Jezero (Bóng đá, Montenegro). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jezero
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Jezero
Sân vận động:
Stadion Pod Racinom
(Plav)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Montenegrin Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Asanovic Igor
32
18
1620
0
0
4
0
1
Kastratovic Stefan
30
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Imamovic Ermin
29
27
2284
0
0
4
0
6
Jovicevic Nikola
28
30
2647
2
0
8
1
33
Mugosa Jovan
25
14
1045
0
0
3
0
2
Osmanovic Abdel
23
19
1192
0
0
3
0
22
Stijepovic Matija
24
28
1939
1
0
3
0
27
Vukovic Petar
22
33
2848
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barreto
28
28
1229
1
0
2
0
24
Boskovic Srdjan
27
33
1571
0
0
2
0
15
Kontic Davor
24
34
2925
0
0
2
0
18
Pavlicevic Petar
24
31
1694
2
0
4
0
17
Radenovic Sasa
33
10
226
0
0
2
0
26
Sabovic Dzelal
?
3
107
0
0
0
0
13
Senaga Naoaki
25
32
1719
9
0
1
0
14
Simun Marko
22
30
2016
3
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aranda Facundo
24
28
1386
3
0
5
0
21
Julevic Anil
21
9
162
0
0
0
0
99
Orlandic Petar
33
9
366
2
0
1
0
10
Perovic Marko
18
14
1182
0
0
1
0
9
Redzepagic Edis
26
26
1218
6
0
3
0
25
Vucetovic Senid
?
6
114
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asanovic Nebojsa
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Asanovic Igor
32
1
90
0
0
0
0
1
Kastratovic Stefan
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Imamovic Ermin
29
1
90
0
0
0
0
6
Jovicevic Nikola
28
1
90
0
0
0
0
33
Mugosa Jovan
25
2
180
0
0
1
0
2
Osmanovic Abdel
23
3
180
0
0
1
1
27
Vukovic Petar
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barreto
28
1
0
1
0
0
0
24
Boskovic Srdjan
27
2
37
0
0
0
0
15
Kontic Davor
24
2
180
0
0
1
0
18
Pavlicevic Petar
24
3
145
1
0
0
0
17
Radenovic Sasa
33
2
17
0
0
0
0
13
Senaga Naoaki
25
2
165
0
0
0
0
14
Simun Marko
22
3
180
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aranda Facundo
24
3
27
1
0
0
0
21
Julevic Anil
21
1
0
1
0
0
0
99
Orlandic Petar
33
1
80
0
0
0
0
10
Perovic Marko
18
2
179
0
0
0
0
9
Redzepagic Edis
26
2
75
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asanovic Nebojsa
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Asanovic Igor
32
19
1710
0
0
4
0
1
Kastratovic Stefan
30
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Imamovic Ermin
29
28
2374
0
0
4
0
6
Jovicevic Nikola
28
31
2737
2
0
8
1
33
Mugosa Jovan
25
16
1225
0
0
4
0
2
Osmanovic Abdel
23
22
1372
0
0
4
1
22
Stijepovic Matija
24
28
1939
1
0
3
0
27
Vukovic Petar
22
35
3028
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barreto
28
29
1229
2
0
2
0
24
Boskovic Srdjan
27
35
1608
0
0
2
0
15
Kontic Davor
24
36
3105
0
0
3
0
18
Pavlicevic Petar
24
34
1839
3
0
4
0
17
Radenovic Sasa
33
12
243
0
0
2
0
26
Sabovic Dzelal
?
3
107
0
0
0
0
30
Savion Canish Fernando
19
0
0
0
0
0
0
13
Senaga Naoaki
25
34
1884
9
0
1
0
14
Simun Marko
22
33
2196
4
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aranda Facundo
24
31
1413
4
0
5
0
21
Julevic Anil
21
10
162
1
0
0
0
99
Orlandic Petar
33
10
446
2
0
1
0
10
Perovic Marko
18
16
1361
0
0
1
0
9
Redzepagic Edis
26
28
1293
8
0
3
0
25
Vucetovic Senid
?
6
114
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asanovic Nebojsa
57
Quảng cáo
Quảng cáo