Jedinstvo (Bóng đá, Montenegro). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jedinstvo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Jedinstvo
Sân vận động:
Gradski stadion
(Bijelo Polje)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akovic Goran
21
5
405
0
0
0
0
1
Joksimovic Sergej
21
30
2656
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alic Ermin
32
1
67
0
0
0
0
31
Basic Igor
27
30
2623
0
0
7
0
14
Cvijovic Djordjije
23
27
1775
0
0
3
0
19
Dacic Sead
26
31
2498
1
0
10
1
5
Dulovic Momcilo
31
26
2192
3
0
7
0
17
Kovacevic Mladen
21
30
1675
0
0
3
0
16
Krulanovic Radule
24
12
798
0
0
3
0
13
Muzurovic Amir
22
3
102
0
0
1
0
55
Scepanovic Srdjan
29
13
916
0
0
3
0
27
Sekularac Lazar
17
2
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Banda Haris
31
31
2452
1
0
8
0
3
Campana Enzo
20
2
47
0
0
0
0
33
Cvijovic Andrej
22
32
2235
4
0
4
0
8
Hajrovic Orhan
28
18
730
0
0
2
0
10
Idrizovic Mirza
26
20
1222
1
0
4
0
22
Kolic Danis
?
19
853
0
0
2
0
23
Vlaovic Bojan
24
32
1889
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Brandao
28
26
1673
2
0
2
0
11
Korac Zarko
36
30
2302
16
0
4
0
7
Krnic Alija
26
31
2255
3
0
1
0
9
Musovic Aldin
21
26
792
1
0
0
0
15
Perosevic Milisav
22
12
862
1
0
3
1
28
Ristic Dusan
26
5
298
1
0
2
0
25
Vujosevic Miladin
27
6
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bogavac Vuko
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akovic Goran
21
5
405
0
0
0
0
1
Joksimovic Sergej
21
30
2656
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alic Ermin
32
1
67
0
0
0
0
31
Basic Igor
27
30
2623
0
0
7
0
14
Cvijovic Djordjije
23
27
1775
0
0
3
0
19
Dacic Sead
26
31
2498
1
0
10
1
5
Dulovic Momcilo
31
26
2192
3
0
7
0
17
Kovacevic Mladen
21
30
1675
0
0
3
0
16
Krulanovic Radule
24
12
798
0
0
3
0
13
Muzurovic Amir
22
3
102
0
0
1
0
55
Scepanovic Srdjan
29
13
916
0
0
3
0
27
Sekularac Lazar
17
2
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Banda Haris
31
31
2452
1
0
8
0
3
Campana Enzo
20
2
47
0
0
0
0
33
Cvijovic Andrej
22
32
2235
4
0
4
0
18
Cvijovic Nikola
?
0
0
0
0
0
0
8
Hajrovic Orhan
28
18
730
0
0
2
0
10
Idrizovic Mirza
26
20
1222
1
0
4
0
22
Kolic Danis
?
19
853
0
0
2
0
23
Vlaovic Bojan
24
32
1889
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Brandao
28
26
1673
2
0
2
0
11
Korac Zarko
36
30
2302
16
0
4
0
7
Krnic Alija
26
31
2255
3
0
1
0
9
Musovic Aldin
21
26
792
1
0
0
0
15
Perosevic Milisav
22
12
862
1
0
3
1
28
Ristic Dusan
26
5
298
1
0
2
0
25
Vujosevic Miladin
27
6
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bogavac Vuko
53
Quảng cáo
Quảng cáo