Jeunesse Sportive Soualem (Bóng đá, Ma-rốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jeunesse Sportive Soualem
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Jeunesse Sportive Soualem
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Doughmi Hassan
24
9
810
0
0
0
0
1
El Allouch Hicham
38
21
1890
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assouab Jad
29
13
1170
0
0
1
0
6
Bahsain Moud
25
27
2354
0
0
4
1
29
Boutayeb Omar
30
12
622
1
0
1
0
19
El Bellali Ennaama
26
25
1823
0
0
5
1
2
Erbibi Mouhcine
38
18
1129
0
0
3
0
33
Fiddi Imrane
25
10
624
1
0
1
0
17
Hadidi Ayman
29
16
1364
1
0
3
0
4
Limouri Youssef
25
30
2538
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alaoui Hicham
28
4
65
0
0
0
0
66
Bentagana Adnane
23
16
1089
0
0
1
0
99
El Bouchqali Soulaimane
21
17
1024
0
0
0
0
26
Hmaidou Achraf
24
19
1480
1
0
4
0
97
Lakhlifi Ayoub
24
15
1005
0
0
3
1
24
Sabyh Anas
35
6
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Belouad Hamza
25
5
113
0
0
2
1
10
Dahdouh Lahcen
24
2
127
0
0
1
0
44
El Bahja Haytham
30
11
761
0
0
2
0
34
El Keraa Kamal
29
11
486
1
0
1
0
7
El Khaloui Mohamed
26
24
1677
5
0
2
0
10
Hasty Abdelouahed
32
24
1579
4
0
1
0
9
Icharane Salaheddine
27
18
640
2
0
1
0
14
Knaidil Eddine
21
6
254
0
0
1
0
23
Rahimi El Houssine
22
19
1027
4
0
4
0
77
Sakhi Younes
24
26
1849
4
0
2
0
30
Sohna Modou Pa
23
14
648
0
0
0
0
21
Tamaiazou Maati
26
15
573
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benchrifa Mohammed
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baayou Mohamed
31
0
0
0
0
0
0
64
Doughmi Hassan
24
9
810
0
0
0
0
1
El Allouch Hicham
38
21
1890
0
0
5
0
40
Ezzoumi Abdelhaq
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assouab Jad
29
13
1170
0
0
1
0
6
Bahsain Moud
25
27
2354
0
0
4
1
29
Boutayeb Omar
30
12
622
1
0
1
0
19
El Bellali Ennaama
26
25
1823
0
0
5
1
2
Erbibi Mouhcine
38
18
1129
0
0
3
0
33
Fiddi Imrane
25
10
624
1
0
1
0
17
Hadidi Ayman
29
16
1364
1
0
3
0
4
Limouri Youssef
25
30
2538
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alaoui Hicham
28
4
65
0
0
0
0
66
Bentagana Adnane
23
16
1089
0
0
1
0
99
El Bouchqali Soulaimane
21
17
1024
0
0
0
0
26
Hmaidou Achraf
24
19
1480
1
0
4
0
97
Lakhlifi Ayoub
24
15
1005
0
0
3
1
24
Sabyh Anas
35
6
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Belouad Hamza
25
5
113
0
0
2
1
10
Dahdouh Lahcen
24
2
127
0
0
1
0
44
El Bahja Haytham
30
11
761
0
0
2
0
34
El Keraa Kamal
29
11
486
1
0
1
0
7
El Khaloui Mohamed
26
24
1677
5
0
2
0
10
Hasty Abdelouahed
32
24
1579
4
0
1
0
9
Icharane Salaheddine
27
18
640
2
0
1
0
14
Knaidil Eddine
21
6
254
0
0
1
0
23
Rahimi El Houssine
22
19
1027
4
0
4
0
33
Rharib Achraf
23
0
0
0
0
0
0
77
Sakhi Younes
24
26
1849
4
0
2
0
30
Sohna Modou Pa
23
14
648
0
0
0
0
21
Tamaiazou Maati
26
15
573
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benchrifa Mohammed
49
Quảng cáo
Quảng cáo