragnar
25
27
1820
17
0
0
0
19
Hanslik Daniel
27
26
849
3
2
1
0
17
Opoku Aaron
25
24
931
2
1
1
0
7
Ritter Marlon
29
35
2607
8
7
6
0
24
Simakala Ba-Muaka
27
7
116
1
0
1
0
25
Stojilkovic Filip
24
8
208
1
0
1
0
29
Tachie Richmond
25
31
2053
6
7
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Funkel Friedhelm
70
Quảng cáo
Quảng cáo