Juventus U23 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Juventus U23
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Juventus U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Coppa Italia Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Daffara Giovanni
19
35
3150
0
0
2
0
1
Garofani Giovanni
21
1
90
0
0
0
0
25
Scaglia Simone
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bassino Alessandro
18
1
17
0
0
0
0
33
Citi Alessandro
21
1
90
0
0
0
0
4
Felipe Pedro
20
1
74
0
0
1
0
5
Muharemovic Tarik
21
34
2578
1
0
4
1
14
Mulazzi Gabriele
21
16
985
0
0
0
0
4
Pedro Felipe
20
3
270
0
0
0
0
13
Poli Fabrizio
35
15
1245
0
0
5
0
19
Rouhi Jonas
20
22
1703
2
0
2
0
2
Savona Nicolo
21
33
2842
0
0
2
0
31
Stivanello Riccardo
20
24
1813
0
0
3
0
3
Stramaccioni Diego
23
14
1072
0
0
5
1
32
Turicchia Riccardo
21
30
2004
2
0
1
0
20
Valdesi Andrea
20
3
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bonetti Andrea
20
2
20
0
0
0
0
15
Comenencia Livano
20
30
1836
2
0
7
1
26
Damiani Samuele
26
25
2060
4
0
1
0
7
Hasa Luis
20
32
2506
2
0
9
0
8
Nonge Boende Joseph
19
15
806
1
0
3
0
21
Palumbo Martin
22
22
857
0
0
4
0
29
Salifou Dikeni-Rafid
20
31
1904
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Anghele Lorenzo
19
26
953
3
0
3
0
9
Cerri Leonardo
21
30
1294
6
0
3
0
50
Da Graca Cosimo Marco
22
6
249
0
0
1
0
17
Guerra Simone
34
34
2644
15
0
3
2
20
Iocolano Simone
34
10
161
0
0
0
0
23
Mancini Tommaso
19
11
180
0
0
0
0
11
Mbangula Samuel
20
17
550
1
0
0
0
33
Perotti Clemente
21
9
388
0
0
3
0
44
Sekulov Nikola
22
17
1317
6
0
3
0
15
Yildiz Kenan
19
7
601
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brambilla Massimo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Daffara Giovanni
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Felipe Pedro
20
1
59
0
0
0
0
5
Muharemovic Tarik
21
6
540
0
0
1
0
14
Mulazzi Gabriele
21
2
26
0
0
0
0
4
Pedro Felipe
20
3
270
0
0
0
1
19
Rouhi Jonas
20
6
533
0
0
1
0
2
Savona Nicolo
21
6
540
2
0
0
0
3
Stramaccioni Diego
23
2
180
0
0
0
0
32
Turicchia Riccardo
21
2
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Comenencia Livano
20
6
430
0
0
0
0
26
Damiani Samuele
26
6
540
1
0
0
0
7
Hasa Luis
20
6
540
0
0
0
0
8
Nonge Boende Joseph
19
4
344
0
0
2
0
21
Palumbo Martin
22
1
11
0
0
1
0
29
Salifou Dikeni-Rafid
20
3
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Anghele Lorenzo
19
4
50
0
0
0
0
9
Cerri Leonardo
21
4
212
2
0
0
0
50
Da Graca Cosimo Marco
22
4
43
0
0
1
0
17
Guerra Simone
34
5
400
2
0
0
0
11
Mbangula Samuel
20
6
243
1
0
0
0
44
Sekulov Nikola
22
6
439
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brambilla Massimo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Scaglia Simone
19
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Citi Alessandro
21
1
120
0
0
0
0
14
Mulazzi Gabriele
21
1
44
0
0
0
0
19
Rouhi Jonas
20
1
76
0
0
0
0
2
Savona Nicolo
21
1
53
0
0
0
0
31
Stivanello Riccardo
20
1
120
0
0
1
0
3
Stramaccioni Diego
23
1
68
0
0
0
0
20
Valdesi Andrea
20
1
89
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Comenencia Livano
20
1
0
1
0
0
0
26
Damiani Samuele
26
1
67
0
0
0
0
8
Nonge Boende Joseph
19
1
0
2
0
0
0
21
Palumbo Martin
22
1
54
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Anghele Lorenzo
19
1
120
0
0
0
0
9
Cerri Leonardo
21
1
120
0
0
0
0
17
Guerra Simone
34
1
32
1
0
0
0
23
Mancini Tommaso
19
1
0
3
0
0
0
33
Perotti Clemente
21
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brambilla Massimo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Cat Berro Simone
17
0
0
0
0
0
0
30
Daffara Giovanni
19
41
3690
0
0
2
0
35
Fuscaldo Matteo
19
0
0
0
0
0
0
1
Garofani Giovanni
21
1
90
0
0
0
0
25
Scaglia Simone
19
3
300
0
0
0
0
1
Vinarcik Filip
18
0
0
0
0
0
0
12
Zelezny Radek
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bassino Alessandro
18
1
17
0
0
0
0
33
Citi Alessandro
21
2
210
0
0
0
0
4
Felipe Pedro
20
2
133
0
0
1
0
5
Muharemovic Tarik
21
40
3118
1
0
5
1
14
Mulazzi Gabriele
21
19
1055
0
0
0
0
4
Pedro Felipe
20
6
540
0
0
0
1
13
Poli Fabrizio
35
15
1245
0
0
5
0
19
Rouhi Jonas
20
29
2312
2
0
3
0
15
Savio Federico
18
0
0
0
0
0
0
2
Savona Nicolo
21
40
3435
2
0
2
0
31
Stivanello Riccardo
20
25
1933
0
0
4
0
3
Stramaccioni Diego
23
17
1320
0
0
5
1
32
Turicchia Riccardo
21
32
2013
2
0
1
0
20
Valdesi Andrea
20
4
209
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bonetti Andrea
20
2
20
0
0
0
0
15
Comenencia Livano
20
37
2266
3
0
7
1
26
Damiani Samuele
26
32
2667
5
0
1
0
7
Hasa Luis
20
38
3046
2
0
9
0
8
Nonge Boende Joseph
19
20
1150
3
0
5
0
21
Palumbo Martin
22
24
922
1
0
5
0
29
Salifou Dikeni-Rafid
20
34
1918
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Anghele Lorenzo
19
31
1123
3
0
3
0
9
Cerri Leonardo
21
35
1626
8
0
3
0
50
Da Graca Cosimo Marco
22
10
292
0
0
2
0
17
Guerra Simone
34
40
3076
18
0
3
2
20
Iocolano Simone
34
10
161
0
0
0
0
23
Mancini Tommaso
19
12
180
3
0
0
0
11
Mbangula Samuel
20
23
793
2
0
0
0
33
Perotti Clemente
21
10
508
0
0
3
0
32
Pugno Diego
17
0
0
0
0
0
0
44
Sekulov Nikola
22
23
1756
9
0
4
0
15
Yildiz Kenan
19
7
601
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brambilla Massimo
51
Quảng cáo
Quảng cáo