Jong Sparta Rotterdam (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jong Sparta Rotterdam
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Jong Sparta Rotterdam
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Reitmaier Kaylen
20
14
1260
0
0
0
0
20
Schoonderwaldt Youri
24
6
540
0
0
0
0
1
Tevreden Dylan
18
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Drakpe Augustin
22
12
1036
0
0
0
0
4
Haakmat Jair
20
14
1241
1
0
1
0
5
Mulumba Giovanni
19
3
202
0
0
0
0
14
Roodenburg Bob
21
8
433
0
0
0
0
12
Rosanas Moragas Sergi
23
5
375
1
0
1
0
15
Vianello Tiziano
19
7
249
0
0
0
0
2
Young Marvin
18
20
1403
0
1
3
0
14
de Ligt Max
19
27
2254
2
0
2
0
12
den Haan Jay
23
30
2193
2
1
4
0
8
van Wageningen Dylan
21
31
2141
0
2
1
0
15
van den Hoek Kjeld
20
24
945
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Jaber el Maftahi Younes
16
4
50
0
0
0
0
7
Oufkir Ayoub
18
13
558
0
2
0
0
18
Rosario Rayvien
20
18
1141
3
1
5
0
16
Santos Ayoni
18
14
626
0
2
1
0
10
Triep Jorn
19
28
1758
11
0
1
0
6
Vianello Delano
21
32
2712
1
0
5
1
5
Vianello Giannino
16
15
967
1
1
2
0
6
el Dahri Hamza
19
10
770
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Admiraal Luuk
22
29
1178
3
4
1
0
17
Ait Afkir Ayoub
29
2
58
0
1
0
0
18
Anello Agustin
22
1
82
0
0
0
0
18
Bais Aymane
18
20
917
2
2
1
0
14
Bal Jesse
17
18
761
1
2
2
0
12
Frimpong Mike
21
4
52
0
0
0
0
9
Lourens Dano
20
32
2139
11
10
0
0
17
Yuksel Mehmet
22
24
1748
8
2
2
0
19
Zandbergen Dean
22
32
2017
5
7
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stans Jeff
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Reitmaier Kaylen
20
14
1260
0
0
0
0
20
Schoonderwaldt Youri
24
6
540
0
0
0
0
1
Tevreden Dylan
18
14
1260
0
0
1
0
20
de Heij Rafael
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Drakpe Augustin
22
12
1036
0
0
0
0
4
Haakmat Jair
20
14
1241
1
0
1
0
5
Mulumba Giovanni
19
3
202
0
0
0
0
14
Roodenburg Bob
21
8
433
0
0
0
0
12
Rosanas Moragas Sergi
23
5
375
1
0
1
0
15
Vianello Tiziano
19
7
249
0
0
0
0
2
Young Marvin
18
20
1403
0
1
3
0
14
de Ligt Max
19
27
2254
2
0
2
0
12
den Haan Jay
23
30
2193
2
1
4
0
8
van Wageningen Dylan
21
31
2141
0
2
1
0
15
van den Hoek Kjeld
20
24
945
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Jaber el Maftahi Younes
16
4
50
0
0
0
0
7
Oufkir Ayoub
18
13
558
0
2
0
0
18
Rosario Rayvien
20
18
1141
3
1
5
0
16
Santos Ayoni
18
14
626
0
2
1
0
10
Triep Jorn
19
28
1758
11
0
1
0
6
Vianello Delano
21
32
2712
1
0
5
1
5
Vianello Giannino
16
15
967
1
1
2
0
6
el Dahri Hamza
19
10
770
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Admiraal Luuk
22
29
1178
3
4
1
0
17
Ait Afkir Ayoub
29
2
58
0
1
0
0
18
Anello Agustin
22
1
82
0
0
0
0
18
Bais Aymane
18
20
917
2
2
1
0
14
Bal Jesse
17
18
761
1
2
2
0
12
Frimpong Mike
21
4
52
0
0
0
0
9
Lourens Dano
20
32
2139
11
10
0
0
17
Yuksel Mehmet
22
24
1748
8
2
2
0
19
Zandbergen Dean
22
32
2017
5
7
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stans Jeff
34
Quảng cáo
Quảng cáo