Jelgava (Bóng đá, Latvia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jelgava
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
Jelgava
Sân vận động:
Zemgales Olimpiskais centrs
(Jelgava)
Sức chứa:
2 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Virsliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Andrejevs Edgars
31
2
180
0
0
0
0
1
Kudrjavcevs Vjaceslavs
26
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Becers Rihards
20
14
882
1
0
1
0
4
Kacanovs Glebs
20
8
299
0
0
0
0
21
Laivins Valters
18
5
76
0
0
0
0
3
Maes Dylan
23
14
1260
0
0
3
0
18
Maslovs Ralfs
20
14
1126
0
1
4
0
19
Peterson Armands
33
15
1325
0
0
3
0
22
Purs Valters
18
16
1440
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Deklavs Andris
21
16
1312
0
0
2
0
14
Dreimanis Adams
17
10
282
0
0
2
0
70
Janovskis Arturs
19
11
273
0
0
0
0
23
Kluskins Glebs
31
13
1038
1
0
4
0
9
Oloko Ede
23
15
1103
5
0
4
1
15
Pantelejevs Jakob
22
5
85
0
0
0
0
7
Peilans Marcis
20
1
8
0
0
0
0
8
Sitjakovs Ralfs
19
15
1144
3
3
5
0
30
Susts Marcis
16
2
103
0
0
0
0
11
Valmiers Davis
19
14
846
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Glaudans Agris
21
15
1087
0
0
1
0
41
Gomi Ikuto
22
10
658
0
1
1
0
17
Liepnieks Andris
18
2
47
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Andrejevs Edgars
31
2
180
0
0
0
0
1
Kudrjavcevs Vjaceslavs
26
14
1260
0
0
0
0
13
Velika Martins
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Becers Rihards
20
14
882
1
0
1
0
4
Kacanovs Glebs
20
8
299
0
0
0
0
21
Laivins Valters
18
5
76
0
0
0
0
3
Maes Dylan
23
14
1260
0
0
3
0
18
Maslovs Ralfs
20
14
1126
0
1
4
0
19
Peterson Armands
33
15
1325
0
0
3
0
22
Purs Valters
18
16
1440
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Deklavs Andris
21
16
1312
0
0
2
0
14
Dreimanis Adams
17
10
282
0
0
2
0
70
Janovskis Arturs
19
11
273
0
0
0
0
23
Kluskins Glebs
31
13
1038
1
0
4
0
9
Oloko Ede
23
15
1103
5
0
4
1
15
Pantelejevs Jakob
22
5
85
0
0
0
0
7
Peilans Marcis
20
1
8
0
0
0
0
8
Sitjakovs Ralfs
19
15
1144
3
3
5
0
30
Susts Marcis
16
2
103
0
0
0
0
11
Valmiers Davis
19
14
846
0
0
4
0
32
Voitiskis Nils
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Glaudans Agris
21
15
1087
0
0
1
0
41
Gomi Ikuto
22
10
658
0
1
1
0
17
Liepnieks Andris
18
2
47
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo