Juventus U19 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Juventus U19
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Juventus U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Fuscaldo Matteo
19
5
376
0
0
0
0
40
Radu Riccardo
16
6
540
0
0
0
0
1
Vinarcik Filip
18
20
1800
0
0
0
0
12
Zelezny Radek
17
2
165
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bassino Alessandro
18
20
1404
0
0
3
0
31
Gil Javier
18
32
2808
1
0
6
1
2
Martinez Bruno
18
25
2042
1
0
1
1
Martinez Bruno
17
1
0
0
0
1
0
41
Montero Alfonso
17
9
572
0
0
0
0
15
Savio Federico
18
31
2256
2
0
7
0
13
Turco Stefano
19
27
1956
2
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Benia Francisco Montero
19
3
226
0
0
0
0
4
Boufandar Adam
17
9
173
0
0
1
0
29
Crapisto Francesco
18
24
1248
2
0
0
0
3
Firman Andriy
19
11
418
0
0
1
0
22
Florea Andrei
18
30
2219
1
0
9
1
90
Grelaud Josue
17
3
58
0
0
1
0
18
Grosso Filippo
17
17
510
1
0
2
0
30
Mazur Patryk
17
7
366
0
0
1
0
25
Ngana Valdes
17
25
1731
0
0
10
0
28
Owusu Augusto
19
17
926
1
0
7
1
16
Pagnucco Filippo
18
30
2497
4
0
7
0
8
Ripani Diego
18
23
1770
3
0
5
1
19
Scienza Michele
18
28
999
6
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Anghele Lorenzo
19
9
713
6
0
3
0
9
Biggi Silvano
18
12
269
0
0
0
0
14
Di Biase Gianmarco
18
3
73
0
0
1
0
26
Finocchiaro Gabriele
18
18
732
2
0
1
0
45
Mancini Tommaso
19
8
652
1
0
1
0
32
Pugno Diego
17
26
1688
6
0
4
0
11
Srdoc Ivano
19
5
184
1
0
0
0
7
Vacca Alessio
18
13
794
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montero Paolo
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Fuscaldo Matteo
19
5
376
0
0
0
0
40
Radu Riccardo
16
6
540
0
0
0
0
1
Vinarcik Filip
18
20
1800
0
0
0
0
12
Zelezny Radek
17
2
165
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bassino Alessandro
18
20
1404
0
0
3
0
Contarini Jacopo
16
0
0
0
0
0
0
31
Gil Javier
18
32
2808
1
0
6
1
17
Giorgi Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
2
Martinez Bruno
18
25
2042
1
0
1
1
Martinez Bruno
17
1
0
0
0
1
0
41
Montero Alfonso
17
9
572
0
0
0
0
5
Nobile Riccardo
17
0
0
0
0
0
0
42
Rizzo Niccolo
16
0
0
0
0
0
0
15
Savio Federico
18
31
2256
2
0
7
0
27
Scarpetta Jacopo
18
0
0
0
0
0
0
13
Turco Stefano
19
27
1956
2
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Benia Francisco Montero
19
3
226
0
0
0
0
4
Boufandar Adam
17
9
173
0
0
1
0
29
Crapisto Francesco
18
24
1248
2
0
0
0
3
Firman Andriy
19
11
418
0
0
1
0
22
Florea Andrei
18
30
2219
1
0
9
1
90
Grelaud Josue
17
3
58
0
0
1
0
18
Grosso Filippo
17
17
510
1
0
2
0
30
Mazur Patryk
17
7
366
0
0
1
0
25
Ngana Valdes
17
25
1731
0
0
10
0
28
Owusu Augusto
19
17
926
1
0
7
1
16
Pagnucco Filippo
18
30
2497
4
0
7
0
8
Ripani Diego
18
23
1770
3
0
5
1
19
Scienza Michele
18
28
999
6
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Anghele Lorenzo
19
9
713
6
0
3
0
9
Biggi Silvano
18
12
269
0
0
0
0
14
Di Biase Gianmarco
18
3
73
0
0
1
0
26
Finocchiaro Gabriele
18
18
732
2
0
1
0
55
Leone Francesco
17
0
0
0
0
0
0
45
Mancini Tommaso
19
8
652
1
0
1
0
32
Pugno Diego
17
26
1688
6
0
4
0
11
Srdoc Ivano
19
5
184
1
0
0
0
7
Vacca Alessio
18
13
794
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montero Paolo
52
Quảng cáo
Quảng cáo