Wilstermann (Bóng đá, Bolivia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Wilstermann
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bolivia
Wilstermann
Sân vận động:
Estadio Félix Capriles
(Cochabamba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gimenez dos Santos Arnaldo Andres
37
7
494
0
0
1
0
1
Poveda Bruno
20
7
587
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bejarano Marvin
36
11
943
1
2
0
0
5
Castillo Gonzalo
33
7
476
0
0
1
1
6
Chiatti Martin
31
3
150
0
0
0
0
31
Delgadillo Contreras Matias
18
4
162
1
0
1
0
22
Echeverria Santiago
34
10
800
0
0
4
0
15
Machado Cristhian
33
11
820
0
1
5
1
25
Robson
31
10
671
0
0
1
0
36
Rodriguez Luis
21
4
292
0
0
0
0
4
Rodriguez Zegada Luis Francisco
29
4
149
0
0
0
0
19
Saucedo Widen
27
9
670
0
2
2
0
2
Velazquez Julian
33
6
452
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amaral Pereira Rodrigo Nahuel
27
8
514
0
2
4
0
30
Cardozo Rudy
34
8
243
0
0
0
0
3
Chumacero Alejandro
33
12
848
0
0
3
0
26
Da Silva Castaneta Clemison Junior
21
1
90
0
0
0
0
34
Esparza Gabriel
31
8
660
1
0
1
0
8
Jonata Machado
24
6
527
0
0
1
0
7
Mamani Josue
23
3
16
0
0
0
0
28
Pacheco Adrian
18
9
544
1
0
1
0
21
Pena Adrian
20
5
108
1
0
1
0
18
Rodriguez Carlitos
19
7
296
0
0
2
0
23
Tellez Makerlo
21
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Flores Cesar
18
3
89
0
0
1
0
9
Jefferson
34
10
469
3
0
1
0
37
Nahuelpan Ariel
36
9
766
7
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Cristian Lionel
48
Ramondino Victor
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gimenez dos Santos Arnaldo Andres
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bejarano Marvin
36
1
90
0
0
0
0
5
Castillo Gonzalo
33
1
90
0
0
0
0
6
Chiatti Martin
31
1
90
0
0
0
0
19
Saucedo Widen
27
1
90
0
0
0
0
2
Velazquez Julian
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amaral Pereira Rodrigo Nahuel
27
1
90
0
0
0
0
30
Cardozo Rudy
34
1
16
0
0
0
0
3
Chumacero Alejandro
33
1
75
0
0
1
0
34
Esparza Gabriel
31
1
90
0
0
0
0
8
Jonata Machado
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Nahuelpan Ariel
36
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Cristian Lionel
48
Ramondino Victor
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gimenez dos Santos Arnaldo Andres
37
8
584
0
0
1
0
1
Poveda Bruno
20
7
587
0
0
1
0
12
Salinas Lucas
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bejarano Marvin
36
12
1033
1
2
0
0
5
Castillo Gonzalo
33
8
566
0
0
1
1
6
Chiatti Martin
31
4
240
0
0
0
0
27
Corrales Rafael
?
0
0
0
0
0
0
31
Delgadillo Contreras Matias
18
4
162
1
0
1
0
22
Echeverria Santiago
34
10
800
0
0
4
0
14
Juarez Ariel
36
0
0
0
0
0
0
15
Machado Cristhian
33
11
820
0
1
5
1
25
Robson
31
10
671
0
0
1
0
36
Rodriguez Luis
21
4
292
0
0
0
0
4
Rodriguez Zegada Luis Francisco
29
4
149
0
0
0
0
19
Saucedo Widen
27
10
760
0
2
2
0
2
Velazquez Julian
33
7
542
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amaral Pereira Rodrigo Nahuel
27
9
604
0
2
4
0
30
Cardozo Rudy
34
9
259
0
0
0
0
3
Chumacero Alejandro
33
13
923
0
0
4
0
26
Da Silva Castaneta Clemison Junior
21
1
90
0
0
0
0
34
Esparza Gabriel
31
9
750
1
0
1
0
8
Jonata Machado
24
7
617
0
0
1
0
7
Mamani Josue
23
3
16
0
0
0
0
10
Martinez Brazeiro Franco Nicolas
25
0
0
0
0
0
0
28
Pacheco Adrian
18
9
544
1
0
1
0
21
Pena Adrian
20
5
108
1
0
1
0
18
Rodriguez Carlitos
19
7
296
0
0
2
0
23
Tellez Makerlo
21
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Flores Cesar
18
3
89
0
0
1
0
9
Jefferson
34
10
469
3
0
1
0
37
Nahuelpan Ariel
36
10
856
7
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Cristian Lionel
48
Ramondino Victor
52
Quảng cáo
Quảng cáo