Jong Sparta Rotterdam (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jong Sparta Rotterdam
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Jong Sparta Rotterdam
Sân vận động:
Sparta Stadion Het Kasteel
(Rotterdam)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kuiper Pascal
21
2
180
0
0
0
0
1
Suur Rik
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borrie Timo
19
4
360
0
0
1
0
2
Esser Justice
18
2
72
0
0
0
0
15
Fransen Sven
17
1
1
0
0
0
0
2
Henry Alvaro
20
1
84
0
0
1
0
2
Martes Lushendry
17
3
255
1
1
0
0
5
Mulumba Giovanni
20
1
90
0
0
0
0
21
Vianello Giannino
18
1
90
0
1
0
0
3
de Ligt Max
21
3
270
1
1
0
0
5
van Zijl Olivier
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bogerd Joshua
?
1
12
0
0
0
0
5
Bynoe Jafar
22
3
144
0
0
1
0
11
Gorisson Egeron
19
4
310
1
0
0
0
14
Jaber el Maftahi Younes
17
1
30
0
0
0
0
6
Oetoehganal Liam
21
4
341
0
0
2
0
10
Oukhattou Mohamed
20
3
196
0
1
0
0
8
Santos Ayoni
20
2
136
1
0
0
0
7
Seedorf Jelani
20
4
351
1
0
1
0
18
el Meftahi Younes
17
1
22
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Guit Viggo
18
4
190
1
0
1
0
19
Hanzen Daniel
19
2
17
0
0
0
0
9
Hoeve Quincy
22
4
360
1
0
1
0
10
Lourens Dano
21
2
136
1
0
0
0
17
Razak Khaled
19
1
22
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Geneugelijk Ivar
20
0
0
0
0
0
0
1
Kuiper Pascal
21
2
180
0
0
0
0
1
Suur Rik
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borrie Timo
19
4
360
0
0
1
0
Elmensdorp Paris
20
0
0
0
0
0
0
2
Esser Justice
18
2
72
0
0
0
0
15
Fransen Sven
17
1
1
0
0
0
0
2
Henry Alvaro
20
1
84
0
0
1
0
18
Hiwat Ronaldo
19
0
0
0
0
0
0
Laveist Rai-Jedemy
18
0
0
0
0
0
0
2
Martes Lushendry
17
3
255
1
1
0
0
5
Mulumba Giovanni
20
1
90
0
0
0
0
12
Pietersz Djimiro
?
0
0
0
0
0
0
21
Vianello Giannino
18
1
90
0
1
0
0
3
de Ligt Max
21
3
270
1
1
0
0
5
van Zijl Olivier
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bogerd Joshua
?
1
12
0
0
0
0
5
Bynoe Jafar
22
3
144
0
0
1
0
18
Chigharoe D.
19
0
0
0
0
0
0
11
Gorisson Egeron
19
4
310
1
0
0
0
11
Inocencio Jason
17
0
0
0
0
0
0
14
Jaber el Maftahi Younes
17
1
30
0
0
0
0
15
Kleijn Mike
20
0
0
0
0
0
0
15
Laguna Burgos Santi
?
0
0
0
0
0
0
6
Oetoehganal Liam
21
4
341
0
0
2
0
10
Oukhattou Mohamed
20
3
196
0
1
0
0
8
Santos Ayoni
20
2
136
1
0
0
0
7
Seedorf Jelani
20
4
351
1
0
1
0
16
de Bruijn Rocco
?
0
0
0
0
0
0
18
el Meftahi Younes
17
1
22
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Guit Viggo
18
4
190
1
0
1
0
19
Hanzen Daniel
19
2
17
0
0
0
0
9
Hoeve Quincy
22
4
360
1
0
1
0
10
Lourens Dano
21
2
136
1
0
0
0
7
Neves Marlon
17
0
0
0
0
0
0
17
Razak Khaled
19
1
22
0
0
0
0